CTCP Thương mại Đầu tư Xây lắp điện Thịnh Vượng (tv6)

7.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2037,23385,87753,989
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2037,23385,87253,989
4. Giá vốn hàng bán2136,94884,18051,589
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-22851,6922,401
6. Doanh thu hoạt động tài chính2451,1732,8142,07642
7. Chi phí tài chính-8321,494521560
-Trong đó: Chi phí lãi vay250521560
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng6841,2381,280
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,326460875749600
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-249711451,2613
12. Thu nhập khác4107891,464
13. Chi phí khác501429
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-503967891,435
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-2997114412,0501,438
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành277371293
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại166
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)216677371293
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-3015443641,6791,144
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-3015443641,6791,144

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn32,64452,159165,30036,03029,48913,108
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,6732,5828,4395,077269786
1. Tiền2,6732,5828,4395,077269786
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn29,93549,540156,82528,72423,8999,295
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng22,947133,28927,27218,0125,750
2. Trả trước cho người bán441,2525,68245
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn24,52024,52021,9903,300
6. Phải thu ngắn hạn khác6,3812,0691,542200204200
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-966
IV. Tổng hàng tồn kho22,1945,1222,533
1. Hàng tồn kho22,1945,1222,533
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác36373435199493
1. Chi phí trả trước ngắn hạn13177
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ12127811134
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước24242427188182
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn15,85315,491606
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,053841606
1. Tài sản cố định hữu hình1,053841606
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,80014,600
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh4,80014,600
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác150
1. Chi phí trả trước dài hạn150
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN32,64452,160165,30041,88344,98013,714
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả719,388133,0738,70313,4808,357
I. Nợ ngắn hạn719,222133,0738,31813,2658,357
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn19,17324,3735,1208,5606,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2108,5732,9084,5912,357
4. Người mua trả tiền trước21
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7577290113
6. Phải trả người lao động1249
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác8
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn166385215
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn385215
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả166
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu32,63732,77232,22733,18031,5005,356
I. Vốn chủ sở hữu32,63732,77232,22733,18031,5005,356
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu30,00030,00030,00030,00030,0005,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,6372,7722,2273,1801,500356
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN32,64452,160165,30041,88344,98013,714
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |