Chỉ tiêu | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 599,334 | 309,035 | 2,550,058 |
4. Giá vốn hàng bán | 451,700 | 251,141 | 1,822,094 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 147,645 | 57,882 | 727,957 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 9,584 | 14,141 | 28,687 |
7. Chi phí tài chính | 64,754 | 16,747 | 60,148 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 40,365 | 15,407 | 56,563 |
9. Chi phí bán hàng | 10,990 | 2,585 | 69,244 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 55,541 | 35,061 | 66,417 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 26,025 | 17,711 | 561,401 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 26,369 | 16,912 | 617,350 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 6,423 | 10,193 | 476,368 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -4,738 | 6,701 | 483,062 |
Chỉ tiêu | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 |
TÀI SẢN | ||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 5,521,471 | 5,492,886 | 5,672,326 | 6,019,030 | 4,165,143 | 3,188,865 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 146,363 | 110,770 | 288,317 | 310,463 | 466,189 | 271,345 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 61,753 | 71,753 | 77,921 | 77,921 | 76,580 | 5,815 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,429,711 | 1,258,890 | 1,352,585 | 1,050,562 | 1,018,093 | 1,339,517 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 3,754,407 | 3,903,457 | 3,813,670 | 4,380,233 | 2,440,406 | 1,453,844 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 129,238 | 148,017 | 139,832 | 199,851 | 163,874 | 118,344 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 4,147,339 | 4,040,606 | 4,503,697 | 4,040,934 | 3,676,638 | 3,260,700 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 518,978 | 795,085 | 1,040,193 | 1,078,574 | 813,792 | 588,923 |
II. Tài sản cố định | 589,288 | 583,936 | 830,326 | 544,598 | 125,819 | 105,830 |
III. Bất động sản đầu tư | 325,153 | 328,308 | 280,236 | 284,296 | 296,664 | 310,063 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 2,397,152 | 2,001,381 | 2,172,484 | 1,971,363 | 2,329,687 | 2,157,704 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 47,764 | 45,043 | 44,962 | 45,133 | 32,400 | 25,993 |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 102,252 | 112,221 | 103,444 | 83,711 | 41,399 | 30,485 |
VII. Lợi thế thương mại | 166,752 | 174,632 | 32,053 | 33,259 | 36,877 | 41,702 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 9,668,810 | 9,533,492 | 10,176,022 | 10,059,964 | 7,841,780 | 6,449,565 |
A. Nợ phải trả | 5,688,776 | 5,544,941 | 6,038,951 | 6,234,517 | 4,058,598 | 3,608,910 |
I. Nợ ngắn hạn | 2,876,963 | 2,794,788 | 3,288,768 | 4,316,077 | 3,576,557 | 2,462,252 |
II. Nợ dài hạn | 2,811,813 | 2,750,153 | 2,750,183 | 1,918,440 | 482,041 | 1,146,658 |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 3,980,034 | 3,988,551 | 4,137,072 | 3,825,447 | 3,783,183 | 2,840,655 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 9,668,810 | 9,533,492 | 10,176,022 | 10,059,964 | 7,841,780 | 6,449,565 |