CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy (tch)

15.75
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 0
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,735,9372,694,4182,224,4564,568,8041,725,004831,2651,947,3921,282,3911,144,7401,140,37559,1591
2. Các khoản giảm trừ doanh thu9289252,9682,8543,0512,5232
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,735,9282,694,3912,223,5304,565,8361,725,004828,4101,944,3411,279,8691,144,7401,140,37559,1593
4. Giá vốn hàng bán1,729,7832,182,3081,499,9063,447,0011,085,328581,3121,397,267984,463898,177824,67045,8954
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,006,144512,082723,6241,118,835639,677247,099547,073295,406246,562315,70413,2645
6. Doanh thu hoạt động tài chính452,422425,994304,819222,95582,49743,82520,92833,1556,6172,583446
7. Chi phí tài chính53,74180,99528,00272,68448,5484,2041,7604,0383,1961867
-Trong đó: Chi phí lãi vay50,04974,02527,088111,3459,8672,7714923,4462,476186
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh64,10682,30477,86643,917170,7881,593170-38
9. Chi phí bán hàng168,99758,15761,81081,74449,13113,1419,4917,6432,32612,232379
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp70,82479,71179,76348,80230,11829,68415,72824,15015,56810,9516,95410
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,165,005719,213858,8691,202,666676,681321,760584,939463,518233,683295,2746,12811
12. Thu nhập khác19,37311,75310,0998,2186,0946,9045,1031,0815511,1923,15112
13. Chi phí khác5,25021,2838005372937,819864,4089328,6793,20813
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)14,123-9,5299,2997,6815,801-9155,017-3,327-381-7,487-5714
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,179,127709,684868,1681,210,347682,482320,845589,956460,192233,302287,7876,07115
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành254,610274,012214,081223,875120,04250,316106,89157,48751,93864,99417716
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-12,387-12,221882-17,41819,425-17575-101-21617
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)242,223261,791214,963206,457139,46650,141106,96657,38551,72164,99417718
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)936,905447,893653,2051,003,890543,016270,704482,990402,806181,580222,7935,89419
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát342,480254,188176,67095,07648059231,43119,34355,1278420
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)594,425193,705476,536908,814542,536270,113482,987401,375162,237167,6675,81121

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn14,500,40712,771,92313,026,3839,810,6144,246,8061,586,2181,451,6061,387,5721,544,8871,346,6131,270,066
I. Tiền và các khoản tương đương tiền543,756867,8591,310,889631,411116,409119,497456,145423,172132,54971,62019,521
1. Tiền543,756768,859360,889581,411116,40986,497232,57074,84415,69961,62019,521
2. Các khoản tương đương tiền99,000950,00050,00033,000223,575348,328116,85010,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,550,6576,301,1987,026,7465,335,5591,004,734343,4008,00080,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,550,6576,301,1987,026,7465,335,5591,004,734343,4008,00080,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn485,4862,220,9411,172,8291,702,399444,001251,264131,34864,433322,87265,40084,742
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng251,8551,648,988857,5941,218,21988,79322,89441,26544,76217,63327,8984,739
2. Trả trước cho người bán147,514140,20193,561163,828153,824191,97650,72617,406302,64937,37261,131
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác104,206444,240226,576320,353203,42336,39439,3572,2652,58913018,871
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-18,089-12,487-4,902-2,038
IV. Tổng hàng tồn kho10,658,2743,097,0453,351,6942,029,8312,501,529814,789841,050795,5811,069,7101,208,3271,162,123
1. Hàng tồn kho10,658,3613,101,9423,358,9102,042,6722,501,529814,789841,050795,5811,071,2461,208,3271,162,123
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-86-4,897-7,216-12,841-1,536
V. Tài sản ngắn hạn khác262,233284,878164,225111,414180,13357,26915,06424,38519,7561,2673,681
1. Chi phí trả trước ngắn hạn132,566187,53019,17215,94314,888188224630822318278
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ126,50487,116143,68192,527164,97051,60514,83223,74918,93422,628
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,16310,2321,3722,9442755,47586678
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác94696
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,275,3571,539,2811,328,1501,179,4663,951,0103,628,3713,519,7453,194,946728,050385,742324,574
I. Các khoản phải thu dài hạn288,750229,750
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác288,750229,750
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định296,775104,831104,748117,16776,68384,19277,33691,146289,23497,899108,435
1. Tài sản cố định hữu hình239,80847,69447,44359,69323,92031,23024,17537,78740,67644,14254,480
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình56,96857,13657,30557,47452,76352,96253,16053,359248,55853,75753,956
III. Bất động sản đầu tư1,568,5791,274,9261,084,945925,664657,282610,816624,390512,320
- Nguyên giá1,740,1741,408,0411,187,0801,007,354711,854653,173655,803519,918
- Giá trị hao mòn lũy kế-171,595-133,114-102,135-81,690-54,573-42,358-31,413-7,599
IV. Tài sản dở dang dài hạn10,04716,52914,9902,1281,297,762619,957121,65821116,4401,676
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang10,04716,52914,9902,1281,297,762619,957121,65821116,4401,676
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn276,0914,0001,812,0662,312,3082,404,5922,361,202422,160286,167215,997
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,812,0662,268,3582,359,1422,317,252422,160286,167215,997
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn43,95043,95043,950
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn276,0914,0001,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác61,53865,83039,46239,66395,2601,0983,019317216142
1. Chi phí trả trước dài hạn25,49537,19339,37039,61495,2376812,776142
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại36,04328,637924923417243317216
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại62,32673,16684,00594,84411,957
TỔNG CỘNG TÀI SẢN16,775,76414,311,20414,354,53310,990,0808,197,8165,214,5894,971,3514,582,5182,272,9371,732,3551,594,641
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,829,4942,864,7152,170,0032,686,8613,727,978889,647633,271300,543663,0291,002,0291,117,109
I. Nợ ngắn hạn4,057,8962,513,1121,692,1552,008,2412,238,234384,388363,059255,292658,593990,5011,110,562
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,398,463138,304109,245986,399128,883123,845191,03792,842204,990
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn277,162214,548228,828155,444113,04522,6565,52361,10094,848115,66244,957
4. Người mua trả tiền trước1,494,7421,640,846827,572300,688809,939217,614147,78263,414159,38328,39023,303
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước162,29991,513113,00640,37945,9431,51118,06422,58177,43051,000362
6. Phải trả người lao động213,49715151515183
7. Chi phí phải trả ngắn hạn505,046194,02024,34061,558130,2553,0633,72468,09986,064301,025
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn8,600
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn29,36037,89423,5425,7297,1905,0811,499
11. Phải trả ngắn hạn khác182,621185,412168,892433,5351,133,1851,91056,77834,86448,178401,426836,808
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,6063,97817999
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,5966,5966,5966,596138138138138138138138
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn771,598351,603477,848678,6201,489,744505,259270,21145,2514,43611,5296,547
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn3,027
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác98,40979,02423,52732,150509,823505,259248,53245,2512,9361,529
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn641,487225,636412,486391,66321,6791,50010,0006,547
7. Trái phiếu chuyển đổi585,280569,227
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả6,5738,9897,4956,56919,030
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn981,5747,22110,434
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn22,00536,38027,11944,187
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu11,946,26911,446,48912,184,5308,303,2194,469,8384,324,9424,338,0804,281,9741,609,908730,325477,532
I. Vốn chủ sở hữu11,946,26911,446,48912,184,5308,303,2194,469,8384,324,9424,338,0804,281,9741,609,908730,325477,532
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu6,682,1586,682,1586,187,2203,629,9403,629,9403,629,9403,629,9403,629,9401,200,000464,987434,987
2. Thặng dư vốn cổ phần843,108843,108843,927
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu44,37144,371
4. Vốn khác của chủ sở hữu257,126
5. Cổ phiếu quỹ-219,996-219,996-219,996-186,053
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối807,947477,8851,816,4931,470,390994,415894,376874,157652,002379,354170,0712,405
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,355,9313,443,3383,336,8913,378,51521,10920,62220,0363230,55495,26740,141
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN16,775,76414,311,20414,354,53310,990,0808,197,8165,214,5894,971,3514,582,5182,272,9371,732,3551,594,641
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |