Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 |
TÀI SẢN | |||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 7,907 | 9,067 | 9,812 | 7,748 | 4,461 | 7,624 | 5,019 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 170 | 876 | 3,282 | 216 | 100 | 208 | 71 |
1. Tiền | 170 | 876 | 762 | 216 | 100 | 208 | 71 |
2. Các khoản tương đương tiền | 2,520 | ||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 3,414 | 2,384 | 2,058 | 1,946 | 9 | 187 | 39 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,186 | 168 | 7 | 4 | |||
2. Trả trước cho người bán | 125 | 229 | 95 | 82 | 33 | ||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,103 | 1,986 | 1,963 | 1,946 | 9 | 98 | 3 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | |||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 4,310 | 5,801 | 4,457 | 5,586 | 4,344 | 7,229 | 4,884 |
1. Hàng tồn kho | 4,310 | 5,801 | 4,457 | 5,586 | 4,344 | 7,229 | 4,884 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 13 | 6 | 15 | 8 | 24 | ||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 6 | 6 | 15 | 8 | 24 | ||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 8 | ||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | |||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 16,042 | 10,585 | 9,348 | 10,374 | 11,734 | 14,505 | 14,832 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||
5. Phải thu dài hạn khác | |||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||
II. Tài sản cố định | 9,301 | 8,820 | 8,830 | 10,191 | 11,629 | 14,260 | 13,173 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 9,301 | 8,820 | 8,830 | 10,191 | 11,629 | 14,260 | 13,173 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||
3. Tài sản cố định vô hình | |||||||
III. Bất động sản đầu tư | |||||||
- Nguyên giá | |||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 6,478 | 1,260 | 70 | 70 | 118 | 1,475 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 6,478 | 1,260 | 70 | 70 | 118 | 1,475 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 263 | 505 | 518 | 113 | 35 | 127 | 183 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 263 | 505 | 518 | 113 | 35 | 127 | 183 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 23,949 | 19,652 | 19,160 | 18,121 | 16,194 | 22,129 | 19,850 |
NGUỒN VỐN | |||||||
A. Nợ phải trả | 6,438 | 960 | 1,297 | 1,920 | 1,964 | 6,711 | 5,279 |
I. Nợ ngắn hạn | 6,438 | 960 | 797 | 1,920 | 1,964 | 5,965 | 4,893 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,810 | 1 | 1 | 1 | 301 | 1 | 1 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,077 | 517 | 58 | 337 | 96 | 22 | 110 |
4. Người mua trả tiền trước | 132 | 167 | 489 | 354 | 35 | ||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 508 | 19 | 6 | 44 | 55 | 603 | 9 |
6. Phải trả người lao động | 466 | 220 | 521 | 163 | 414 | 948 | 178 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 74 | 8 | 8 | 7 | 8 | ||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,114 | 43 | 33 | 1,364 | 420 | 65 | 90 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 140 | 502 | |||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 258 | 151 | 3 | 3 | 41 | 3,972 | 3,969 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||
II. Nợ dài hạn | 500 | 746 | 386 | ||||
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 500 | 660 | 300 | ||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | |||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 86 | 86 | |||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 17,511 | 18,692 | 17,862 | 16,202 | 14,230 | 15,418 | 14,571 |
I. Vốn chủ sở hữu | 17,527 | 18,716 | 17,862 | 16,201 | 14,230 | 15,359 | 14,571 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 16,137 | 16,137 | 16,137 | 16,137 | 16,137 | 11,109 | 11,109 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 4,010 | 3,221 | |||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 1,390 | 2,579 | 1,726 | 64 | -1,906 | ||
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 241 | 241 | |||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | -16 | -24 | 1 | 59 | |||
1. Nguồn kinh phí | -16 | -24 | 1 | 59 | |||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 23,949 | 19,652 | 19,160 | 18,121 | 16,194 | 22,129 | 19,850 |