Công ty cổ phần Đầu tư Bất động sản Taseco (tal)

18.10
0.30
(1.69%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,521,4715,492,8865,672,3266,019,0304,165,1433,188,865
I. Tiền và các khoản tương đương tiền146,363110,770288,317310,463466,189271,345
1. Tiền74,51734,46175,044193,755268,235262,845
2. Các khoản tương đương tiền71,84676,309213,273116,708197,9548,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn61,75371,75377,92177,92176,5805,815
1. Chứng khoán kinh doanh13,870
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-2,061
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn61,75371,75377,92177,92164,7715,815
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,429,7111,258,8901,352,5851,050,5621,018,0931,339,517
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng761,148549,884877,008283,990449,828441,212
2. Trả trước cho người bán280,505272,722308,595206,942182,075416,852
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn159,50882,776117,576359,447336,500315,063
6. Phải thu ngắn hạn khác238,355363,31468,558209,28858,795171,383
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-9,805-9,805-19,151-9,105-9,105-4,994
IV. Tổng hàng tồn kho3,754,4073,903,4573,813,6704,380,2332,440,4061,453,844
1. Hàng tồn kho3,754,4073,903,4573,813,6704,380,2332,440,4061,453,844
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác129,238148,017139,832199,851163,874118,344
1. Chi phí trả trước ngắn hạn17,28619,04120,29072,39730,49174,030
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ111,875128,875115,687127,440133,37842,673
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước761023,8551451,641
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,147,3394,040,6064,503,6974,040,9343,676,6383,260,700
I. Các khoản phải thu dài hạn518,978795,0851,040,1931,078,574813,792588,923
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn318,232597,907831,157881,557664,057487,557
5. Phải thu dài hạn khác215,037211,469216,181204,162156,880101,366
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-14,291-14,291-7,146-7,146-7,146
II. Tài sản cố định589,288583,936830,326544,598125,819105,830
1. Tài sản cố định hữu hình571,522567,725812,233520,760124,763104,712
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình17,76616,21018,09323,8381,0571,119
III. Bất động sản đầu tư325,153328,308280,236284,296296,664310,063
- Nguyên giá392,624392,624342,307369,158369,158369,158
- Giá trị hao mòn lũy kế-67,471-64,315-62,071-84,862-72,494-59,095
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,397,1522,001,3812,172,4841,971,3632,329,6872,157,704
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn317,404316,867316,022305,695305,516305,199
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,079,7471,684,5141,856,4611,665,6672,024,1711,852,505
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn47,76445,04344,96245,13332,40025,993
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh7,8407,7607,6797,84916,5128,694
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn47,91545,27545,27544,19523,87922,799
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-7,991-7,991-7,991-6,911-7,991-5,500
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác102,252112,221103,44483,71141,39930,485
1. Chi phí trả trước dài hạn80,33090,11281,59448,53315,8498,451
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại21,92222,11021,85035,17925,54922,034
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại166,752174,63232,05333,25936,87741,702
TỔNG CỘNG TÀI SẢN9,668,8109,533,49210,176,02210,059,9647,841,7806,449,565
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả5,688,7765,544,9416,038,9516,234,5174,058,5983,608,910
I. Nợ ngắn hạn2,876,9632,794,7883,288,7684,316,0773,576,5572,462,252
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn744,889862,9741,126,2001,260,543939,276197,260
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn439,838430,129476,677960,8941,242,325823,777
4. Người mua trả tiền trước135,93063,31525,940987,545214,9931,122,415
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước225,339197,017481,10961,165170,05859,019
6. Phải trả người lao động18,74514,45531,82118,33624,96217,644
7. Chi phí phải trả ngắn hạn197,650127,473227,942146,158363,987168,990
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn9,3048,3539,55038,7634,5114,377
11. Phải trả ngắn hạn khác1,103,4941,089,299888,607840,899611,47265,175
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,7731,77320,9221,7734,9733,593
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,811,8132,750,1532,750,1831,918,440482,0411,146,658
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn26,107
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác224,816220,345411,557367,959136,822115,466
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,448,9922,399,9702,136,6541,458,600226,459935,913
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả89,96090,189172,83591,33591,33592,252
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn20,38710,2072525471,3183,027
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn27,65829,44228,885
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,980,0343,988,5514,137,0723,825,4473,783,1832,840,655
I. Vốn chủ sở hữu3,980,0343,988,5514,137,0723,825,4473,783,1832,840,655
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,970,0002,970,0002,970,0002,700,0002,700,0002,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần109,480109,480109,480109,480109,48059,480
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu6,3156,3156,315
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu6,3156,3156,315
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối450,135484,356467,926410,762403,298249,327
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát444,104418,400583,351598,890564,090525,533
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN9,668,8109,533,49210,176,02210,059,9647,841,7806,449,565
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |