CTCP Chứng khoán Thiên Việt (tvs)

20.05
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN6,471,9306,268,67612,553,18211,575,3457,454,4327,677,8639,945,0929,415,3589,527,2999,171,2319,351,0987,143,9175,787,5934,847,0114,045,7473,902,0734,721,6203,221,9622,936,1922,971,798
I. Tài sản tài chính6,466,1586,264,19112,546,80511,568,6367,448,5317,671,1169,935,1389,404,0839,516,1769,154,8489,344,4687,135,6935,783,6384,844,2364,040,7643,888,5394,717,6473,220,6882,934,6402,970,839
1. Tiền và các khoản tương đương tiền275,030280,744451,330181,137169,581164,357151,849296,711248,996381,404547,914350,067178,169325,721118,665130,04859,84145,176133,07224,829
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)983,2661,141,5132,217,1851,679,0101,803,9911,412,0841,720,0491,631,9181,345,9781,177,9451,374,8391,639,4961,309,6681,040,596955,297744,629702,093527,818382,797882,113
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)4,334,4623,968,4167,854,5117,477,4294,722,5325,337,0527,422,2486,797,4207,102,4986,747,7116,602,6014,369,5653,723,2632,969,3592,599,6182,642,7343,594,1542,367,5622,080,5231,830,484
4. Các khoản cho vay240,413321,776255,578196,838198,414178,994132,221106,842242,451176,511340,927409,406294,024326,247173,771182,762181,172180,868238,535164,229
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)310,029306,4041,402,9701,524,642229,881211,081212,856212,369244,369244,369179,965150,332118,16075,63875,63864,84564,84539,84739,84738,847
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-3,580-3,580-3,580-2,935-2,935-2,935-2,935-2,935-2,935-2,935-2,935-2,935-2,935-2,935-2,935-2,935-2,935-2,935-2,935-2,935
7. Các khoản phải thu296,16195,626328,798313,843260,986267,374192,037272,130238,182239,090181,173126,35990,79086,717103,099116,024113,12956,86855,21819,446
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1872081261071041,0211,80717
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp24,68420,50314,10217,89412,15612,59013,79813,34413,40118,6498,28747,84516,3703,1128,9945,0909009513,3156,295
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác5,506132,78825,704180,77953,79990,41193,01476,18082,214170,295111,69545,55856,11219,7798,6165,3414,4474,5324,2677,530
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
II.Tài sản ngắn hạn khác5,7724,4856,3776,7095,9016,7479,95311,27511,12316,3836,6308,2243,9552,7764,98413,5343,9731,2741,552960
1. Tạm ứng41111161,6492,3652,279277137138820284237255865053088
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ3232323232321684,5862,947
3. Chi phí trả trước ngắn hạn5,7314,4745,0243,8674,2214,3517,5397,8946,9645,6395,3496,7973,7521,9133,1881,2701,245952
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn36
5. Tài sản ngắn hạn khác1,3422,8371043,3223,41410,0001,2741,251222610,02999
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN405,804179,9922,177,8781,953,7623,565,2843,730,28844,44044,21742,03150,99742,39341,96541,82737,06018,39518,06418,42718,28219,02914,942
I. Tài sản tài chính dài hạn362,006135,1962,134,1891,909,2183,522,3743,685,939
1. Các khoản phải thu dài hạn2,005
2. Các khoản đầu tư360,001135,1962,134,1891,909,2183,522,3743,685,939
II. Tài sản cố định17,16118,34916,75818,12317,44418,90418,36519,73018,28918,87618,37719,44814,0138,4631,7801,9352,5223,2403,9333,862
1. Tài sản cố định hữu hình9,57410,0047,7258,4447,9918,6147,2387,8635,8736,1916,5806,9437939231,1141,0681,3351,7342,0992,274
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình7,5878,3459,0329,6799,45410,29011,12711,86712,41712,68511,79712,50513,2207,5406668671,1871,5061,8341,587
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang2175,2845,2845,2845,2845,2844,6914,691256
V. Tài sản dài hạn khác26,63726,44826,93226,20425,46525,44526,07424,48723,74232,12124,01622,51722,53023,31411,33110,84510,62110,35110,40410,824
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn1,2641,2481,7021,4891,4731,1031,6881,0981,2941,1371,1591,2101,6781,6781,2991,2151,1351,1321,1341,136
2. Chi phí trả trước dài hạn2,5242,3562,3912,5242,2732,6252,6802,8762,2912,2222,7002,6432,5533,3411,7431,6181,8431,5761,6271,777
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại2,2662,2662,2662,1372,1372,1372,1372,1372,13710,7412,1372,1372,1372,1372,1372,1372,1372,1372,1372,137
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán10,51410,51410,5149,9999,5359,5359,5358,3418,0048,0048,0046,5126,1536,1536,1535,8765,5075,5075,5075,318
5. Tài sản dài hạn khác10,06910,06310,05810,05510,04810,04510,03510,03510,01710,01710,01710,01510,01010,005457
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,877,7346,448,66814,731,06013,529,10611,019,71611,408,1519,989,5319,459,5759,569,3309,222,2289,393,4927,185,8825,829,4204,884,0724,064,1433,920,1374,740,0473,240,2432,955,2212,986,740
C. NỢ PHẢI TRẢ4,648,7844,268,15812,571,25411,473,6908,989,6509,440,4988,144,7347,691,0937,807,4177,464,8547,582,8865,431,9484,223,2473,347,2632,605,1082,611,9593,567,3332,137,3122,054,5442,006,460
I. Nợ phải trả ngắn hạn4,629,5594,253,74612,357,26811,275,4248,978,0779,421,9647,962,5917,494,9377,496,0787,455,4697,565,3375,404,5304,211,2843,310,6642,556,5822,564,9003,535,7202,133,1172,051,9852,000,227
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn4,386,8163,999,0374,075,1454,315,4462,567,9313,405,4482,620,5932,907,8842,617,7363,401,8214,522,7443,310,3642,838,7102,914,0392,468,0772,477,8213,330,9141,942,4401,913,1001,956,448
1.1. Vay ngắn hạn4,386,8163,999,0374,075,1454,315,4462,567,9313,405,4482,620,5932,907,8842,617,7363,401,8214,522,7443,310,3642,838,7102,914,0392,468,0772,477,8213,330,9141,942,4401,913,1001,956,448
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán269374632381361338214505334441756689665996882503199154320323
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính30,957
8. Phải trả người bán ngắn hạn175,551190,99718,44533,86925,21128,14632,21339,46890,0019,62622,8235,0715,9069,85517,3722,9041,68128,2951,303
9. Người mua trả tiền trước1212121212121287087087062129,962121212161,973158,89812
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9,75412,11218,78616,27636,21725,2968,4768,76411,5525,90927,13582,16771,59677,23237,32927,60512,71210,02754919,444
11. Phải trả người lao động13,72013,3777120,6571611,3451925815526,98930,32830,32216715,77614,06933108,058
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên746413828605249
13. Chi phí phải trả ngắn hạn11,8126,28865,34617,55971,82852,62437,60543,27929,28334,44613,88710,12015,73760,1967,79818,1638,58013,59012,107
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,16611,6145,92511,4387,45832832578326,587
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn1,8611,7948,139,5276,832,4126,243,2005,870,0955,228,8304,445,7054,698,1313,937,8992,973,6341,934,0531,221,877204,5991,7737,0235,42995,2551,678
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi29,69129,69136,00027,17027,17027,17027,17048,17048,17043,12717,28117,28117,28117,2815,8745,8745,8745,874854854
II. Nợ phải trả dài hạn19,22514,413213,986198,26711,57318,535182,143196,156311,3399,38517,54927,41911,96336,59948,52647,05931,6134,1962,5596,233
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn83,47083,470168,500185,500300,00017,25018,90020,00021,000
1.1. Vay dài hạn83,47083,470168,500185,500300,00017,25018,90020,00021,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn100,000100,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả19,22514,41330,51614,79711,57318,53513,64310,65611,3399,38517,54927,41911,96319,34929,62627,05910,6134,1962,5596,233
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU2,228,9502,180,5092,159,8062,055,4162,030,0661,967,6531,844,7971,768,4821,761,9131,757,3741,810,6051,753,9331,606,1731,536,8091,459,0351,308,1771,172,7131,102,931900,677980,280
I. Vốn chủ sở hữu2,228,9502,180,5092,159,8062,055,4162,030,0661,967,6531,844,7971,768,4821,761,9131,757,3741,810,6051,753,9331,606,1731,536,8091,459,0351,308,1771,172,7131,102,931900,677980,280
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,685,2141,685,2141,527,2581,527,2581,527,2581,527,2581,105,8631,070,8631,070,8631,070,8631,070,8631,070,863982,463982,463982,463982,463910,367910,367810,367810,367
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu1,669,9531,669,9531,513,1471,513,1471,513,1471,513,1471,091,7521,070,7521,070,7521,070,7521,070,7521,070,752982,352982,352982,352982,352901,247901,247801,247801,247
1.2. Thặng dư vốn cổ phần15,26115,26114,11114,11114,11114,11114,1111111111111111111111111111119,1209,1209,1209,120
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý12,098
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ2,3852,3852,3852,3852,3852,3852,3852,3852,3852,3852,38518,09818,09818,09818,09818,0986,6926,6926,6926,692
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp2,5162,5162,5162,5162,5162,51654,91754,91754,91754,91754,91754,91754,91754,91754,91754,91743,51143,51143,51143,511
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối538,060489,642613,958521,294496,024433,978680,266639,006632,446627,994681,752609,443550,257480,938403,181252,354211,593142,09039,803119,409
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện481,288462,093507,454481,779469,396371,386681,117664,588656,547635,168625,844505,217505,200409,338287,352144,750188,035153,203122,79894,507
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện56,77227,548106,50439,51526,62862,593-852-25,582-24,101-7,17455,908104,22545,05871,600115,829107,60423,558-11,113-82,99524,902
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát7757531,5911,9631,8831,5161,3661,3111,3011,215688613437394376346550271304300
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU6,877,7346,448,66814,731,06013,529,10611,019,71611,408,1519,989,5319,459,5759,569,3309,222,2289,393,4927,185,8825,829,4204,884,0724,064,1433,920,1374,740,0473,240,2432,955,2212,986,740
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |