CTCP Thương mại Đầu tư Xây lắp điện Thịnh Vượng (tv6)

7.30
-0.80
(-9.88%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn32,64452,159165,30036,03029,48913,108
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,6732,5828,4395,077269786
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn29,93549,540156,82528,72423,8999,295
IV. Tổng hàng tồn kho22,1945,1222,533
V. Tài sản ngắn hạn khác36373435199493
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn15,85315,491606
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định1,053841606
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,80014,600
VI. Tổng tài sản dài hạn khác150
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN32,64452,160165,30041,88344,98013,714
A. Nợ phải trả719,388133,0738,70313,4808,357
I. Nợ ngắn hạn719,222133,0738,31813,2658,357
II. Nợ dài hạn166385215
B. Nguồn vốn chủ sở hữu32,63732,77232,22733,18031,5005,356
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN32,64452,160165,30041,88344,98013,714
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |