TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 243,898 | 261,888 | 320,145 | 334,541 | 314,228 | 335,216 | 244,070 | 162,063 | 121,825 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,308 | 321 | 506 | 179 | 35,756 | 15,428 | 4,185 | 8,025 | 7,507 |
1. Tiền | 2,308 | 321 | 506 | 179 | 35,756 | 15,428 | | | |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 82,281 | 101,473 | 168,192 | 178,029 | 141,758 | 225,398 | 180,230 | 124,997 | 58,286 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 108,999 | 112,890 | 149,986 | 171,033 | 138,987 | 131,440 | | | |
2. Trả trước cho người bán | 2,479 | 2,253 | 1,049 | 2,977 | 2,892 | 5,472 | | | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | 86,824 | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 35,398 | 40,403 | 30,070 | 5,608 | 462 | 1,885 | | | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -64,595 | -54,073 | -12,913 | -1,589 | -583 | -223 | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 96,296 | 95,865 | 89,064 | 73,658 | 49,712 | 65,798 | 49,568 | 25,896 | 54,286 |
1. Hàng tồn kho | 96,296 | 95,865 | 89,064 | 73,658 | 49,712 | 65,798 | | | |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 63,013 | 64,228 | 62,384 | 82,674 | 87,002 | 28,592 | 10,088 | 3,145 | 1,746 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 34 | | | | | 2,484 | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | 1,100 | 1,134 | | 8,457 | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | 62,979 | 63,128 | 61,250 | 82,674 | 78,545 | 26,108 | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 10,837 | 13,351 | 21,364 | 21,049 | 24,601 | 33,959 | 18,988 | 23,490 | 20,014 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 10,783 | 13,248 | 15,976 | 15,094 | 17,346 | 22,300 | | 14,696 | 15,948 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 10,783 | 13,248 | 15,976 | 15,094 | 17,346 | 22,300 | 14,942 | 14,486 | 15,708 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | 180 | 210 | 240 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | 7,500 | | 1,572 | 1,018 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | 5,250 | 5,250 | 5,250 | 3,500 | 3,500 | 6,480 | 2,800 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 4,250 | 4,250 | 4,250 | 4,250 | 4,250 | 2,500 | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -4,250 | -4,250 | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 54 | 104 | 138 | 705 | 2,006 | 660 | 366 | 742 | 247 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 54 | 104 | 138 | 705 | 2,006 | 660 | | | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 254,735 | 275,240 | 341,509 | 355,590 | 338,829 | 369,176 | 263,058 | 185,554 | 141,838 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 231,329 | 222,705 | 228,319 | 226,165 | 210,143 | 289,261 | 221,086 | 155,083 | 126,197 |
I. Nợ ngắn hạn | 231,329 | 218,014 | 225,472 | 223,376 | 204,339 | 271,408 | 214,353 | 148,609 | 118,296 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 98,931 | 95,512 | 114,188 | 95,334 | 97,244 | 52,478 | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 15,069 | 14,753 | 17,435 | 16,006 | 31,439 | 41,393 | | | |
4. Người mua trả tiền trước | 8,833 | 8,775 | 5,994 | 9,568 | 14,671 | 792 | | | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 45,444 | 46,524 | 47,001 | 47,216 | 33,835 | 23,245 | | | |
6. Phải trả người lao động | 10,530 | 10,478 | 9,308 | 3,916 | 930 | | | | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 39,060 | 23,808 | 8,812 | 26,041 | 10,159 | 82,393 | | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | 6,253 | 3,570 | 6,222 | 56,819 | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 13,044 | 17,747 | 16,049 | 21,063 | 9,472 | 13,740 | | | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 417 | 417 | 432 | 662 | 368 | 549 | 628 | 475 | 113 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | 4,691 | 2,847 | 2,789 | 5,804 | 17,852 | 6,733 | 6,474 | 7,900 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | 4,691 | 2,847 | 2,673 | 5,767 | | 6,733 | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | 17,819 | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | 116 | 37 | 33 | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 23,406 | 52,534 | 113,190 | 129,425 | 128,686 | 79,915 | 41,972 | 30,471 | 15,641 |
I. Vốn chủ sở hữu | 23,406 | 52,534 | 113,190 | 129,425 | 128,686 | 79,915 | 41,972 | 30,471 | 15,641 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 60,000 | 30,000 | 20,000 | 10,500 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 5,089 | 5,089 | 5,089 | 5,089 | 5,089 | 1,425 | 1,425 | 1,425 | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 12,795 | 12,795 | 12,795 | 12,795 | 8,007 | 6,813 | 6,214 | 3,381 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 2,853 | 2,853 | 2,853 | 2,853 | 771 | 433 | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 208 | 208 | 208 | 208 | | | | | 1,814 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -97,539 | -68,411 | -7,755 | 8,480 | 14,820 | 11,243 | 4,334 | 5,665 | 3,328 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 254,735 | 275,240 | 341,509 | 355,590 | 338,829 | 369,176 | 263,058 | 185,554 | 141,838 |