TÀI SẢN | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 32,644 | 52,159 | 165,300 | 36,030 | 29,489 | 13,108 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,673 | 2,582 | 8,439 | 5,077 | 269 | 786 |
1. Tiền | 2,673 | 2,582 | 8,439 | 5,077 | 269 | 786 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 29,935 | 49,540 | 156,825 | 28,724 | 23,899 | 9,295 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | | 22,947 | 133,289 | 27,272 | 18,012 | 5,750 |
2. Trả trước cho người bán | | 4 | 4 | 1,252 | 5,682 | 45 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 24,520 | 24,520 | 21,990 | | | 3,300 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 6,381 | 2,069 | 1,542 | 200 | 204 | 200 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -966 | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | | | 2 | 2,194 | 5,122 | 2,533 |
1. Hàng tồn kho | | | 2 | 2,194 | 5,122 | 2,533 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 36 | 37 | 34 | 35 | 199 | 493 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | 1 | 3 | | | 177 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 12 | 12 | 7 | 8 | 11 | 134 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 24 | 24 | 24 | 27 | 188 | 182 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | | 1 | | 5,853 | 15,491 | 606 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | |
II. Tài sản cố định | | | | 1,053 | 841 | 606 |
1. Tài sản cố định hữu hình | | | | 1,053 | 841 | 606 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | 4,800 | 14,600 | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | 4,800 | 14,600 | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | | 1 | | | 50 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | | 1 | | | 50 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 32,644 | 52,160 | 165,300 | 41,883 | 44,980 | 13,714 |
NGUỒN VỐN | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 7 | 19,388 | 133,073 | 8,703 | 13,480 | 8,357 |
I. Nợ ngắn hạn | 7 | 19,222 | 133,073 | 8,318 | 13,265 | 8,357 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | 19,173 | 24,373 | 5,120 | 8,560 | 6,000 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | | 2 | 108,573 | 2,908 | 4,591 | 2,357 |
4. Người mua trả tiền trước | | 21 | | | | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 7 | 5 | 77 | 290 | 113 | |
6. Phải trả người lao động | | 12 | 49 | | | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | | | | | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | | 8 | | | | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | 166 | | 385 | 215 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | 385 | 215 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | 166 | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 32,637 | 32,772 | 32,227 | 33,180 | 31,500 | 5,356 |
I. Vốn chủ sở hữu | 32,637 | 32,772 | 32,227 | 33,180 | 31,500 | 5,356 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 5,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 2,637 | 2,772 | 2,227 | 3,180 | 1,500 | 356 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 32,644 | 52,160 | 165,300 | 41,883 | 44,980 | 13,714 |