Công ty cổ phần Đầu tư Bất động sản Taseco (tal)

17.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,531,1065,750,0205,492,8865,672,3266,019,0304,165,1433,188,865
I. Tiền và các khoản tương đương tiền63,839146,363110,770288,317310,463466,189271,345
1. Tiền35,00274,51734,46175,044193,755268,235262,845
2. Các khoản tương đương tiền28,83771,84676,309213,273116,708197,9548,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn116,88061,75371,75377,92177,92176,5805,815
1. Chứng khoán kinh doanh13,870
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-2,061
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn116,88061,75371,75377,92177,92164,7715,815
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,263,9371,283,7531,258,8901,352,5851,050,5621,018,0931,339,517
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng581,000643,908549,884877,008283,990449,828441,212
2. Trả trước cho người bán287,499231,805272,722308,595206,942182,075416,852
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn184,011159,50882,776117,576359,447336,500315,063
6. Phải thu ngắn hạn khác221,232258,337363,31468,558209,28858,795171,383
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-9,805-9,805-9,805-19,151-9,105-9,105-4,994
IV. Tổng hàng tồn kho4,964,4664,128,8403,903,4573,813,6704,380,2332,440,4061,453,844
1. Hàng tồn kho4,964,4664,128,8403,903,4573,813,6704,380,2332,440,4061,453,844
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác121,985129,311148,017139,832199,851163,874118,344
1. Chi phí trả trước ngắn hạn13,71517,36019,04120,29072,39730,49174,030
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ108,200111,875128,875115,687127,440133,37842,673
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước70761023,8551451,641
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,894,9993,780,0684,040,6064,503,6974,040,9343,676,6383,260,700
I. Các khoản phải thu dài hạn565,717900,856795,0851,040,1931,078,574813,792588,923
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn128,000318,232597,907831,157881,557664,057487,557
5. Phải thu dài hạn khác452,008596,916211,469216,181204,162156,880101,366
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-14,291-14,291-14,291-7,146-7,146-7,146
II. Tài sản cố định582,027589,250583,936830,326544,598125,819105,830
1. Tài sản cố định hữu hình563,672571,484567,725812,233520,760124,763104,712
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình18,35517,76616,21018,09323,8381,0571,119
III. Bất động sản đầu tư322,046325,191328,308280,236284,296296,664310,063
- Nguyên giá392,624392,624392,624342,307369,158369,158369,158
- Giá trị hao mòn lũy kế-70,578-67,433-64,315-62,071-84,862-72,494-59,095
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,025,9781,647,9872,001,3812,172,4841,971,3632,329,6872,157,704
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn316,867316,022305,695305,516305,199
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,025,9781,647,9871,684,5141,856,4611,665,6672,024,1711,852,505
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn36,43848,38445,04344,96245,13332,40025,993
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,53410,4807,7607,6797,84916,5128,694
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn41,27545,27545,27545,27544,19523,87922,799
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-7,371-7,371-7,991-7,991-6,911-7,991-5,500
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác200,887101,648112,221103,44483,71141,39930,485
1. Chi phí trả trước dài hạn73,96780,25790,11281,59448,53315,8498,451
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại126,92021,39122,11021,85035,17925,54922,034
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại161,906166,752174,63232,05333,25936,87741,702
TỔNG CỘNG TÀI SẢN9,426,1059,530,0889,533,49210,176,02210,059,9647,841,7806,449,565
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả5,715,2065,549,9305,544,9416,038,9516,234,5174,058,5983,608,910
I. Nợ ngắn hạn2,447,2192,738,2792,794,7883,288,7684,316,0773,576,5572,462,252
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn846,577744,889862,9741,126,2001,260,543939,276197,260
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn376,325391,138430,129476,677960,8941,242,325823,777
4. Người mua trả tiền trước74,83743,34563,31525,940987,545214,9931,122,415
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước204,279224,720197,017481,10961,165170,05859,019
6. Phải trả người lao động18,81420,13514,45531,82118,33624,96217,644
7. Chi phí phải trả ngắn hạn177,116200,939127,473227,942146,158363,987168,990
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn9,6919,3048,3539,55038,7634,5114,377
11. Phải trả ngắn hạn khác727,6831,101,8731,089,299888,607840,899611,47265,175
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn10,122162
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,7731,7731,77320,9221,7734,9733,593
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,267,9882,811,6512,750,1532,750,1831,918,440482,0411,146,658
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn26,107
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác223,634224,816220,345411,557367,959136,822115,466
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,917,5062,448,9922,399,9702,136,6541,458,600226,459935,913
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả89,73089,96090,189172,83591,33591,33592,252
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn10,35220,22510,2072525471,3183,027
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn26,76627,65829,44228,885
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,710,8993,980,1583,988,5514,137,0723,825,4473,783,1832,840,655
I. Vốn chủ sở hữu3,710,8993,980,1583,988,5514,137,0723,825,4473,783,1832,840,655
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,970,0002,970,0002,970,0002,970,0002,700,0002,700,0002,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần109,480109,480109,480109,480109,480109,48059,480
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu6,3156,3156,315
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu6,3156,3156,3156,315
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối187,169451,174484,356467,926410,762403,298249,327
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát437,935443,189418,400583,351598,890564,090525,533
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN9,426,1059,530,0889,533,49210,176,02210,059,9647,841,7806,449,565
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |