CTCP Xây dựng Số 15 (v15)

0.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7652,04060,191201,511188,966155,059107,940183,194151,792
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)7652,04060,191201,511188,966155,059107,940183,194151,792
4. Giá vốn hàng bán9,90252,298177,016144,564136,088100,624168,029143,462
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)765-7,8637,89424,49444,40318,9717,31515,1658,330
6. Doanh thu hoạt động tài chính814,97216,74016,56612,4906,73214,30221496
7. Chi phí tài chính14,76220,62916,58618,0259,0496,5049,1093,3501,860
-Trong đó: Chi phí lãi vay14,76216,37916,58618,0259,0496,5049,109
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,05147,19019,84612,20520,2086,3347,7005,7433,944
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-29,040-60,709-11,79910,83027,63512,8654,8096,2862,623
12. Thu nhập khác531,2224942,099124220667
13. Chi phí khác886587025
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-88535644242,099124220642
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-29,128-60,656-11,23511,25327,63514,9644,9336,5063,265
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,7736,8153,721599891
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,7736,8153,721599891
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-29,128-60,656-11,2358,48020,82011,2434,3345,6153,265
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-29,128-60,656-11,2358,48020,82011,2434,3345,6153,265

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn243,898261,888320,145334,541314,228335,216244,070162,063121,825
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,30832150617935,75615,4284,1858,0257,507
1. Tiền2,30832150617935,75615,428
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn82,281101,473168,192178,029141,758225,398180,230124,99758,286
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng108,999112,890149,986171,033138,987131,440
2. Trả trước cho người bán2,4792,2531,0492,9772,8925,472
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn86,824
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác35,39840,40330,0705,6084621,885
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-64,595-54,073-12,913-1,589-583-223
IV. Tổng hàng tồn kho96,29695,86589,06473,65849,71265,79849,56825,89654,286
1. Hàng tồn kho96,29695,86589,06473,65849,71265,798
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác63,01364,22862,38482,67487,00228,59210,0883,1451,746
1. Chi phí trả trước ngắn hạn342,484
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,1001,1348,457
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác62,97963,12861,25082,67478,54526,108
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn10,83713,35121,36421,04924,60133,95918,98823,49020,014
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định10,78313,24815,97615,09417,34622,30014,69615,948
1. Tài sản cố định hữu hình10,78313,24815,97615,09417,34622,30014,94214,48615,708
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình180210240
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn7,5001,5721,018
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,2505,2505,2503,5003,5006,4802,800
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh4,2504,2504,2504,2504,2502,500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,0001,0001,0001,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-4,250-4,250
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác541041387052,006660366742247
1. Chi phí trả trước dài hạn541041387052,006660
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN254,735275,240341,509355,590338,829369,176263,058185,554141,838
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả231,329222,705228,319226,165210,143289,261221,086155,083126,197
I. Nợ ngắn hạn231,329218,014225,472223,376204,339271,408214,353148,609118,296
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn98,93195,512114,18895,33497,24452,478
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn15,06914,75317,43516,00631,43941,393
4. Người mua trả tiền trước8,8338,7755,9949,56814,671792
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước45,44446,52447,00147,21633,83523,245
6. Phải trả người lao động10,53010,4789,3083,916930
7. Chi phí phải trả ngắn hạn39,06023,8088,81226,04110,15982,393
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn6,2533,5706,22256,819
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác13,04417,74716,04921,0639,47213,740
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi417417432662368549628475113
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,6912,8472,7895,80417,8526,7336,4747,900
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,6912,8472,6735,7676,733
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả17,819
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1163733
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu23,40652,534113,190129,425128,68679,91541,97230,47115,641
I. Vốn chủ sở hữu23,40652,534113,190129,425128,68679,91541,97230,47115,641
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu100,000100,000100,000100,000100,00060,00030,00020,00010,500
2. Thặng dư vốn cổ phần5,0895,0895,0895,0895,0891,4251,4251,425
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển12,79512,79512,79512,7958,0076,8136,2143,381
9. Quỹ dự phòng tài chính2,8532,8532,8532,853771433
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2082082082081,814
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-97,539-68,411-7,7558,48014,82011,2434,3345,6653,328
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN254,735275,240341,509355,590338,829369,176263,058185,554141,838
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |