Công ty cổ phần Đầu tư Bất động sản Taseco (tal)

17.50
-0.10
(-0.57%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,237,6122,829,021744,080
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,237,6122,829,021744,080
4. Giá vốn hàng bán2,347,4512,055,127485,697
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)890,161773,894258,383
6. Doanh thu hoạt động tài chính85,10966,07370,776
7. Chi phí tài chính99,21319,42520,548
-Trong đó: Chi phí lãi vay75,87914,97520,501
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh167735-306
9. Chi phí bán hàng85,108208,99133,142
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp178,201140,428105,868
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)612,915471,858169,296
12. Thu nhập khác22,06111,0355,335
13. Chi phí khác7,6419,1716,110
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)14,4201,864-776
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)627,335473,722168,520
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành151,595108,72861,821
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại3,055-4,695-24,911
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)154,650104,03336,910
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)472,685369,688131,610
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát15,89712,67113,849
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)456,789357,018117,761

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,706,2324,165,1433,188,865
I. Tiền và các khoản tương đương tiền289,030466,189271,345
1. Tiền75,756268,235262,845
2. Các khoản tương đương tiền213,273197,9548,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn77,92176,5805,815
1. Chứng khoán kinh doanh13,870
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-2,061
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn77,92164,7715,815
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,357,8861,018,0931,339,517
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng872,512449,828441,212
2. Trả trước cho người bán308,618182,075416,852
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn117,576336,500315,063
6. Phải thu ngắn hạn khác68,98658,795171,383
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-9,805-9,105-4,994
IV. Tổng hàng tồn kho3,840,9972,440,4061,453,844
1. Hàng tồn kho3,840,9972,440,4061,453,844
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác140,398163,874118,344
1. Chi phí trả trước ngắn hạn21,46930,49174,030
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ116,026133,37842,673
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,90351,641
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,231,5713,676,6383,260,700
I. Các khoản phải thu dài hạn1,033,584813,792588,923
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn831,157664,057487,557
5. Phải thu dài hạn khác216,718156,880101,366
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-14,291-7,146
II. Tài sản cố định571,003125,819105,830
1. Tài sản cố định hữu hình554,551124,763104,712
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình16,4521,0571,119
III. Bất động sản đầu tư330,660296,664310,063
- Nguyên giá392,624369,158369,158
- Giá trị hao mòn lũy kế-61,963-72,494-59,095
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,955,5202,329,6872,157,704
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn316,022305,516305,199
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,639,4982,024,1711,852,505
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn44,96232,40025,993
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh7,67916,5128,694
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn45,27523,87922,799
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-7,991-7,991-5,500
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác118,18441,39930,485
1. Chi phí trả trước dài hạn96,28315,8498,451
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại21,90125,54922,034
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại177,65836,87741,702
TỔNG CỘNG TÀI SẢN9,937,8037,841,7806,449,565
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả5,949,6574,058,5983,608,910
I. Nợ ngắn hạn3,468,2883,576,5572,462,252
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,126,200939,276197,260
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn474,3991,242,325823,777
4. Người mua trả tiền trước25,717214,9931,122,415
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước457,157170,05859,019
6. Phải trả người lao động32,58624,96217,644
7. Chi phí phải trả ngắn hạn230,036363,987168,990
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn8,9934,5114,377
11. Phải trả ngắn hạn khác1,105,877611,47265,175
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,3234,9733,593
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,481,369482,0411,146,658
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn26,107
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác214,603136,822115,466
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,136,654226,459935,913
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả90,41891,33592,252
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn10,2521,3183,027
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn29,442
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,988,1473,783,1832,840,655
I. Vốn chủ sở hữu3,988,1473,783,1832,840,655
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,970,0002,700,0002,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần109,480109,48059,480
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu6,3156,315
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu6,315
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối447,780403,298249,327
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát454,571564,090525,533
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN9,937,8037,841,7806,449,565
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |