Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 |
TÀI SẢN | ||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 189,552 | 230,745 | 200,860 | 195,438 | 213,604 | 166,876 | 189,104 | 188,958 | 190,224 | 172,179 | 136,984 | 118,826 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 16,197 | 10,669 | 36,145 | 24,472 | 24,814 | 26,306 | 10,566 | 6,721 | 9,488 | 11,603 | 10,965 | 1,819 |
1. Tiền | 15,597 | 10,669 | 26,145 | 24,472 | 24,814 | 26,306 | 209 | 6,721 | 134 | 11,603 | 10,965 | 1,819 |
2. Các khoản tương đương tiền | 600 | 10,000 | 10,357 | 9,354 | ||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 4,282 | 2,643 | 2,548 | |||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 4,282 | 2,643 | 2,548 | |||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 19,002 | 54,314 | 18,576 | 20,152 | 34,317 | 19,039 | 43,006 | 41,284 | 61,779 | 52,133 | 49,518 | 48,327 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 37,896 | 40,629 | 33,414 | 38,142 | 41,144 | 36,666 | 60,270 | 59,152 | 61,410 | 54,698 | 39,000 | 38,824 |
2. Trả trước cho người bán | 6,204 | 16,670 | 9,716 | 13,208 | 20,717 | 10,425 | 9,189 | 11,720 | 26,322 | 23,217 | 9,183 | 8,735 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 2,600 | 2,600 | ||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 11,542 | 34,225 | 13,103 | 7,103 | 10,452 | 7,987 | 5,747 | 6,558 | 10,320 | 7,869 | 3,580 | 3,013 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -36,639 | -37,210 | -37,658 | -38,300 | -37,996 | -38,638 | -34,799 | -36,146 | -36,274 | -33,651 | -2,245 | -2,245 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 141,000 | 156,115 | 136,470 | 143,373 | 146,433 | 110,409 | 115,625 | 119,245 | 94,991 | 95,756 | 70,458 | 62,365 |
1. Hàng tồn kho | 144,078 | 161,130 | 142,150 | 149,083 | 148,511 | 115,274 | 119,634 | 123,255 | 99,000 | 99,765 | 72,738 | 64,645 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -3,078 | -5,014 | -5,680 | -5,709 | -2,079 | -4,865 | -4,009 | -4,009 | -4,009 | -4,009 | -2,280 | -2,280 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 9,071 | 7,003 | 7,123 | 7,440 | 8,041 | 11,121 | 19,907 | 21,707 | 23,966 | 12,686 | 6,044 | 6,315 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 6,873 | 6,941 | 7,595 | 8,194 | 12,602 | |||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 8,971 | 130 | 6,976 | 7,248 | 10,506 | 11,711 | 12,887 | 10,585 | 11,894 | 5,403 | 4,968 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 100 | 182 | 465 | 793 | 615 | 602 | 626 | 780 | 792 | 640 | 1,347 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 198,640 | 181,124 | 198,345 | 211,772 | 206,563 | 212,243 | 213,772 | 215,900 | 223,266 | 222,052 | 123,545 | 119,804 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 3,387 | 3,636 | 2,685 | 827 | 995 | 795 | ||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 3,387 | 3,636 | 2,685 | 827 | 995 | 795 | ||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||
II. Tài sản cố định | 174,486 | 165,002 | 182,062 | 197,140 | 190,116 | 192,127 | 193,760 | 194,570 | 196,274 | 196,318 | 107,996 | 95,455 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 60,200 | 64,108 | 75,485 | 161,954 | 174,153 | 186,803 | 188,319 | 191,400 | 192,872 | 192,809 | 107,532 | 95,374 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 114,286 | 100,894 | 106,577 | 35,186 | 15,963 | 5,316 | 5,427 | 3,150 | 3,375 | 3,476 | 408 | |
3. Tài sản cố định vô hình | 8 | 14 | 20 | 26 | 32 | 57 | 81 | |||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 8,624 | 684 | 4,566 | 2,961 | 7,495 | |||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 8,624 | 684 | 4,566 | 2,961 | 7,495 | |||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 9,185 | 9,182 | 9,279 | 9,859 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -815 | -818 | -721 | -141 | ||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,958 | 3,304 | 3,635 | 3,946 | 5,453 | 9,321 | 10,012 | 11,330 | 12,427 | 12,773 | 5,549 | 6,854 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,958 | 3,304 | 3,635 | 3,946 | 5,453 | 9,321 | 10,012 | 11,330 | 12,427 | 12,773 | 5,549 | 6,854 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 388,192 | 411,869 | 399,206 | 407,209 | 420,168 | 379,119 | 402,877 | 404,858 | 413,491 | 394,231 | 260,530 | 238,630 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||
A. Nợ phải trả | 312,500 | 331,627 | 319,273 | 326,715 | 345,451 | 317,802 | 370,367 | 372,147 | 380,800 | 361,729 | 223,940 | 224,443 |
I. Nợ ngắn hạn | 260,366 | 264,408 | 244,645 | 283,578 | 293,963 | 257,639 | 309,060 | 315,629 | 325,282 | 304,649 | 208,489 | 213,525 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 203,042 | 197,419 | 176,776 | 213,123 | 202,496 | 163,561 | 200,995 | 229,566 | 211,914 | 149,485 | 121,849 | 108,108 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 39,487 | 46,209 | 46,161 | 49,444 | 71,245 | 73,406 | 85,041 | 69,122 | 64,293 | 86,327 | 64,641 | 78,259 |
4. Người mua trả tiền trước | 5 | 5 | 1,692 | 5 | 5 | 329 | 329 | 329 | 329 | 30,523 | 1,895 | 6,330 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,374 | 3,280 | 4,541 | 7,697 | 12,470 | 10,331 | 3,226 | 792 | 5,812 | 5,373 | 7,062 | 4,089 |
6. Phải trả người lao động | 9,085 | 11,027 | 9,408 | 8,701 | 4,322 | 5,291 | 5,124 | 3,338 | 1,025 | 5,875 | 9,014 | 6,834 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,474 | 1,799 | 2,180 | 2,616 | 1,961 | 2,007 | 1,868 | 9,520 | 26,900 | 25,681 | 2,264 | 7,226 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,364 | 2,935 | 2,494 | 1,952 | 1,837 | 3,185 | 12,949 | 3,435 | 15,480 | 1,856 | 2,314 | 3,301 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 535 | 1,734 | 1,392 | 39 | -371 | -471 | -471 | -471 | -471 | -471 | -551 | -621 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 52,134 | 67,219 | 74,628 | 43,138 | 51,488 | 60,163 | 61,307 | 56,518 | 55,517 | 57,080 | 15,451 | 10,918 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 842 | 842 | 842 | 1,042 | 1,042 | 1,052 | 1,052 | 1,052 | 1,088 | 3,855 | 1,052 | 1,055 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 51,292 | 66,377 | 73,786 | 42,095 | 50,445 | 59,111 | 60,255 | 55,465 | 54,430 | 53,225 | 14,399 | 9,863 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 75,692 | 80,243 | 79,932 | 80,494 | 74,717 | 61,317 | 32,509 | 32,711 | 32,691 | 32,502 | 36,590 | 14,187 |
I. Vốn chủ sở hữu | 75,692 | 80,243 | 79,932 | 80,494 | 74,717 | 61,317 | 32,509 | 32,711 | 32,691 | 32,502 | 36,590 | 14,187 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 56,000 | 56,000 | 56,000 | 56,000 | 56,000 | 56,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 | 28,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -155 | -155 | -155 | -155 | -155 | -155 | ||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 10,188 | 10,188 | 9,827 | 6,090 | 1,565 | 1,565 | 1,565 | 1,565 | 1,565 | 1,565 | 1,565 | 1,565 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 9,658 | 14,209 | 14,260 | 18,559 | 17,306 | 3,907 | 2,944 | 3,146 | 3,126 | 2,936 | 7,024 | -15,378 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 388,192 | 411,869 | 399,206 | 407,209 | 420,168 | 379,119 | 402,877 | 404,858 | 413,491 | 394,231 | 260,530 | 238,630 |