CTCP Xây dựng Số 15 (v15)

0.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 4
2010
Qúy 3
2010
Qúy 2
2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1454951311391393431,5584,45313,55928,30413,875118,19620,05230,60132,66252,11350,03453,033
4. Giá vốn hàng bán11,4445285285285318,4344091,83513,04424,72712,692102,71117,36829,02528,10945,32942,72233,871
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-11,299495-397-390-528-392-8,0911,1492,6185153,5771,18315,4852,6841,5754,5536,7847,31119,162
6. Doanh thu hoạt động tài chính1042113,9873,9903,2823,7133,7084,2175,0343,7814,0224,0644,8173,6643,4743,1094,297
7. Chi phí tài chính3,6173,6723,7453,6613,6844,1924,4753,6864,0264,2713,4795,0073,8294,9094,8774,6373,6023,4341,3502,199
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,6173,6723,7453,6613,6844,1924,4753,6864,0264,2713,4795,0073,8294,9094,8774,6373,6023,4341,3502,199
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,06312,1855667814621,2811,06517,8598433,1641,2143,0411,0882,8321,7113,5232,3526,2901,0468,606
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-15,969-15,359-4,309-4,838-4,535-2,015-1,941-26,353-7-1,109395634711,766160-1,7672,2625348,02512,655
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-15,969-15,446-4,309-4,838-4,535-2,015-1,941-26,35346-6371145634711,766226-1,7672,2623,5078,02514,998
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-15,969-15,446-4,309-4,838-4,535-2,015-1,941-26,35346-63786431478,824169-1,2851,6972,6496,23111,324
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-15,969-15,446-4,309-4,838-4,535-2,015-1,941-26,35346-63786431478,824169-1,2851,6972,6496,23111,324

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 4
2010
Qúy 3
2010
Qúy 2
2010
Qúy 1
2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn239,300243,898262,106261,643261,456301,708285,499281,518309,565331,159349,750339,145333,139335,724322,196312,528323,409294,976252,337348,519
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,6852,3081,8689436583218991921,4375069041,0673,1081798,9581,79137,8324,1036,9164,905
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn75,95382,28198,44999,41999,799117,441117,932119,860144,996151,484159,137159,795156,501182,097104,295130,345142,118137,638121,600232,804
IV. Tổng hàng tồn kho96,29696,29696,88096,34196,04995,86594,55892,64596,50481,435102,43487,61981,81273,835121,26594,95249,71284,25264,53580,558
V. Tài sản ngắn hạn khác64,36563,01364,90964,94164,95088,08172,10968,82166,63097,73487,27590,66491,71879,61287,67985,44093,74868,98459,28630,252
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn10,23810,83711,44812,07012,70817,60118,25619,92520,63221,36422,84318,87119,76121,04921,59222,95225,45126,32526,47328,856
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định10,20010,78311,38111,99812,62013,24813,88014,52215,30615,97617,36713,40014,20515,09413,21714,58217,34617,89519,37820,804
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,0211,6212,499
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,2504,2505,2505,2505,2505,2505,2505,2505,2505,2505,2506,1006,1004,4004,400
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3754667288104126153761382262213067051,1041,4982,0062,3302,6951,153
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN249,538254,735273,554273,714274,163319,310303,755301,443330,197352,524372,593358,016352,900356,774343,788335,481348,861321,301278,810377,375
A. Nợ phải trả242,101231,329234,701230,552226,164236,383218,814214,561216,961228,110247,701233,210228,525226,424222,262214,124212,357231,111194,851295,027
I. Nợ ngắn hạn242,101231,329231,010226,861221,473234,664217,095212,278214,678225,179244,770232,306227,364223,635219,231209,823206,553222,000184,536277,743
II. Nợ dài hạn3,6913,6914,6911,7191,7192,2832,2832,9312,9319041,1612,7893,0314,3015,8049,11110,31517,284
B. Nguồn vốn chủ sở hữu7,43723,40638,85243,16148,00082,92784,94186,883113,236124,414124,891124,806124,375130,350121,526121,357136,50390,19083,95982,348
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN249,538254,735273,554273,714274,163319,310303,755301,443330,197352,524372,593358,016352,900356,774343,788335,481348,861321,301278,810377,375
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |