Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 197,928 | 206,617 | 172,780 | 176,988 | 160,656 | 145,406 | 119,454 | 116,672 | 105,595 | 87,330 | 72,049 | 66,422 | 67,993 | 74,661 | 57,891 | 60,295 | 56,317 | 60,462 | 27,412 | 26,095 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 7,931 | 12,088 | 6,459 | 7,527 | 8,617 | 10,748 | 13,179 | 95,185 | 82,915 | 64,360 | 47,207 | 36,672 | 22,994 | 39,560 | 24,276 | 40,263 | 33,137 | 35,978 | 2,967 | 2,212 |
1. Tiền | 7,931 | 12,088 | 6,459 | 7,527 | 8,617 | 10,748 | 8,179 | 13,185 | 9,915 | 13,360 | 12,207 | 8,672 | 7,994 | 34,560 | 9,276 | 10,263 | 13,137 | 5,978 | 2,967 | 2,212 |
2. Các khoản tương đương tiền | 5,000 | 82,000 | 73,000 | 51,000 | 35,000 | 28,000 | 15,000 | 5,000 | 15,000 | 30,000 | 20,000 | 30,000 | ||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 154,000 | 160,000 | 133,000 | 140,000 | 125,000 | 110,000 | 82,000 | |||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 154,000 | 160,000 | 133,000 | 140,000 | 125,000 | 110,000 | 82,000 | |||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 23,464 | 22,559 | 22,055 | 18,843 | 16,083 | 12,587 | 12,105 | 10,553 | 13,160 | 13,388 | 14,868 | 18,656 | 34,648 | 26,956 | 25,967 | 11,627 | 13,485 | 13,139 | 14,488 | 12,230 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 12,451 | 12,381 | 12,743 | 11,791 | 11,725 | 11,236 | 9,810 | 9,549 | 11,492 | 11,715 | 13,144 | 14,556 | 16,521 | 9,432 | 8,325 | 7,855 | 9,006 | 9,239 | 8,242 | 6,459 |
2. Trả trước cho người bán | 9,602 | 7,727 | 6,666 | 4,367 | 4,670 | 1,674 | 2,619 | 1,116 | 3,696 | 3,703 | 3,779 | 3,646 | 17,961 | 17,296 | 17,452 | 3,506 | 4,370 | 3,814 | 6,085 | 5,301 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,613 | 3,652 | 3,848 | 3,886 | 340 | 330 | 329 | 541 | 392 | 390 | 365 | 848 | 303 | 364 | 326 | 403 | 287 | 264 | 269 | 578 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,202 | -1,202 | -1,202 | -1,202 | -653 | -653 | -653 | -653 | -2,419 | -2,419 | -2,419 | -394 | -136 | -136 | -136 | -136 | -177 | -177 | -108 | -108 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 12,533 | 11,970 | 11,261 | 10,617 | 10,956 | 12,072 | 12,170 | 10,934 | 9,520 | 9,581 | 9,220 | 9,010 | 10,350 | 8,126 | 7,630 | 7,990 | 9,211 | 9,625 | 7,133 | 7,665 |
1. Hàng tồn kho | 12,533 | 11,970 | 11,261 | 10,617 | 10,956 | 12,072 | 12,170 | 10,934 | 9,520 | 9,581 | 9,220 | 9,010 | 10,350 | 8,126 | 7,630 | 7,990 | 9,211 | 9,625 | 7,133 | 7,665 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 6 | 1 | 754 | 2,084 | 18 | 18 | 414 | 484 | 1,720 | 2,824 | 3,988 | |||||||||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 754 | 2,066 | 395 | 449 | 1,685 | 2,790 | 3,954 | |||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 6 | 1 | 18 | 18 | 18 | 18 | 35 | 35 | 35 | 35 | ||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 118,917 | 87,794 | 105,365 | 96,178 | 100,362 | 104,756 | 109,854 | 113,318 | 115,399 | 123,953 | 125,503 | 134,433 | 142,771 | 153,371 | 163,701 | 171,812 | 179,746 | 192,909 | 205,892 | 215,659 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 96,007 | 74,766 | 78,750 | 83,196 | 86,339 | 91,948 | 84,608 | 90,785 | 95,545 | 104,129 | 112,951 | 121,902 | 130,087 | 139,526 | 149,195 | 159,343 | 166,456 | 176,425 | 186,481 | 195,175 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 96,007 | 74,766 | 78,750 | 83,196 | 86,339 | 91,948 | 84,608 | 90,785 | 95,545 | 104,129 | 112,951 | 121,902 | 130,087 | 139,526 | 149,195 | 159,343 | 166,456 | 176,425 | 186,481 | 195,175 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 687 | 813 | 1,418 | 805 | 1,828 | 611 | 13,020 | 10,290 | 7,561 | 7,561 | 258 | 246 | 383 | 365 | 353 | 129 | 59 | 56 | 427 | 297 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 687 | 813 | 1,418 | 805 | 1,828 | 611 | 13,020 | 10,290 | 7,561 | 7,561 | 258 | 246 | 383 | 365 | 353 | 129 | 59 | 56 | 427 | 297 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 22,064 | 12,064 | 25,064 | 12,064 | 12,064 | 12,064 | 12,064 | 12,064 | 12,064 | 12,064 | 12,064 | 12,064 | 12,064 | 12,064 | 12,064 | 12,064 | 12,064 | 12,064 | 12,064 | 12,064 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 12,064 | 12,064 | 12,064 | 12,064 | 12,064 | 12,064 | 12,064 | 12,064 | 12,064 | 12,064 | 12,064 | 12,064 | 12,064 | 12,064 | 12,064 | 12,064 | 12,064 | 12,064 | 12,064 | 12,064 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 10,000 | 13,000 | ||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 158 | 151 | 134 | 113 | 131 | 133 | 162 | 179 | 229 | 199 | 230 | 221 | 237 | 1,416 | 2,089 | 275 | 1,167 | 4,364 | 6,920 | 8,123 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 158 | 151 | 134 | 113 | 131 | 133 | 162 | 179 | 229 | 199 | 230 | 221 | 237 | 1,416 | 2,089 | 275 | 1,167 | 4,364 | 6,920 | 8,123 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 316,845 | 294,411 | 278,146 | 273,166 | 261,017 | 250,162 | 229,307 | 229,990 | 220,994 | 211,283 | 197,552 | 200,855 | 210,764 | 228,032 | 221,592 | 232,107 | 236,063 | 253,371 | 233,304 | 241,754 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 39,108 | 28,875 | 24,918 | 32,098 | 26,893 | 27,479 | 26,975 | 40,885 | 34,768 | 35,105 | 34,469 | 47,452 | 50,020 | 70,998 | 71,019 | 90,953 | 90,363 | 111,669 | 95,748 | 111,008 |
I. Nợ ngắn hạn | 38,243 | 28,012 | 24,048 | 31,227 | 26,026 | 26,632 | 26,152 | 40,090 | 33,954 | 34,315 | 33,706 | 46,669 | 47,408 | 68,411 | 64,244 | 84,211 | 46,972 | 68,291 | 73,992 | 89,314 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 378 | 1,833 | 3,666 | 5,801 | 6,988 | 40,106 | 41,186 | 46,805 | 18,193 | 28,771 | 28,584 | 30,118 | ||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 4,598 | 5,944 | 5,950 | 9,760 | 9,152 | 9,931 | 8,750 | 16,286 | 11,235 | 14,697 | 14,240 | 18,420 | 8,644 | 6,128 | 6,293 | 13,742 | 5,808 | 15,289 | 20,412 | 27,985 |
4. Người mua trả tiền trước | 107 | 57 | 34 | 187 | 204 | 110 | 442 | 463 | 433 | 466 | 484 | 521 | 549 | 549 | 730 | 547 | 182 | 185 | 432 | 567 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 12,860 | 5,980 | 3,808 | 3,054 | 4,552 | 6,161 | 3,564 | 5,455 | 8,307 | 6,492 | 3,700 | 2,214 | 2,810 | 1,964 | 2,083 | 1,652 | 1,906 | 2,893 | 3,926 | 3,304 |
6. Phải trả người lao động | 6,726 | 4,874 | 7,588 | 11,607 | 4,762 | 3,327 | 6,513 | 11,019 | 4,841 | 3,491 | 4,895 | 12,910 | 6,183 | 4,556 | 3,935 | 9,713 | 7,540 | 5,893 | 2,366 | 7,624 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 12 | 13,226 | 6,827 | 93 | ||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,928 | 6,863 | 6,668 | 6,619 | 7,355 | 7,101 | 6,883 | 6,867 | 8,758 | 7,335 | 6,721 | 6,791 | 9,009 | 8,281 | 10,018 | 11,657 | 13,332 | 15,180 | 18,109 | 19,492 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 12,025 | 4,294 | 12 | 80 | 163 | 224 | ||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 864 | 863 | 869 | 871 | 867 | 847 | 822 | 795 | 814 | 790 | 763 | 783 | 2,612 | 2,587 | 6,774 | 6,742 | 43,391 | 43,377 | 21,756 | 21,694 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 864 | 863 | 869 | 871 | 867 | 847 | 822 | 795 | 814 | 790 | 763 | 783 | 779 | 754 | 738 | 706 | 658 | 644 | 586 | 525 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,833 | 1,833 | 6,037 | 6,037 | 42,733 | 42,733 | 21,169 | 21,169 | ||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 277,737 | 265,536 | 253,228 | 241,068 | 234,124 | 222,683 | 202,333 | 189,106 | 186,226 | 176,178 | 163,083 | 153,403 | 160,744 | 157,034 | 150,573 | 141,153 | 145,700 | 141,702 | 137,556 | 130,746 |
I. Vốn chủ sở hữu | 277,737 | 265,536 | 253,228 | 241,068 | 234,124 | 222,683 | 202,333 | 189,106 | 186,226 | 176,178 | 163,083 | 153,403 | 160,744 | 157,034 | 150,573 | 141,153 | 145,700 | 141,702 | 137,556 | 130,746 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 158,631 | 158,631 | 158,631 | 158,631 | 158,631 | 158,631 | 158,631 | 158,631 | 158,631 | 158,631 | 158,631 | 158,631 | 158,631 | 158,631 | 158,631 | 158,631 | 158,631 | 158,631 | 158,631 | 158,631 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 24,293 | 9,142 | ||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 94,813 | 97,762 | 94,597 | 82,436 | 75,493 | 64,052 | 43,701 | 30,475 | 27,595 | 17,546 | 4,451 | -5,229 | 2,113 | -1,597 | -8,058 | -17,478 | -12,931 | -16,929 | -21,075 | -27,885 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 316,845 | 294,411 | 278,146 | 273,166 | 261,017 | 250,162 | 229,307 | 229,990 | 220,994 | 211,283 | 197,552 | 200,855 | 210,764 | 228,032 | 221,592 | 232,107 | 236,063 | 253,371 | 233,304 | 241,754 |