Chỉ tiêu | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 | Qúy 2 2013 | Qúy 1 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 3 2012 | Qúy 2 2012 | Qúy 1 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 3 2011 | Qúy 2 2011 | Qúy 4 2010 | Qúy 3 2010 | Qúy 2 2010 | Qúy 1 2010 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 239,300 | 243,898 | 262,106 | 261,643 | 261,456 | 301,708 | 285,499 | 281,518 | 309,565 | 331,159 | 349,750 | 339,145 | 333,139 | 335,724 | 322,196 | 312,528 | 323,409 | 294,976 | 252,337 | 348,519 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,685 | 2,308 | 1,868 | 943 | 658 | 321 | 899 | 192 | 1,437 | 506 | 904 | 1,067 | 3,108 | 179 | 8,958 | 1,791 | 37,832 | 4,103 | 6,916 | 4,905 |
1. Tiền | 2,685 | 2,308 | 1,868 | 943 | 658 | 321 | 899 | 192 | 1,437 | 506 | 904 | 1,067 | 3,108 | 179 | 8,958 | 1,791 | 37,832 | 4,103 | 6,916 | 4,905 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 75,953 | 82,281 | 98,449 | 99,419 | 99,799 | 117,441 | 117,932 | 119,860 | 144,996 | 151,484 | 159,137 | 159,795 | 156,501 | 182,097 | 104,295 | 130,345 | 142,118 | 137,638 | 121,600 | 232,804 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 102,273 | 108,999 | 109,112 | 110,242 | 110,698 | 112,890 | 113,650 | 116,448 | 126,759 | 149,986 | 157,194 | 156,418 | 153,497 | 171,033 | 98,138 | 124,968 | 138,987 | 126,840 | 112,924 | 122,058 |
2. Trả trước cho người bán | 2,877 | 2,479 | 2,479 | 2,479 | 2,603 | 2,253 | 2,153 | 1,424 | 1,169 | 1,049 | 1,656 | 3,404 | 3,273 | 6,039 | 5,707 | 4,949 | 2,892 | 6,874 | 7,102 | 6,282 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 100,859 | |||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 35,398 | 35,398 | 40,930 | 40,770 | 40,571 | 30,437 | 30,268 | 30,127 | 29,981 | 2,396 | 2,233 | 1,919 | 1,677 | 5,608 | 1,032 | 1,011 | 462 | 4,147 | 1,797 | 3,829 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -64,595 | -64,595 | -54,073 | -54,073 | -54,073 | -28,139 | -28,139 | -28,139 | -12,913 | -1,947 | -1,947 | -1,947 | -1,947 | -583 | -583 | -583 | -223 | -223 | -223 | -223 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 96,296 | 96,296 | 96,880 | 96,341 | 96,049 | 95,865 | 94,558 | 92,645 | 96,504 | 81,435 | 102,434 | 87,619 | 81,812 | 73,835 | 121,265 | 94,952 | 49,712 | 84,252 | 64,535 | 80,558 |
1. Hàng tồn kho | 96,296 | 96,296 | 96,880 | 96,341 | 96,049 | 95,865 | 94,558 | 92,645 | 96,504 | 81,435 | 102,434 | 87,619 | 81,812 | 73,835 | 121,265 | 94,952 | 49,712 | 84,252 | 64,535 | 80,558 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 64,365 | 63,013 | 64,909 | 64,941 | 64,950 | 88,081 | 72,109 | 68,821 | 66,630 | 97,734 | 87,275 | 90,664 | 91,718 | 79,612 | 87,679 | 85,440 | 93,748 | 68,984 | 59,286 | 30,252 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 34 | 34 | 67 | 101 | 34 | 67 | 750 | 1,054 | 67 | 1,024 | 66 | 66 | 1,284 | 2,967 | ||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,107 | 1,105 | 1,100 | 1,100 | 1,090 | 1,056 | 705 | 1,134 | 816 | 464 | 1,724 | 2,336 | 5,794 | 8,457 | ||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 64,365 | 62,979 | 63,769 | 63,769 | 63,749 | 86,981 | 70,986 | 67,698 | 65,174 | 96,600 | 85,405 | 90,132 | 88,970 | 79,612 | 85,276 | 79,581 | 85,291 | 67,699 | 