CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy (tch)

15.50
-0.10
(-0.64%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,413,604828,3931,619,2421,613,116254,130316,831551,860947,819359,680233,8811,153,038834,232362,174406,542621,509692,9791,936,6891,172,137766,999743,931
4. Giá vốn hàng bán860,433477,204898,110960,870208,423206,518353,972680,083308,390189,4091,004,426648,410181,308274,853395,335507,5291,389,710965,606584,157474,255
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)553,171351,189721,133652,24645,698110,313197,888267,70851,29044,472148,612185,821180,866131,688225,248182,482546,979206,532182,842269,676
6. Doanh thu hoạt động tài chính29,06723,16533,35986,741117,609128,016120,056105,302105,504111,117104,07284,79370,27968,08881,65960,50856,40783,07222,96826,534
7. Chi phí tài chính124,737-37833,9803,2201,12215,41965,8016,2286,0992,8671,3005,6968,20712,79916,41221,46216,07618,73421,569
-Trong đó: Chi phí lãi vay-48631,1933,22627315,35665,1364,1282,7242,03738712,3361,56512,79816,41221,44316,07657,4153,241
9. Chi phí bán hàng66,10758,675124,184113,20614,32814,91426,54937,8637,0944,8048,3959,45517,83216,32118,20311,55053,9457,6558,59430,378
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp86,02026,37815,99417,21522,00217,13214,47422,51322,53316,83717,82918,28727,08915,65018,73715,82010,7599,21513,00810,422
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)430,098284,564614,692574,586123,757205,161261,502246,832120,939127,849223,592241,573200,528159,599257,170199,213554,299259,911189,244271,784
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)334,239290,657617,457581,841123,431211,338262,518249,706110,400128,263221,315243,770201,844164,245258,310203,316554,617261,886190,528271,772
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)263,725229,139515,877459,50597,736170,033209,631197,609-27,674100,604177,354156,664159,907130,369206,265161,290448,471219,336174,793205,687
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)217,437141,008312,340269,74955,519106,257162,89975,163-57,95465,859110,63791,196126,87586,790171,675119,561402,584212,023174,646205,549

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn13,295,51812,926,85412,441,51614,500,40712,883,21612,705,39712,286,02612,771,92314,119,02514,232,95513,296,54713,026,38310,235,0579,309,5119,200,4009,810,6148,333,1297,272,3295,905,0374,246,806
I. Tiền và các khoản tương đương tiền339,229237,061485,789543,756658,415415,933362,970867,859466,6101,155,632667,7141,310,889723,251247,980390,067631,411495,634404,793275,597116,409
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,781,1262,146,4021,482,7162,550,6575,186,7536,162,3486,108,2456,301,1987,320,8697,382,9378,013,7407,026,7465,105,3315,155,9575,084,5645,335,5593,798,6982,594,4061,317,3681,004,734
III. Các khoản phải thu ngắn hạn566,864433,626423,556485,486600,818527,518452,1602,220,9411,456,9051,226,7641,833,1191,172,829930,6481,080,6461,013,6781,702,3991,651,2401,122,249425,614444,001
IV. Tổng hàng tồn kho9,400,6449,861,6469,836,73910,658,2746,088,4915,308,7915,058,4053,097,0454,650,1934,289,5242,636,7763,351,6943,312,9382,688,8492,617,6022,029,8312,266,1843,056,9203,679,8462,501,529
V. Tài sản ngắn hạn khác207,654248,119212,716262,233348,740290,808304,246284,878224,448178,097145,198164,225162,888136,07894,490111,414121,37293,961206,613180,133
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,089,9202,164,5012,183,1112,275,3571,867,9501,919,9491,890,3941,539,2811,655,2411,363,6391,371,3341,328,1501,429,1471,173,5431,169,2371,179,4661,619,7582,995,2662,751,3623,951,010
I. Các khoản phải thu dài hạn120120
II. Tài sản cố định360,070358,894355,648296,775168,754170,963171,003104,831103,072104,465108,307104,748105,840114,463114,131117,167118,40480,69781,87176,683
III. Bất động sản đầu tư1,650,0131,695,8961,715,3381,568,5791,542,8911,543,5041,553,6171,274,9261,265,8001,120,1541,126,7061,084,9451,118,236912,994921,365925,664930,579727,729730,795657,282
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,4446,4446,44410,0476,76614,77516,98316,52915,38120,32215,00014,99014,95617,3672,1282,1282,1281,297,762
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn30,900276,09120,00045,1004,0004,000125,10065,000431,2262,086,4531,835,5851,812,066
VI. Tổng tài sản dài hạn khác42,37348,94946,06561,53864,50377,86274,33465,83070,01340,11340,02539,46238,40039,29439,47939,66339,86612313795,260
VII. Lợi thế thương mại54,19759,61662,32665,03667,74670,45673,16675,87678,58581,29584,00586,71589,42592,13594,84497,554100,264102,97411,957
TỔNG CỘNG TÀI SẢN15,385,43815,091,35414,624,62816,775,76414,751,16614,625,34614,176,42014,311,20415,774,26615,596,59414,667,88114,354,53311,664,20410,483,05410,369,63810,990,0809,952,88610,267,5958,656,3998,197,816
A. Nợ phải trả2,482,5412,435,5582,191,0724,829,4943,252,0602,815,9062,520,3002,864,7153,690,9683,131,6292,325,7732,170,0032,189,3141,161,5381,509,6522,686,8612,842,2694,089,8693,935,6443,727,978
I. Nợ ngắn hạn2,382,3912,336,6682,085,3634,057,8963,144,9012,704,5512,399,7842,513,1122,920,2182,416,6701,698,6391,692,1551,843,411957,9131,131,5762,008,2412,162,8672,998,5382,848,1122,238,234
II. Nợ dài hạn100,15098,891105,709771,598107,159111,354120,516351,603770,751714,959627,134477,848345,903203,624378,076678,620679,4021,091,3311,087,5311,489,744
B. Nguồn vốn chủ sở hữu12,902,89712,655,79612,433,55611,946,26911,499,10611,809,44011,656,12011,446,48912,083,29712,464,96512,342,10812,184,5309,474,8909,321,5168,859,9868,303,2197,110,6176,177,7264,720,7554,469,838
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN15,385,43815,091,35414,624,62816,775,76414,751,16614,625,34614,176,42014,311,20415,774,26615,596,59414,667,88114,354,53311,664,20410,483,05410,369,63810,990,0809,952,88610,267,5958,656,3998,197,816
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |