Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 283,522 | 291,687 | 276,916 | 276,258 | 276,965 | 278,092 | 269,910 | 274,490 | 273,190 | 280,102 | 280,015 | 273,612 | 273,406 | 283,480 | 288,287 | 288,883 | 301,105 | 290,335 | 284,313 | 290,185 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 20,752 | 28,374 | 25,622 | 29,373 | 21,605 | 32,592 | 11,547 | 19,922 | 2,113 | 6,399 | 10,801 | 13,175 | 4,919 | 3,025 | 3,581 | 8,252 | 6,149 | 3,014 | 19,089 | 16,333 |
1. Tiền | 8,389 | 11,049 | 3,323 | 9,110 | 6,387 | 22,476 | 1,478 | 9,922 | 2,113 | 6,399 | 10,801 | 13,175 | 4,919 | 3,025 | 3,581 | 8,252 | 6,149 | 3,014 | 14,089 | 16,333 |
2. Các khoản tương đương tiền | 12,363 | 17,326 | 22,299 | 20,263 | 15,219 | 10,116 | 10,070 | 10,000 | 5,000 | |||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 38,000 | 33,000 | 28,000 | 21,770 | 31,770 | 18,711 | 18,689 | 13,599 | 23,599 | 23,534 | 18,534 | 23,469 | 18,335 | 23,335 | 30,335 | 30,335 | 30,000 | 30,000 | 35,000 | 35,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 38,000 | 33,000 | 28,000 | 21,770 | 31,770 | 18,711 | 18,689 | 13,599 | 23,599 | 23,534 | 18,534 | 23,469 | 18,335 | 23,335 | 30,335 | 30,335 | 30,000 | 30,000 | 35,000 | 35,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 19,356 | 31,774 | 29,529 | 25,776 | 16,879 | 20,828 | 28,852 | 24,391 | 27,215 | 23,721 | 40,580 | 25,405 | 19,329 | 18,198 | 17,079 | 19,348 | 14,263 | 17,158 | 19,261 | 18,851 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 29,723 | 38,426 | 45,585 | 37,745 | 32,697 | 36,361 | 44,382 | 40,022 | 42,693 | 38,773 | 56,194 | 39,216 | 31,940 | 29,980 | 29,227 | 32,342 | 26,473 | 29,719 | 33,200 | 32,965 |
2. Trả trước cho người bán | 1,142 | 1,778 | 1,381 | 5,067 | 1,495 | 1,559 | 1,657 | 1,532 | 1,537 | 1,913 | 1,666 | 3,290 | 3,669 | 3,614 | 3,501 | 2,812 | 3,064 | 2,794 | 1,532 | 1,206 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 5,273 | |||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 10,126 | 12,863 | 3,813 | 4,214 | 3,937 | 4,158 | 4,063 | 4,088 | 4,048 | 4,098 | 3,784 | 3,962 | 4,659 | 5,543 | 5,291 | 5,133 | 5,354 | -20,628 | 5,082 | 5,231 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -21,636 | -21,293 | -21,250 | -21,250 | -21,250 | -21,250 | -21,250 | -21,250 | -21,063 | -21,063 | -21,063 | -21,063 | -20,939 | -20,939 | -20,939 | -20,939 | -20,628 | -20,552 | -20,552 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 204,500 | 197,700 | 193,206 | 198,176 | 204,848 | 203,929 | 208,120 | 213,356 | 216,475 | 222,142 | 206,409 | 208,080 | 226,542 | 233,877 | 231,995 | 225,723 | 244,098 | 234,503 | 206,697 | 215,197 |
1. Hàng tồn kho | 206,213 | 199,414 | 195,257 | 200,228 | 206,952 | 206,034 | 210,049 | 215,284 | 217,985 | 223,190 | 207,457 | 209,129 | 227,591 | 234,926 | 233,044 | 226,772 | 246,133 | 236,538 | 207,746 | 216,246 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -1,713 | -1,713 | -2,051 | -2,052 | -2,105 | -2,105 | -1,928 | -1,928 | -1,510 | -1,049 | -1,049 | -1,049 | -1,049 | -1,049 | -1,049 | -1,049 | -2,034 | -2,034 | -1,049 | -1,049 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 913 | 838 | 559 | 1,163 | 1,864 | 2,032 | 2,701 | 3,222 | 3,788 | 4,306 | 3,692 | 3,483 | 4,281 | 5,045 | 5,297 | 5,225 | 6,595 | 5,659 | 4,265 | 4,804 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2 | 7 | 23 | 44 | 41 | 76 | 77 | 88 | 280 | 249 | 263 | 6 | 28 | 47 | 137 | 217 | 351 | 22 | 33 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 717 | 513 | 536 | 1,120 | 1,811 | 1,956 | 2,477 | 3,005 | 3,508 | 4,057 | 3,378 | 3,477 | 4,253 | 4,998 | 5,142 | 5,008 | 6,244 | 5,637 | 4,233 | 4,804 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 194 | 318 | 13 | 147 | 129 | 51 | 18 | |||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 94,218 | 94,510 | 95,234 | 95,956 | 96,499 | 97,308 | 98,250 | 99,334 | 99,299 | 99,512 | 100,317 | 99,443 | 100,267 | 101,152 | 102,028 | 102,862 | 101,619 | 100,692 | 101,521 | 101,457 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 3,762 | 3,752 | 3,762 | 3,762 | 3,762 | 3,762 | 3,762 | 3,762 | 3,762 | 3,762 | 3,762 | 3,762 | 3,762 | 3,762 | 3,762 | 3,762 | 3,755 | 3,755 | 3,745 | 3,745 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 3,762 | 3,752 | 3,762 | 3,762 | 3,762 | 3,762 | 3,762 | 3,762 | 3,762 | 3,762 | 3,762 | 3,762 | 3,762 | 3,762 | 3,762 | 3,762 | 3,755 | 3,755 | 3,745 | 3,745 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 20,521 | 21,209 | 21,921 | 22,644 | 23,379 | 24,189 | 25,132 | 26,076 | 26,804 | 27,319 | 28,158 | 27,240 | 28,031 | 28,876 | 29,749 | 30,518 | 29,357 | 28,368 | 29,200 | 29,064 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 20,521 | 21,209 | 21,921 | 22,644 | 23,379 | 24,189 | 25,132 | 26,076 | 26,804 | 27,319 | 28,158 | 27,240 | 28,031 | 28,876 | 29,749 | 30,518 | 29,357 | 28,368 | 29,200 | 29,064 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 20,757 | 19,963 | 19,559 | 19,156 | 18,554 | 18,146 | 17,742 | 17,079 | 15,899 | 15,155 | 14,351 | 14,351 | 13,535 | 13,535 | 12,732 | 12,732 | 11,844 | 11,844 | 11,036 | 11,036 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 11,844 | |||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 20,757 | 19,963 | 19,559 | 19,156 | 18,554 | 18,146 | 17,742 | 17,079 | 15,899 | 15,155 | 14,351 | 14,351 | 13,535 | 13,535 | 12,732 | 12,732 | 11,844 | 11,036 | 11,036 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 49,178 | 49,586 | 49,991 | 50,395 | 50,803 | 51,212 | 51,614 | 52,417 | 52,835 | 53,277 | 54,047 | 54,089 | 54,939 | 54,979 | 55,785 | 55,851 | 56,664 | 56,726 | 57,540 | 57,612 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 48,970 | 49,379 | 49,783 | 50,186 | 50,595 | 51,003 | 51,407 | 52,205 | 52,647 | 53,088 | 53,925 | 53,958 | 54,808 | 54,848 | 55,693 | 55,735 | 56,594 | 56,636 | 57,488 | 57,533 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 207 | 207 | 209 | 209 | 209 | 209 | 207 | 212 | 188 | 188 | 122 | 131 | 131 | 131 | 92 | 116 | 70 | 90 | 53 | 79 |
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 377,740 | 386,198 | 372,149 | 372,214 | 373,464 | 375,400 | 368,160 | 373,823 | 372,489 | 379,613 | 380,332 | 373,055 | 373,673 | 384,632 | 390,314 | 391,746 | 402,725 | 391,027 | 385,834 | 391,641 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 223,794 | 232,603 | 219,448 | 220,133 | 222,098 | 224,461 | 217,858 | 223,952 | 223,587 | 231,014 | 232,418 | 225,264 | 224,679 | 232,495 | 235,644 | 236,716 | 244,820 | 230,237 | 223,756 | 229,761 |
I. Nợ ngắn hạn | 222,698 | 231,499 | 218,319 | 218,981 | 220,914 | 223,240 | 216,608 | 222,645 | 222,397 | 229,752 | 231,453 | 224,216 | 223,593 | 231,369 | 234,676 | 235,591 | 243,882 | 229,164 | 222,829 | 229,060 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 4,897 | 10,423 | 11,393 | 7,902 | 10,525 | 5,145 | ||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,370 | 6,201 | 2,560 | 2,738 | 2,561 | 6,009 | 2,652 | 5,524 | 3,530 | 12,197 | 7,872 | 7,757 | 5,494 | 5,116 | 8,701 | 8,850 | 14,330 | 7,502 | 5,536 | 8,089 |
4. Người mua trả tiền trước | 209,391 | 209,350 | 209,791 | 209,512 | 210,061 | 209,637 | 209,420 | 209,455 | 211,670 | 209,507 | 210,157 | 210,877 | 209,733 | 210,081 | 209,333 | 210,360 | 210,037 | 209,333 | 210,384 | 209,335 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 7,281 | 11,174 | 997 | 390 | 1,747 | 948 | 451 | 267 | 657 | 219 | 744 | 247 | 1,663 | 1,150 | 886 | 634 | 3,460 | 3,417 | 3,240 | 4,123 |
6. Phải trả người lao động | 1,754 | 2,338 | 2,187 | 3,560 | 3,337 | 3,003 | 1,654 | 4,853 | 3,212 | 4,625 | 4,919 | 3,305 | 3,444 | 1,784 | 1,298 | 3,731 | 2,435 | 918 | 504 | 3,865 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 481 | 943 | 935 | 1,184 | 1,572 | 2,051 | 1,147 | 1,183 | 1,434 | 1,622 | 1,400 | 580 | 1,593 | 1,233 | 1,455 | 2,512 | 1,457 | 1,238 | 1,469 | 1,593 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,358 | 1,390 | 1,737 | 1,486 | 1,510 | 1,428 | 1,105 | 1,155 | 1,665 | 1,330 | 1,198 | 1,148 | 1,349 | 1,236 | 1,243 | 1,182 | 1,201 | 1,133 | 1,198 | 1,107 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 397 | |||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 64 | 103 | 112 | 112 | 126 | 164 | 178 | 207 | 229 | 252 | 266 | 304 | 317 | 346 | 366 | 421 | 437 | 478 | 498 | 550 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,096 | 1,104 | 1,129 | 1,152 | 1,185 | 1,220 | 1,250 | 1,308 | 1,190 | 1,261 | 965 | 1,048 | 1,087 | 1,125 | 967 | 1,125 | 938 | 1,074 | 928 | 702 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 1,037 | 1,037 | 1,043 | 1,043 | 1,043 | 1,043 | 1,037 | 1,059 | 905 | 941 | 609 | 655 | 655 | 655 | 458 | 578 | 352 | 449 | 265 | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 59 | 68 | 86 | 109 | 141 | 177 | 213 | 249 | 285 | 320 | 356 | 393 | 431 | 470 | 509 | 547 | 586 | 624 | 663 | 702 |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 153,946 | 153,595 | 152,701 | 152,082 | 151,366 | 150,940 | 150,302 | 149,871 | 148,902 | 148,600 | 147,915 | 147,790 | 148,994 | 152,138 | 154,671 | 155,030 | 157,905 | 160,789 | 162,078 | 161,880 |
I. Vốn chủ sở hữu | 153,946 | 153,595 | 152,701 | 152,082 | 151,366 | 150,940 | 150,302 | 149,871 | 148,902 | 148,600 | 147,915 | 147,790 | 148,994 | 152,138 | 154,671 | 155,030 | 157,905 | 160,789 | 162,078 | 161,880 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 132,946 | 132,946 | 132,946 | 132,946 | 132,946 | 132,946 | 132,946 | 132,946 | 132,946 | 132,946 | 132,946 | 132,946 | 132,946 | 132,946 | 132,946 | 132,946 | 132,946 | 132,946 | 132,946 | 132,946 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 17,589 | 17,589 | 17,589 | 17,589 | 17,589 | 17,589 | 17,589 | 17,589 | 17,589 | 17,589 | 17,589 | 17,589 | 17,589 | 17,589 | 17,589 | 17,589 | 17,589 | 17,589 | 17,589 | 17,589 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 12,490 | 12,490 | 12,490 | 12,490 | 12,490 | 12,490 | 12,490 | 12,490 | 12,490 | 12,490 | 12,490 | 12,490 | 12,490 | 12,490 | 12,490 | 12,490 | 12,490 | 12,490 | 12,490 | 12,490 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -9,080 | -9,431 | -10,325 | -10,944 | -11,660 | -12,086 | -12,724 | -13,155 | -14,124 | -14,426 | -15,111 | -15,236 | -14,033 | -10,888 | -8,355 | -7,996 | -5,121 | -2,237 | -948 | -1,146 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 377,740 | 386,198 | 372,149 | 372,214 | 373,464 | 375,400 | 368,160 | 373,823 | 372,489 | 379,613 | 380,332 | 373,055 | 373,673 | 384,632 | 390,314 | 391,746 | 402,725 | 391,027 | 385,834 | 391,641 |