CTCP Viglacera Hà Nội (vih)

10.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh564,349614,926535,382565,674578,774556,787383,077364,344349,137
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,0002,9286,4008,9839,66124,8873,1899,4533,588
3. Doanh thu thuần (1)-(2)561,349611,999528,982556,691569,113531,900379,888354,892345,549
4. Giá vốn hàng bán519,407565,273476,650490,013488,640463,687303,741286,282282,750
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)41,94246,72652,33266,67880,47368,21476,14868,61062,800
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,832436232130484214282148266
7. Chi phí tài chính24,55518,57318,90521,09620,07320,68012,05410,55612,442
-Trong đó: Chi phí lãi vay24,19317,91417,94420,54819,75620,22211,90910,4088,781
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng6,3532,9165,0794,1004,0874,5132,8313,9382,001
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,05314,65712,77420,28820,43727,59326,99719,14316,063
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,81311,01615,80721,32336,36015,64134,54835,12032,560
12. Thu nhập khác2,5241475999512072672713,400237
13. Chi phí khác4951,0897,8687,17115,02913,01810,40610,00224,589
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,029-943-7,269-6,221-14,822-12,751-10,135-6,601-24,352
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,84210,0738,53815,10221,5382,89024,41228,5188,208
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,9923,6722,0862,6446,4572,7684,9296,1162,934
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,9923,6722,0862,6446,4572,7684,9296,1162,934
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,8506,4016,45212,45915,08112319,48422,4025,274
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,8506,4016,45212,45915,08112319,48422,4025,274

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn189,552230,745200,860195,438213,604166,876172,179136,984118,826
I. Tiền và các khoản tương đương tiền16,19710,66936,14524,47224,81426,30611,60310,9651,819
1. Tiền15,59710,66926,14524,47224,81426,30611,60310,9651,819
2. Các khoản tương đương tiền60010,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,2822,6432,548
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,2822,6432,548
III. Các khoản phải thu ngắn hạn19,00254,31418,57620,15234,31719,03952,13349,51848,327
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng37,89640,62933,41438,14241,14436,66654,69839,00038,824
2. Trả trước cho người bán6,20416,6709,71613,20820,71710,42523,2179,1838,735
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,600
6. Phải thu ngắn hạn khác11,54234,22513,1037,10310,4527,9877,8693,5803,013
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-36,639-37,210-37,658-38,300-37,996-38,638-33,651-2,245-2,245
IV. Tổng hàng tồn kho141,000156,115136,470143,373146,433110,40995,75670,45862,365
1. Hàng tồn kho144,078161,130142,150149,083148,511115,27499,76572,73864,645
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,078-5,014-5,680-5,709-2,079-4,865-4,009-2,280-2,280
V. Tài sản ngắn hạn khác9,0717,0037,1237,4408,04111,12112,6866,0446,315
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6,8736,941
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8,9711306,9767,24810,50611,8945,4034,968
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1001824657936157926401,347
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn198,640181,124198,345211,772206,563212,243222,052123,545119,804
I. Các khoản phải thu dài hạn3,3873,6362,685827995795
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,3873,6362,685827995795
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định174,486165,002182,062197,140190,116192,127196,318107,99695,455
1. Tài sản cố định hữu hình60,20064,10875,485161,954174,153186,803192,809107,53295,374
2. Tài sản cố định thuê tài chính114,286100,894106,57735,18615,9635,3163,476408
3. Tài sản cố định vô hình8325781
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn8,6246842,9617,495
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang8,6246842,9617,495
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn9,1859,1829,2799,85910,00010,00010,00010,00010,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh9,0009,0009,0009,0009,0009,0009,0009,0009,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-815-818-721-141
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,9583,3043,6353,9465,4539,32112,7735,5496,854
1. Chi phí trả trước dài hạn2,9583,3043,6353,9465,4539,32112,7735,5496,854
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN388,192411,869399,206407,209420,168379,119394,231260,530238,630
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả312,500331,627319,273326,715345,451317,802361,729223,940224,443
I. Nợ ngắn hạn260,366264,408244,645283,578293,963257,639304,649208,489213,525
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn203,042197,419176,776213,123202,496163,561149,485121,849108,108
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn39,48746,20946,16149,44471,24573,40686,32764,64178,259
4. Người mua trả tiền trước551,6925532930,5231,8956,330
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,3743,2804,5417,69712,47010,3315,3737,0624,089
6. Phải trả người lao động9,08511,0279,4088,7014,3225,2915,8759,0146,834
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,4741,7992,1802,6161,9612,00725,6812,2647,226
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,3642,9352,4941,9521,8373,1851,8562,3143,301
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5351,7341,39239-371-471-471-551-621
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn52,13467,21974,62843,13851,48860,16357,08015,45110,918
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác8428428421,0421,0421,0523,8551,0521,055
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn51,29266,37773,78642,09550,44559,11153,22514,3999,863
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu75,69280,24379,93280,49474,71761,31732,50236,59014,187
I. Vốn chủ sở hữu75,69280,24379,93280,49474,71761,31732,50236,59014,187
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu56,00056,00056,00056,00056,00056,00028,00028,00028,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-155-155-155-155-155-155
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển10,18810,1889,8276,0901,5651,5651,5651,5651,565
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối9,65814,20914,26018,55917,3063,9072,9367,024-15,378
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN388,192411,869399,206407,209420,168379,119394,231260,530238,630
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |