Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,170,121 | 1,817,471 | 1,450,748 | 1,000,327 | 1,296,397 | 1,211,547 | 1,339,239 | 1,628,072 | 893,691 | 996,464 | 904,886 | 770,643 | 980,685 | 980,985 | 1,096,238 | 836,672 | 773,859 | 569,780 | 664,757 | 497,043 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 293,378 | 34,072 | 47,867 | 50,186 | 47,199 | 34,944 | 22,725 | 12,950 | 17,163 | 30,714 | 22,485 | 12,980 | 26,583 | 20,576 | 13,054 | 10,609 | 5,418 | 9,193 | 6,635 | 8,501 |
1. Tiền | 293,378 | 34,072 | 47,867 | 50,186 | 47,199 | 34,944 | 22,725 | 12,950 | 17,163 | 30,714 | 22,485 | 12,980 | 26,583 | 20,576 | 13,054 | 10,609 | 5,418 | 9,193 | 6,635 | 8,501 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 454,953 | 1,466,654 | 1,121,535 | 713,569 | 950,494 | 750,771 | 837,366 | 1,256,423 | 513,357 | 656,551 | 377,342 | 343,769 | 348,404 | 337,555 | 542,154 | 440,962 | 349,740 | 364,693 | 445,775 | 322,638 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 427,283 | 1,434,059 | 1,095,137 | 686,093 | 919,500 | 739,661 | 824,836 | 1,236,326 | 489,850 | 635,003 | 362,700 | 326,745 | 319,630 | 318,220 | 520,598 | 387,692 | 320,382 | 343,759 | 424,516 | 300,840 |
2. Trả trước cho người bán | 25,230 | 32,746 | 20,507 | 18,832 | 24,750 | 13,088 | 13,355 | 13,684 | 24,725 | 21,258 | 16,767 | 10,305 | 24,466 | 17,832 | 18,572 | 17,131 | 19,837 | 21,049 | 15,782 | 18,162 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 3,628 | 37,896 | 9,231 | 28 | ||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 9,642 | 7,050 | 13,895 | 15,756 | 12,412 | 4,190 | 5,568 | 12,806 | 6,550 | 8,058 | 5,839 | 14,682 | 11,238 | 8,433 | 6,287 | 5,174 | 5,950 | 5,546 | 11,138 | 9,419 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -7,202 | -7,202 | -8,003 | -7,112 | -6,169 | -6,169 | -6,392 | -6,392 | -7,768 | -7,768 | -7,964 | -7,964 | -6,931 | -6,931 | -6,931 | -6,931 | -5,661 | -5,661 | -5,661 | -5,811 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 400,633 | 307,437 | 271,627 | 223,679 | 292,691 | 411,149 | 470,318 | 350,021 | 355,733 | 299,864 | 491,552 | 393,576 | 597,651 | 610,443 | 523,228 | 358,224 | 396,203 | 179,591 | 202,473 | 141,594 |
1. Hàng tồn kho | 400,633 | 307,437 | 271,627 | 223,679 | 292,691 | 411,149 | 470,318 | 350,021 | 355,733 | 299,864 | 491,552 | 393,576 | 597,651 | 610,443 | 523,228 | 358,224 | 396,203 | 179,591 | 202,473 | 141,594 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 21,158 | 9,307 | 9,719 | 12,893 | 6,013 | 14,684 | 8,830 | 8,678 | 7,438 | 9,335 | 13,507 | 20,318 | 8,047 | 12,410 | 17,802 | 26,877 | 22,498 | 16,303 | 9,873 | 24,311 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 8,265 | 9,307 | 7,541 | 7,037 | 6,013 | 8,001 | 8,830 | 8,678 | 7,438 | 9,335 | 13,507 | 18,535 | 8,047 | 12,410 | 17,797 | 26,836 | 22,437 | 16,224 | 9,777 | 24,196 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 12,893 | 2,178 | 5,857 | 6,683 | 1,783 | 5 | 41 | 61 | 79 | 97 | 115 | |||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 924,242 | 913,656 | 946,639 | 980,540 | 948,830 | 1,019,910 | 981,946 | 1,093,013 | 1,253,956 | 1,347,184 | 1,327,755 | 1,590,391 | 1,529,425 | 1,615,997 | 1,711,161 | 1,834,696 | 1,731,774 | 1,851,635 | 1,919,206 | 2,010,478 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 49,029 | 48,672 | 48,318 | 45,902 | 45,626 | 45,301 | 44,980 | 42,961 | 42,646 | 42,335 | 41,994 | 41,714 | 41,428 | 41,133 | 40,490 | 39,658 | 39,380 | 39,116 | 38,854 | 38,041 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 49,029 | 48,672 | 48,318 | 45,902 | 45,626 | 45,301 | 44,980 | 42,961 | 42,646 | 42,335 | 41,994 | 41,714 | 41,428 | 41,133 | 40,490 | 39,658 | 39,380 | 39,116 | 38,854 | 38,041 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 639,997 | 602,564 | 547,864 | 593,843 | 658,611 | 693,238 | 730,382 | 818,110 | 763,734 | 804,005 | 841,178 | 981,696 | 974,787 | 956,045 | 1,102,226 | 1,245,941 | 1,163,106 | 1,214,517 | 1,287,827 | 1,430,999 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 639,967 | 602,501 | 547,769 | 593,715 | 658,298 | 692,709 | 729,637 | 817,148 | 762,561 | 802,572 | 839,396 | 979,566 | 972,725 | 953,660 | 1,099,529 | 1,242,923 | 1,162,083 | 1,213,324 | 1,286,464 | 1,429,466 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 30 | 63 | 95 | 128 | 313 | 529 | 745 | 962 | 1,173 | 1,433 | 1,781 | 2,129 | 2,063 | 2,385 | 2,697 | 3,018 | 1,023 | 1,193 | 1,363 | 1,534 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 30,202 | 30,850 | 144,309 | 156,058 | 18,472 | 21,461 | 25,645 | 48,028 | 24,398 | 34,769 | 23,450 | 42,067 | 17,215 | 115,907 | 98,696 | 33,051 | 13,953 | 23,122 | 28,536 | 8,344 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 30,202 | 30,850 | 144,309 | 156,058 | 18,472 | 21,461 | 25,645 | 48,028 | 24,398 | 34,769 | 23,450 | 42,067 | 17,215 | 115,907 | 98,696 | 33,051 | 13,953 | 23,122 | 28,536 | 8,344 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 205,013 | 231,570 | 206,148 | 184,736 | 226,121 | 259,910 | 180,938 | 183,914 | 423,178 | 466,076 | 421,134 | 524,914 | 495,995 | 502,913 | 469,748 | 516,045 | 515,335 | 574,880 | 563,989 | 533,093 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 141,006 | 167,563 | 142,140 | 120,729 | 154,894 | 188,683 | 109,711 | 112,687 | 420,434 | 463,332 | 418,390 | 522,170 | 490,993 | 497,910 | 464,746 | 511,043 | 507,718 | 567,263 | 556,372 | 525,476 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 64,007 | 64,007 | 64,007 | 64,007 | 71,227 | 71,227 | 71,227 | 71,227 | 2,744 | 2,744 | 2,744 | 2,744 | 5,002 | 5,002 | 5,002 | 5,002 | 7,617 | 7,617 | 7,617 | 7,617 |
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,094,364 | 2,731,127 | 2,397,387 | 1,980,867 | 2,245,228 | 2,231,457 | 2,321,184 | 2,721,085 | 2,147,647 | 2,343,648 | 2,232,641 | 2,361,034 | 2,510,110 | 2,596,982 | 2,807,399 | 2,671,369 | 2,505,633 | 2,421,416 | 2,583,963 | 2,507,521 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 1,500,039 | 2,085,293 | 1,655,928 | 1,279,781 | 1,605,038 | 1,601,670 | 1,626,017 | 2,044,590 | 1,626,808 | 1,835,077 | 1,669,204 | 1,807,617 | 2,023,309 | 2,125,566 | 2,279,597 | 2,155,700 | 2,011,539 | 1,940,211 | 2,060,014 | 1,998,714 |
I. Nợ ngắn hạn | 958,281 | 1,562,804 | 1,148,767 | 777,388 | 1,079,427 | 1,074,322 | 1,124,760 | 1,385,363 | 1,059,697 | 1,286,633 | 908,278 | 1,074,088 | 1,231,944 | 1,256,669 | 1,291,405 | 1,107,527 | 1,107,244 | 1,093,821 | 1,008,058 | 784,160 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 178,541 | 99,903 | 175,645 | 163,214 | 168,436 | 139,709 | 201,032 | 140,898 | 136,313 | 136,247 | 123,523 | 147,554 | 216,649 | 286,597 | 240,810 | 201,483 | 183,214 | 316,291 | 175,595 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 520,593 | 696,519 | 579,411 | 320,433 | 401,717 | 407,896 | 395,556 | 630,819 | 394,916 | 334,352 | 202,048 | 546,586 | 419,132 | 405,971 | 437,500 | 545,377 | 343,273 | 283,715 | 230,348 | 234,970 |
4. Người mua trả tiền trước | 4,934 | 5,400 | 516 | |||||||||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 32,436 | 102,490 | 107,232 | 77,495 | 75,971 | 84,733 | 121,410 | 226,634 | 59,102 | 105,217 | 103,219 | 62,150 | 70,735 | 71,217 | 108,279 | 15,655 | 31,111 | 48,213 | 102,747 | 90,767 |
6. Phải trả người lao động | 98,099 | 152,649 | 150,409 | 155,357 | 96,448 | 86,933 | 179,085 | 276,556 | 129,736 | 198,642 | 210,652 | 294,135 | 275,725 | 207,947 | 248,887 | 278,703 | 284,797 | 269,945 | 243,125 | 250,202 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 85,501 | 101,700 | 62,169 | 13,134 | 90,023 | 69,138 | 87,783 | 20,930 | 99,007 | 92,464 | 30,952 | 12,745 | 39,230 | 54,107 | 39,590 | 1,970 | 51,165 | 22,562 | 44,562 | 1,173 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 261 | 581 | 261 | |||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 9,979 | 13,469 | 7,241 | 11,168 | 13,577 | 24,054 | 10,384 | 11,775 | 19,684 | 8,800 | 15,962 | 11,782 | 5,327 | 7,190 | 31,426 | 8,234 | 7,267 | 12,096 | 10,411 | 25,470 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 159,149 | 247,043 | 134,712 | 191,754 | 177,723 | 181,031 | 186,861 | 367,644 | 200,102 | 241,219 | 255,770 | 129,480 | 171,841 | 255,709 | 59,482 | |||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 47,589 | 70,393 | 7,690 | 24,156 | 46,724 | 55,410 | 9,802 | 17,617 | 29,495 | 37,801 | 9,096 | 23,167 | 33,021 | 37,818 | 9,645 | 16,263 | 16,307 | 18,108 | 512 | 5,722 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 541,758 | 522,488 | 507,162 | 502,393 | 525,611 | 527,347 | 501,257 | 659,227 | 567,111 | 548,443 | 760,926 | 733,530 | 791,365 | 868,898 | 988,192 | 1,048,172 | 904,295 | 846,390 | 1,051,956 | 1,214,554 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 535,042 | 515,772 | 500,445 | 495,676 | 518,894 | 520,631 | 494,541 | 652,510 | 560,394 | 548,443 | 754,209 | 726,698 | 790,672 | 868,205 | 986,806 | 1,046,786 | 901,420 | 843,515 | 1,047,082 | 1,209,680 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 693 | 693 | 1,386 | 1,386 | 2,875 | 2,875 | 4,873 | 4,873 | ||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 6,716 | 6,716 | 6,716 | 6,716 | 6,716 | 6,716 | 6,716 | 6,716 | 6,716 | 6,716 | 6,832 | |||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 594,324 | 645,834 | 741,459 | 701,086 | 640,190 | 629,787 | 695,167 | 676,495 | 520,839 | 508,572 | 563,437 | 553,417 | 486,801 | 471,415 | 527,802 | 515,669 | 494,094 | 481,204 | 523,950 | 508,808 |
I. Vốn chủ sở hữu | 594,324 | 645,834 | 741,459 | 701,086 | 640,190 | 629,787 | 695,167 | 676,495 | 520,839 | 508,572 | 563,437 | 553,417 | 486,801 | 471,415 | 527,802 | 515,669 | 494,094 | 481,204 | 523,950 | 508,808 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 449,629 | 449,629 | 449,629 | 449,629 | 449,629 | 449,629 | 449,629 | 449,629 | 449,629 | 449,629 | 449,629 | 449,629 | 449,629 | 449,629 | 449,629 | 449,629 | 449,629 | 449,629 | 449,629 | 449,629 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -393 | -393 | -393 | -393 | -393 | -393 | -393 | -393 | -393 | -393 | -393 | -393 | -393 | -393 | -393 | -393 | -393 | -393 | -393 | -393 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 352 | 352 | 352 | 352 | 352 | 352 | 352 | 352 | 352 | 352 | 352 | 352 | 352 | 352 | 352 | 352 | 352 | 352 | 352 | 352 |
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 63,026 | 63,026 | 48,486 | 48,486 | 48,486 | 48,486 | 30,919 | 30,919 | 30,919 | 30,919 | 421 | 421 | 421 | 421 | 421 | 421 | 421 | 421 | 421 | 421 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 81,711 | 133,220 | 243,386 | 203,013 | 142,117 | 131,714 | 214,661 | 195,989 | 40,333 | 28,065 | 113,429 | 103,408 | 36,792 | 21,407 | 77,793 | 65,660 | 44,085 | 31,195 | 73,941 | 58,799 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 2,094,364 | 2,731,127 | 2,397,387 | 1,980,867 | 2,245,228 | 2,231,457 | 2,321,184 | 2,721,085 | 2,147,647 | 2,343,648 | 2,232,641 | 2,361,034 | 2,510,110 | 2,596,982 | 2,807,399 | 2,671,369 | 2,505,633 | 2,421,416 | 2,583,963 | 2,507,521 |