Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 |
TÀI SẢN | ||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 32,644 | 52,159 | 165,300 | 36,030 | 29,489 | 13,108 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,673 | 2,582 | 8,439 | 5,077 | 269 | 786 |
1. Tiền | 2,673 | 2,582 | 8,439 | 5,077 | 269 | 786 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 29,935 | 49,540 | 156,825 | 28,724 | 23,899 | 9,295 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 22,947 | 133,289 | 27,272 | 18,012 | 5,750 | |
2. Trả trước cho người bán | 4 | 4 | 1,252 | 5,682 | 45 | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 24,520 | 24,520 | 21,990 | 3,300 | ||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 6,381 | 2,069 | 1,542 | 200 | 204 | 200 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -966 | |||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 2 | 2,194 | 5,122 | 2,533 | ||
1. Hàng tồn kho | 2 | 2,194 | 5,122 | 2,533 | ||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 36 | 37 | 34 | 35 | 199 | 493 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1 | 3 | 177 | |||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 12 | 12 | 7 | 8 | 11 | 134 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 24 | 24 | 24 | 27 | 188 | 182 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1 | 5,853 | 15,491 | 606 | ||
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||
II. Tài sản cố định | 1,053 | 841 | 606 | |||
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,053 | 841 | 606 | |||
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||
- Nguyên giá | ||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 4,800 | 14,600 | ||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 4,800 | 14,600 | ||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1 | 50 | ||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1 | 50 | ||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 32,644 | 52,160 | 165,300 | 41,883 | 44,980 | 13,714 |
NGUỒN VỐN | ||||||
A. Nợ phải trả | 7 | 19,388 | 133,073 | 8,703 | 13,480 | 8,357 |
I. Nợ ngắn hạn | 7 | 19,222 | 133,073 | 8,318 | 13,265 | 8,357 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 19,173 | 24,373 | 5,120 | 8,560 | 6,000 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2 | 108,573 | 2,908 | 4,591 | 2,357 | |
4. Người mua trả tiền trước | 21 | |||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 7 | 5 | 77 | 290 | 113 | |
6. Phải trả người lao động | 12 | 49 | ||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | ||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 8 | |||||
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||
II. Nợ dài hạn | 166 | 385 | 215 | |||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 385 | 215 | ||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 166 | |||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 32,637 | 32,772 | 32,227 | 33,180 | 31,500 | 5,356 |
I. Vốn chủ sở hữu | 32,637 | 32,772 | 32,227 | 33,180 | 31,500 | 5,356 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 5,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 2,637 | 2,772 | 2,227 | 3,180 | 1,500 | 356 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 32,644 | 52,160 | 165,300 | 41,883 | 44,980 | 13,714 |