59,286 | 27,285 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 10,238 | 10,837 | 11,448 | 12,070 | 12,708 | 17,601 | 18,256 | 19,925 | 20,632 | 21,364 | 22,843 | 18,871 | 19,761 | 21,049 | 21,592 | 22,952 | 25,451 | 26,325 | 26,473 | 28,856 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 10,200 | 10,783 | 11,381 | 11,998 | 12,620 | 13,248 | 13,880 | 14,522 | 15,306 | 15,976 | 17,367 | 13,400 | 14,205 | 15,094 | 13,217 | 14,582 | 17,346 | 17,895 | 19,378 | 20,804 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 10,200 | 10,783 | 11,381 | 11,998 | 12,620 | 13,248 | 13,880 | 14,522 | 15,306 | 15,976 | 17,367 | 13,400 | 14,205 | 15,094 | 13,217 | 14,582 | 17,346 | 17,895 | 19,378 | 20,804 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 2,021 | 1,621 | 2,499 | |||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 4,250 | 4,250 | 5,250 | 5,250 | 5,250 | 5,250 | 5,250 | 5,250 | 5,250 | 5,250 | 5,250 | 6,100 | 6,100 | 4,400 | 4,400 | |||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 4,250 | 4,250 | 4,250 | 4,250 | 4,250 | 4,250 | 4,250 | 4,250 | 4,250 | 4,250 | 4,250 | 4,250 | 4,250 | 4,250 | 4,250 | 4,250 | 5,100 | 5,100 | 3,400 | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 4,400 | |||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -4,250 | -4,250 | -4,250 | -4,250 | -4,250 | |||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 37 | 54 | 66 | 72 | 88 | 104 | 126 | 153 | 76 | 138 | 226 | 221 | 306 | 705 | 1,104 | 1,498 | 2,006 | 2,330 | 2,695 | 1,153 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 37 | 54 | 66 | 72 | 88 | 104 | 126 | 153 | 76 | 138 | 226 | 221 | 306 | 705 | 1,104 | 1,498 | 2,006 | 2,330 | 2,695 | 1,153 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 249,538 | 254,735 | 273,554 | 273,714 | 274,163 | 319,310 | 303,755 | 301,443 | 330,197 | 352,524 | 372,593 | 358,016 | 352,900 | 356,774 | 343,788 | 335,481 | 348,861 | 321,301 | 278,810 | 377,375 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 242,101 | 231,329 | 234,701 | 230,552 | 226,164 | 236,383 | 218,814 | 214,561 | 216,961 | 228,110 | 247,701 | 233,210 | 228,525 | 226,424 | 222,262 | 214,124 | 212,357 | 231,111 | 194,851 | 295,027 |
I. Nợ ngắn hạn | 242,101 | 231,329 | 231,010 | 226,861 | 221,473 | 234,664 | 217,095 | 212,278 | 214,678 | 225,179 | 244,770 | 232,306 | 227,364 | 223,635 | 219,231 | 209,823 | 206,553 | 222,000 | 184,536 | 277,743 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 98,436 | 98,931 | 95,240 | 95,320 | 94,487 | 98,484 | 99,842 | 101,032 | 103,827 | 114,188 | 117,646 | 113,528 | 106,603 | 95,334 | 100,394 | 95,385 | 97,244 | 59,548 | 59,369 | 53,453 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 9,739 | 15,069 | 15,080 | 15,080 | 15,082 | 28,640 | 14,814 | 14,923 | 15,228 | 17,560 | 22,683 | 22,025 | 18,157 | 16,006 | 26,994 | 31,283 | 40,260 | 27,042 | 26,297 | 26,775 |
4. Người mua trả tiền trước | 8,964 | 8,833 | 8,775 | 8,775 | 8,775 | 8,775 | 8,775 | 7,473 | 9,227 | 5,994 | 1,476 | 3,613 | 6,414 | 9,568 | 26,154 | 15,410 | 14,671 | 3,527 | 437 | 392 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 56,909 | 45,444 | 46,558 | 46,658 | 46,658 | 46,524 | 46,621 | 46,621 | 46,620 | 32,437 | 32,532 | 32,126 | 32,781 | 32,991 | 24,241 | 30,091 | 34,158 | 28,866 | 25,589 | 24,251 |
6. Phải trả người lao động | 9,919 | 10,530 | 10,568 | 10,458 | 10,478 | 9,948 | 9,338 | 8,830 | 9,163 | 7,492 | 6,112 | 4,226 | 3,916 | 1,266 | 1,239 | |||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 42,677 | 39,060 | 34,697 | 30,956 | 27,316 | 23,599 | 19,538 | 15,373 | 13,554 | 8,450 | 12,658 | 8,660 | 9,488 | 26,041 | 10,263 | 5,450 | 10,159 | 85,892 | 56,419 | 93,091 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 10,643 | 133 | 6,253 | 6,120 | 6,120 | 6,120 | 3,570 | 3,996 | 3,996 | 8,913 | 11,262 | 10,574 | 64,521 | |||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 15,040 | 13,044 | 19,601 | 19,088 | 18,280 | 17,747 | 17,138 | 17,099 | 16,828 | 30,755 | 43,733 | 39,579 | 43,000 | 35,532 | 25,214 | 26,112 | 781 | 5,427 | 5,357 | 14,768 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 417 | 417 | 417 | 417 | 417 | 417 | 418 | 418 | 431 | 379 | 431 | 542 | 576 | 677 | 709 | 858 | 368 | 436 | 494 | 492 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 3,691 | 3,691 | 4,691 | 1,719 | 1,719 | 2,283 | 2,283 | 2,931 | 2,931 | 904 | 1,161 | 2,789 | 3,031 | 4,301 | 5,804 | 9,111 | 10,315 | 17,284 | ||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 3,691 | 3,691 | 4,691 | 1,719 | 1,719 | 2,283 | 2,283 | 2,847 | 2,847 | 820 | 1,077 | 2,673 | 2,994 | 4,264 | 5,767 | 9,088 | 10,285 | 17,251 | ||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 84 | 84 | 84 | 84 | 116 | 37 | 37 | 37 | 23 | 30 | 33 | |||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 7,437 | 23,406 | 38,852 | 43,161 | 48,000 | 82,927 | 84,941 | 86,883 | 113,236 | 124,414 | 124,891 | 124,806 | 124,375 | 130,350 | 121,526 | 121,357 | 136,503 | 90,190 | 83,959 | 82,348 |
I. Vốn chủ sở hữu | 7,437 | 23,406 | 38,852 | 43,161 | 48,000 | 82,927 | 84,941 | 86,883 | 113,236 | 124,414 | 124,891 | 124,806 | 124,375 | 130,350 | 121,526 | 121,357 | 136,503 | 90,190 | 83,959 | 82,348 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 5,089 | 5,089 | 5,089 | 5,089 | 5,089 | 5,089 | 5,089 | 5,089 | 5,089 | 5,089 | 5,089 | 5,089 | 5,089 | 5,089 | 5,089 | 5,089 | 5,089 | 1,425 | 1,425 | 1,425 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 12,795 | 12,795 | 12,795 | 12,795 | 12,795 | 12,795 | 12,795 | |||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 12,795 | 12,795 | 2,853 | 12,795 | 12,795 | 12,795 | 12,795 | 12,795 | 12,795 | 12,795 | 8,007 | 8,007 | 8,007 | 6,813 | ||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | 2,853 | 2,853 | 2,853 | 2,853 | 2,853 | 2,853 | 2,853 | 208 | 2,853 | 2,853 | 2,853 | 2,853 | 2,853 | 2,853 | 2,853 | 771 | 771 | 771 | 433 | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 3,061 | 208 | 208 | 208 | 208 | 208 | 208 | 208 | 208 | 208 | 208 | 208 | 208 | 208 | 208 | |||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -113,508 | -97,539 | -82,092 | -77,783 | -72,945 | -38,018 | -36,004 | -34,062 | -7,709 | 3,469 | 3,947 | 3,861 | 3,430 | 9,405 | 581 | 412 | 22,637 | 19,988 | 13,757 | 13,676 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 249,538 | 254,735 | 273,554 | 273,714 | 274,163 | 319,310 | 303,755 | 301,443 | 330,197 | 352,524 | 372,593 | 358,016 | 352,900 | 356,774 | 343,788 | 335,481 | 348,861 | 321,301 | 278,810 | 377,375 |