Công ty TNHH MTV Cà phê Thuận An (tan)

40.60
0.50
(1.25%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn7,9079,0679,8127,7484,4617,6245,019
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1708763,28221610020871
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,4142,3842,0581,946918739
IV. Tổng hàng tồn kho4,3105,8014,4575,5864,3447,2294,884
V. Tài sản ngắn hạn khác13615824
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn16,04210,5859,34810,37411,73414,50514,832
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định9,3018,8208,83010,19111,62914,26013,173
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,4781,26070701181,475
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác26350551811335127183
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN23,94919,65219,16018,12116,19422,12919,850
A. Nợ phải trả6,4389601,2971,9201,9646,7115,279
I. Nợ ngắn hạn6,4389607971,9201,9645,9654,893
II. Nợ dài hạn500746386
B. Nguồn vốn chủ sở hữu17,51118,69217,86216,20214,23015,41814,571
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN23,94919,65219,16018,12116,19422,12919,850
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |