CTCP Viglacera Hà Nội (vih)

10.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh154,120139,321103,595
4. Giá vốn hàng bán128,904114,81085,381
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)19,40816,96511,853
6. Doanh thu hoạt động tài chính311262
7. Chi phí tài chính5,3645,5584,784
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,2845,3074,715
9. Chi phí bán hàng1,0361,296659
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,7716,0046,040
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,2684,233373
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,242628190
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-20258152
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-20258152

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn189,552230,745200,860195,438213,604166,876189,104188,958190,224172,179136,984118,826
I. Tiền và các khoản tương đương tiền16,19710,66936,14524,47224,81426,30610,5666,7219,48811,60310,9651,819
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,2822,6432,548
III. Các khoản phải thu ngắn hạn19,00254,31418,57620,15234,31719,03943,00641,28461,77952,13349,51848,327
IV. Tổng hàng tồn kho141,000156,115136,470143,373146,433110,409115,625119,24594,99195,75670,45862,365
V. Tài sản ngắn hạn khác9,0717,0037,1237,4408,04111,12119,90721,70723,96612,6866,0446,315
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn198,640181,124198,345211,772206,563212,243213,772215,900223,266222,052123,545119,804
I. Các khoản phải thu dài hạn3,3873,6362,685827995795
II. Tài sản cố định174,486165,002182,062197,140190,116192,127193,760194,570196,274196,318107,99695,455
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn8,6246844,5662,9617,495
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn9,1859,1829,2799,85910,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,9583,3043,6353,9465,4539,32110,01211,33012,42712,7735,5496,854
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN388,192411,869399,206407,209420,168379,119402,877404,858413,491394,231260,530238,630
A. Nợ phải trả312,500331,627319,273326,715345,451317,802370,367372,147380,800361,729223,940224,443
I. Nợ ngắn hạn260,366264,408244,645283,578293,963257,639309,060315,629325,282304,649208,489213,525
II. Nợ dài hạn52,13467,21974,62843,13851,48860,16361,30756,51855,51757,08015,45110,918
B. Nguồn vốn chủ sở hữu75,69280,24379,93280,49474,71761,31732,50932,71132,69132,50236,59014,187
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN388,192411,869399,206407,209420,168379,119402,877404,858413,491394,231260,530238,630
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |