CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy (tch)

16.30
0.95
(6.19%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn13,264,47813,266,80812,926,85412,441,51614,500,40712,883,21612,705,39712,286,02612,771,92314,119,02514,232,95513,296,54713,026,38310,235,0579,309,5119,200,4009,810,6148,333,1297,272,3295,905,037
I. Tiền và các khoản tương đương tiền323,938346,775237,061485,789543,756658,415415,933362,970867,859466,6101,155,632667,7141,310,889723,251247,980390,067631,411495,634404,793275,597
1. Tiền260,669339,229211,561315,789543,756305,759215,933293,653768,859406,610707,713667,714360,889723,251247,980390,067581,411439,634162,793166,597
2. Các khoản tương đương tiền63,2697,54625,500170,000352,656200,00069,31899,00060,000447,919950,00050,00056,000242,000109,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,412,9862,773,5802,146,4021,482,7162,550,6575,186,7536,162,3486,108,2456,301,1987,320,8697,382,9378,013,7407,026,7465,105,3315,155,9575,084,5645,335,5593,798,6982,594,4061,317,368
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,412,9862,773,5802,146,4021,482,7162,550,6575,186,7536,162,3486,108,2456,301,1987,320,8697,382,9378,013,7407,026,7465,105,3315,155,9575,084,5645,335,5593,798,6982,594,4061,317,368
III. Các khoản phải thu ngắn hạn670,380566,858433,626423,556485,486600,818527,518452,1602,220,9411,456,9051,226,7641,833,1191,172,829930,6481,080,6461,013,6781,702,3991,651,2401,122,249425,614
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng514,291401,131325,289318,121251,855186,534172,034169,4471,648,9881,086,489883,2041,521,314857,594689,693741,029702,2671,218,2191,285,466799,176110,320
2. Trả trước cho người bán120,039141,92383,66986,850147,51474,84042,30169,555140,20161,59388,77332,49093,56180,639187,080156,254163,82871,96530,204108,878
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác54,83842,59143,28236,674104,206357,532326,369225,645444,240320,715263,412287,486226,576165,218152,538155,156320,353295,847294,906208,454
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-18,788-18,788-18,613-18,089-18,089-18,089-13,186-12,487-12,487-11,893-8,624-8,171-4,902-4,902-2,038-2,038-2,038
IV. Tổng hàng tồn kho8,676,0169,375,0069,861,6469,836,73910,658,2746,088,4915,308,7915,058,4053,097,0454,650,1934,289,5242,636,7763,351,6943,312,9382,688,8492,617,6022,029,8312,266,1843,056,9203,679,846
1. Hàng tồn kho8,694,9319,392,8329,880,1609,855,43510,658,3616,088,7695,309,0685,063,0933,101,9424,651,9734,291,3042,638,5283,358,9103,326,0182,701,9292,630,4422,042,6722,276,9833,056,9203,679,846
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-18,915-17,826-18,514-18,696-86-278-278-4,688-4,897-1,780-1,780-1,753-7,216-13,080-13,080-12,841-12,841-10,798
V. Tài sản ngắn hạn khác181,156204,590248,119212,716262,233348,740290,808304,246284,878224,448178,097145,198164,225162,888136,07894,490111,414121,37293,961206,613
1. Chi phí trả trước ngắn hạn40,66749,34565,31271,129132,566184,253172,391176,915187,530127,43344,68931,35419,17220,24829,5728,79415,94316,73535,12832,893
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ108,462123,350146,115105,863126,504161,556115,285123,24587,11696,189124,131108,649143,681141,693103,96985,02392,527104,40258,809173,703
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước32,02831,89536,69335,7243,1632,9313,1324,08510,2328269,2775,1961,3729482,5366732,9442342317
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,084,1642,098,1492,164,5012,183,1112,275,3571,867,9501,919,9491,890,3941,539,2811,655,2411,363,6391,371,3341,328,1501,429,1471,173,5431,169,2371,179,4661,619,7582,995,2662,751,362
I. Các khoản phải thu dài hạn120120120
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác120120120
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định357,905360,070358,894355,648296,775168,754170,963171,003104,831103,072104,465108,307104,748105,840114,463114,131117,167118,40480,69781,871
1. Tài sản cố định hữu hình301,106303,229302,011298,722239,808111,744113,911113,90947,69445,89347,24551,04447,44348,49357,07356,69959,69360,88827,92829,060
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình56,79956,84156,88356,92556,96857,01057,05257,09457,13657,17857,22157,26357,30557,34757,38957,43257,47457,51652,76952,811
III. Bất động sản đầu tư1,671,5631,658,9501,695,8961,715,3381,568,5791,542,8911,543,5041,553,6171,274,9261,265,8001,120,1541,126,7061,084,9451,118,236912,994921,365925,664930,579727,729730,795
- Nguyên giá1,893,9831,869,3501,893,2831,901,7541,740,1741,704,2951,696,2291,695,9911,408,0411,390,6261,236,4861,236,4861,187,0801,218,9311,004,4271,007,9961,007,3541,006,754789,546789,546
- Giá trị hao mòn lũy kế-222,419-210,399-197,387-186,415-171,595-161,404-152,725-142,373-133,114-124,826-116,332-109,779-102,135-100,695-91,433-86,632-81,690-76,175-61,817-58,751
IV. Tài sản dở dang dài hạn12,4536,4446,4446,44410,0476,76614,77516,98316,52915,38120,32215,00014,99014,95617,3672,1282,1282,128
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn2,128
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang12,4536,4446,4446,44410,0476,76614,77516,98316,52915,38120,32215,00014,99014,95617,3672,1282,128
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn30,900276,09120,00045,1004,0004,000125,10065,000431,2262,086,4531,835,585
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh431,2262,086,4531,835,585
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn30,900276,09120,00045,1004,0004,000125,10065,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác42,12341,66448,94946,06561,53864,50377,86274,33465,83070,01340,11340,02539,46238,40039,29439,47939,66339,866123137
1. Chi phí trả trước dài hạn23,20523,05422,89523,08525,49522,88636,69836,93537,19337,50039,99939,92239,37038,31839,22339,41939,61439,8286326
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại18,91818,61126,05522,98036,04341,61741,16337,40028,63732,51311410392827160493960111
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại54,19759,61662,32665,03667,74670,45673,16675,87678,58581,29584,00586,71589,42592,13594,84497,554100,264102,974
TỔNG CỘNG TÀI SẢN15,348,64215,364,95715,091,35414,624,62816,775,76414,751,16614,625,34614,176,42014,311,20415,774,26615,596,59414,667,88114,354,53311,664,20410,483,05410,369,63810,990,0809,952,88610,267,5958,656,399
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,071,6612,467,6772,435,5582,191,0724,829,4943,252,0602,815,9062,520,3002,864,7153,690,9683,131,6292,325,7732,170,0032,189,3141,161,5381,509,6522,686,8612,842,2694,089,8693,935,644
I. Nợ ngắn hạn1,880,1992,367,5282,336,6682,085,3634,057,8963,144,9012,704,5512,399,7842,513,1122,920,2182,416,6701,698,6391,692,1551,843,411957,9131,131,5762,008,2412,162,8672,998,5382,848,112
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn33,1501,398,46378,70126,10543,890138,304441,229828,325255,558109,24578,449198,825986,3991,140,3551,445,397719,470
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn748,225653,337476,702310,636277,162315,987266,380248,439214,548229,936216,984247,251228,828105,868115,102128,677155,444255,272253,479282,031
4. Người mua trả tiền trước477,8291,015,9261,303,7321,087,9421,494,7422,038,2901,892,7241,552,2041,640,8461,521,5271,022,740827,572492,943587,320398,871300,688400,8861,140,7071,025,238
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước121,80869,73063,177153,792162,29927,57138,84750,85191,513128,10825,902768,157113,00634,91431,32493,77340,379140,70135,92928,670
6. Phải trả người lao động1414141155,237213,497451,89224
7. Chi phí phải trả ngắn hạn268,758367,261269,731290,398505,046305,58899,968325,139194,020399,91796,554136,11024,34041,52541,90261,55870,73333,48339,109
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn17,63220,97022,48226,56329,36033,12034,41935,80137,89439,41529,25826,0448,88125,6234,29123,5423,0644,2704,574
11. Phải trả ngắn hạn khác239,128233,073193,572174,736182,621336,536336,974132,889185,412152,343189,152201,715168,892663,868149,067258,610433,535145,18385,135748,883
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2096216621,5391,6062,5122,5383,9753,9781,1461,1581,9721791,333319977
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,5966,5966,5966,5966,5966,5966,5966,5966,5966,5966,5966,5966,5966,5966,5966,5966,5966,596138138
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn191,462100,15098,891105,709771,598107,159111,354120,516351,603770,751714,959627,134477,848345,903203,624378,076678,620679,4021,091,3311,087,531
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn3,027
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác84,85981,15179,93381,19398,40977,99077,39879,81379,02479,59367,47321,36623,52721,80922,66021,01732,15017,772516,105511,822
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn89,7461,000641,487225,636634,535615,464569,689412,486264,344130,56442,261
7. Trái phiếu chuyển đổi239,127585,280579,701574,260575,055
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả6,2576,2574,0156,4516,5736,1949,3088,9118,9898,5998,0767,8767,4957,6277,2786,9036,5696,205966654
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn37444498986216211,5661,5745,3895,3895,3897,2217,6946,36110,43410,43410,427
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn10,56212,69714,89916,96722,00522,35424,02830,22736,38042,63418,55622,81327,11944,42936,76058,33444,18765,297
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu13,276,98112,897,28012,655,79612,433,55611,946,26911,499,10611,809,44011,656,12011,446,48912,083,29712,464,96512,342,10812,184,5309,474,8909,321,5168,859,9868,303,2197,110,6176,177,7264,720,755
I. Vốn chủ sở hữu13,276,98112,897,28012,655,79612,433,55611,946,26911,499,10611,809,44011,656,12011,446,48912,083,29712,464,96512,342,10812,184,5309,474,8909,321,5168,859,9868,303,2197,110,6176,177,7264,720,755
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu6,682,1586,682,1586,682,1586,682,1586,682,1586,682,1586,682,1586,682,1586,682,1586,682,1586,682,1586,682,1586,187,2203,991,7573,991,7573,841,6033,629,9403,629,9403,629,9403,629,940
2. Thặng dư vốn cổ phần843,108843,108843,108843,108843,108843,108843,108843,108843,108843,108842,818843,927843,927285,396285,396164,596
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu18,41444,37144,37144,37144,371
4. Vốn khác của chủ sở hữu237,632237,632257,126257,126257,126257,126
5. Cổ phiếu quỹ-219,996-219,996-219,996-219,996-219,996
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,798,6131,492,0561,261,2971,120,289807,947519,9111,052,872946,615477,8851,205,2431,465,5231,412,6171,816,4931,928,4951,803,0741,623,6751,470,3901,583,0531,393,2391,146,650
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,715,4693,642,3263,612,1083,530,8753,355,9313,196,8043,231,3023,184,2393,443,3383,352,7883,474,4653,403,4053,336,8913,269,2413,241,2893,431,6953,378,5152,073,2501,330,172119,791
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN15,348,64215,364,95715,091,35414,624,62816,775,76414,751,16614,625,34614,176,42014,311,20415,774,26615,596,59414,667,88114,354,53311,664,20410,483,05410,369,63810,990,0809,952,88610,267,5958,656,399
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |