CTCP Chứng khoán Thiên Việt (tvs)

20
-0.05
(-0.25%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)85,325107,432193,504143,336130,442133,320148,402165,211111,38852,692110,650172,22394,087232,288211,246196,00495,733125,29426,98090,134
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)61,629189,854158,811190,347203,728195,557136,881101,351113,029111,32783,97336,56038,03436,78425,11831,61841,54934,33627,93124,896
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu7,4638,0337,1635,9006,0465,0073,5705,6326,1979,91910,16910,2907,1267,1665,2905,6845,2485,6244,9546,367
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán4,6325,2618,8674,0536,6284,2543,3055,6265,7757,8349,69512,48511,26712,90212,4585,6212,4332,5069,1692,219
Cộng doanh thu hoạt động173,580316,175371,994347,096352,466343,746297,050350,531252,476206,495237,226311,037185,524299,597256,268244,727150,707168,95970,812130,103
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)44,432105,89921,07998,42670,05515,05978,397141,72283,023123,19457,12612,93629,50736,84525,9127,71317,9698,611112,67128,149
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh8,5159,78617,02314,5096,3763,2733,1814,6402,5761,7171,839-8,9281,32024,7421,32912,8739821,2991,0561,137
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán6,7577,0417,45910,2658,4756,4905,7597,5627,4197,1848,66314,1898,2269,1586,6216,9093,3643,5874,0664,592
2.12. Chi phí khác3,7474,4823,98011,2742,8773,3682,2933,8312,5543,4652,3424,6962,4097,3581,8264,6931,2661,2561,1161,426
Cộng chi phí hoạt động65,049129,12353,112137,71691,13931,09492,274172,028105,513149,25179,93637,65556,54085,70641,80839,31331,26419,894124,05641,256
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.2. Chi phí lãi vay43,91342,26444,71441,93953,98153,49854,45058,13041,20838,59938,78122,42223,88222,58220,96130,87028,38923,10025,21423,177
Cộng chi phí tài chính43,913150,446169,874151,286164,313153,183141,268135,820117,083105,54283,61753,36036,08123,38921,22930,88028,38923,10025,21423,190
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN12,43016,84118,81729,52415,18411,6919,99312,8188,8287,6057,36021,6287,2156,8266,24511,4994,6644,0644,9117,208
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG58,58622,761130,30229,11882,129148,18253,95032,15222,465-54,91266,790199,20486,090183,763187,058163,48986,565122,043-83,21958,883
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ58,14022,540131,22929,11781,704148,17853,91032,15222,365-54,96766,521186,29985,848183,755186,997163,48986,564122,043-83,21958,883
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN48,44126,159101,72525,35062,213122,83141,31548,39918,169-27,66455,693147,91869,359148,132150,857132,00269,502111,024-79,60147,141

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN6,471,9306,268,67612,553,18211,575,3457,454,4327,677,8639,945,0929,415,3589,527,2999,171,2319,351,0987,143,9175,787,5934,847,0114,045,7473,902,0734,721,6203,221,9622,936,1922,971,798
I. Tài sản tài chính6,466,1586,264,19112,546,80511,568,6367,448,5317,671,1169,935,1389,404,0839,516,1769,154,8489,344,4687,135,6935,783,6384,844,2364,040,7643,888,5394,717,6473,220,6882,934,6402,970,839
II.Tài sản ngắn hạn khác5,7724,4856,3776,7095,9016,7479,95311,27511,12316,3836,6308,2243,9552,7764,98413,5343,9731,2741,552960
B.TÀI SẢN DÀI HẠN405,804179,9922,177,8781,953,7623,565,2843,730,28844,44044,21742,03150,99742,39341,96541,82737,06018,39518,06418,42718,28219,02914,942
I. Tài sản tài chính dài hạn362,006135,1962,134,1891,909,2183,522,3743,685,939
II. Tài sản cố định17,16118,34916,75818,12317,44418,90418,36519,73018,28918,87618,37719,44814,0138,4631,7801,9352,5223,2403,9333,862
III. Bất động sản đầu tư
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang2175,2845,2845,2845,2845,2844,6914,691256
V. Tài sản dài hạn khác26,63726,44826,93226,20425,46525,44526,07424,48723,74232,12124,01622,51722,53023,31411,33110,84510,62110,35110,40410,824
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,877,7346,448,66814,731,06013,529,10611,019,71611,408,1519,989,5319,459,5759,569,3309,222,2289,393,4927,185,8825,829,4204,884,0724,064,1433,920,1374,740,0473,240,2432,955,2212,986,740
C. NỢ PHẢI TRẢ4,648,7844,268,15812,571,25411,473,6908,989,6509,440,4988,144,7347,691,0937,807,4177,464,8547,582,8865,431,9484,223,2473,347,2632,605,1082,611,9593,567,3332,137,3122,054,5442,006,460
I. Nợ phải trả ngắn hạn4,629,5594,253,74612,357,26811,275,4248,978,0779,421,9647,962,5917,494,9377,496,0787,455,4697,565,3375,404,5304,211,2843,310,6642,556,5822,564,9003,535,7202,133,1172,051,9852,000,227
II. Nợ phải trả dài hạn19,22514,413213,986198,26711,57318,535182,143196,156311,3399,38517,54927,41911,96336,59948,52647,05931,6134,1962,5596,233
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU2,228,9502,180,5092,159,8062,055,4162,030,0661,967,6531,844,7971,768,4821,761,9131,757,3741,810,6051,753,9331,606,1731,536,8091,459,0351,308,1771,172,7131,102,931900,677980,280
I. Vốn chủ sở hữu2,228,9502,180,5092,159,8062,055,4162,030,0661,967,6531,844,7971,768,4821,761,9131,757,3741,810,6051,753,9331,606,1731,536,8091,459,0351,308,1771,172,7131,102,931900,677980,280
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU6,877,7346,448,66814,731,06013,529,10611,019,71611,408,1519,989,5319,459,5759,569,3309,222,2289,393,4927,185,8825,829,4204,884,0724,064,1433,920,1374,740,0473,240,2432,955,2212,986,740
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |