TÀI SẢN | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 7,907 | 9,067 | 9,812 | 7,748 | 4,461 | 7,624 | 5,019 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 170 | 876 | 3,282 | 216 | 100 | 208 | 71 |
1. Tiền | 170 | 876 | 762 | 216 | 100 | 208 | 71 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | 2,520 | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 3,414 | 2,384 | 2,058 | 1,946 | 9 | 187 | 39 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,186 | 168 | | | | 7 | 4 |
2. Trả trước cho người bán | 125 | 229 | 95 | | | 82 | 33 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,103 | 1,986 | 1,963 | 1,946 | 9 | 98 | 3 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 4,310 | 5,801 | 4,457 | 5,586 | 4,344 | 7,229 | 4,884 |
1. Hàng tồn kho | 4,310 | 5,801 | 4,457 | 5,586 | 4,344 | 7,229 | 4,884 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 13 | 6 | 15 | | 8 | | 24 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 6 | 6 | 15 | | 8 | | 24 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 8 | | | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 16,042 | 10,585 | 9,348 | 10,374 | 11,734 | 14,505 | 14,832 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 9,301 | 8,820 | 8,830 | 10,191 | 11,629 | 14,260 | 13,173 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 9,301 | 8,820 | 8,830 | 10,191 | 11,629 | 14,260 | 13,173 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 6,478 | 1,260 | | 70 | 70 | 118 | 1,475 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 6,478 | 1,260 | | 70 | 70 | 118 | 1,475 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 263 | 505 | 518 | 113 | 35 | 127 | 183 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 263 | 505 | 518 | 113 | 35 | 127 | 183 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 23,949 | 19,652 | 19,160 | 18,121 | 16,194 | 22,129 | 19,850 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 6,438 | 960 | 1,297 | 1,920 | 1,964 | 6,711 | 5,279 |
I. Nợ ngắn hạn | 6,438 | 960 | 797 | 1,920 | 1,964 | 5,965 | 4,893 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,810 | 1 | 1 | 1 | 301 | 1 | 1 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,077 | 517 | 58 | 337 | 96 | 22 | 110 |
4. Người mua trả tiền trước | 132 | | 167 | | 489 | 354 | 35 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 508 | 19 | 6 | 44 | 55 | 603 | 9 |
6. Phải trả người lao động | 466 | 220 | 521 | 163 | 414 | 948 | 178 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 74 | 8 | 8 | 7 | 8 | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,114 | 43 | 33 | 1,364 | 420 | 65 | 90 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | 140 | | 502 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 258 | 151 | 3 | 3 | 41 | 3,972 | 3,969 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | 500 | | | 746 | 386 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | 500 | | | 660 | 300 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | 86 | 86 |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 17,511 | 18,692 | 17,862 | 16,202 | 14,230 | 15,418 | 14,571 |
I. Vốn chủ sở hữu | 17,527 | 18,716 | 17,862 | 16,201 | 14,230 | 15,359 | 14,571 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 16,137 | 16,137 | 16,137 | 16,137 | 16,137 | 11,109 | 11,109 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | 4,010 | 3,221 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 1,390 | 2,579 | 1,726 | 64 | -1,906 | | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | 241 | 241 |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | -16 | -24 | | 1 | | 59 | |
1. Nguồn kinh phí | -16 | -24 | | 1 | | 59 | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 23,949 | 19,652 | 19,160 | 18,121 | 16,194 | 22,129 | 19,850 |