Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 22,597 | 19,647 | 23,086 | 24,449 | 25,769 | 30,958 | 35,552 | 27,553 | 29,487 | 35,585 | 37,798 | 43,029 | 43,185 | 43,804 | 47,739 | 50,656 | 52,230 | 71,061 | 75,676 | 106,057 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 3,597 | 93 | 1,108 | 900 | 3,069 | 107 | 498 | 30 | 66 | 141 | 312 | 307 | 353 | 423 | 48 | 201 | 72 | 1,370 | 621 | 2,025 |
1. Tiền | 3,597 | 93 | 1,108 | 900 | 3,069 | 107 | 498 | 30 | 66 | 141 | 312 | 307 | 353 | 423 | 48 | 201 | 72 | 1,370 | 621 | 2,025 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 958 | 894 | 3,333 | 5,507 | 2,512 | 10,600 | ||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 976 | 1,619 | 3,333 | 5,507 | 2,512 | |||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -18 | -725 | ||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 10,600 | |||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 17,801 | 18,483 | 18,361 | 17,480 | 19,627 | 30,300 | 24,025 | 27,240 | 26,822 | 31,192 | 29,307 | 27,749 | 27,789 | 28,271 | 31,761 | 33,244 | 35,074 | 44,955 | 51,107 | 61,632 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 14,393 | 14,543 | 17,014 | 17,614 | 18,414 | 20,098 | 22,358 | 23,760 | 23,649 | 24,170 | 22,138 | 24,691 | 24,755 | 25,242 | 28,727 | 30,325 | 32,080 | 31,832 | 38,461 | 38,801 |
2. Trả trước cho người bán | 50 | 63 | 50 | 64 | 50 | 1,282 | 2,387 | 2,387 | 2,337 | 2,577 | 3,789 | 3,207 | 3,207 | 3,207 | 3,207 | 3,106 | 3,186 | 8,359 | 7,938 | 10,077 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 7,242 | 6,000 | ||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 23,937 | 23,933 | 21,352 | 21,089 | 22,450 | 30,207 | 20,566 | 20,974 | 20,717 | 20,116 | 19,988 | 22,460 | 22,435 | 22,430 | 22,436 | 23,116 | 23,112 | 28,068 | 28,012 | 12,755 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -20,579 | -23,055 | -23,055 | -24,287 | -27,287 | -27,287 | -27,287 | -25,880 | -25,880 | -22,913 | -22,608 | -22,608 | -22,608 | -22,608 | -22,608 | -23,304 | -23,304 | -23,304 | -23,304 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 283 | 283 | 283 | 283 | 283 | 2,461 | 4,240 | 8,178 | 8,240 | 8,315 | 8,315 | 9,256 | 10,809 | 9,818 | 13,990 | 14,381 | 21,629 | |||
1. Hàng tồn kho | 283 | 283 | 283 | 283 | 283 | 2,461 | 4,240 | 8,178 | 8,240 | 8,315 | 8,315 | 9,256 | 10,809 | 9,818 | 13,990 | 14,381 | 21,629 | |||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 241 | 177 | 284 | 280 | 279 | 269 | 146 | 138 | 11 | 6,733 | 6,728 | 6,796 | 6,674 | 6,402 | 7,265 | 10,746 | 9,567 | 20,770 | ||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 50 | 11 | 25 | 18 | ||||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 190 | 177 | 284 | 280 | 279 | 269 | 146 | 138 | 1,541 | 1,154 | 1,970 | |||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 6,733 | 6,728 | 6,796 | 6,674 | 6,402 | 7,265 | 9,180 | 8,413 | 18,782 | |||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 12,509 | 12,317 | 11,456 | 9,453 | 4,863 | 716 | 1,304 | 11,782 | 14,335 | 15,795 | 15,106 | 12,134 | 18,950 | 18,957 | 18,568 | 19,346 | 18,799 | 83,504 | 74,682 | 72,157 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 540 | 701 | 887 | 1,091 | 401 | 430 | 468 | 524 | 579 | 634 | 690 | 1,669 | 1,822 | 1,765 | ||||||
1. Tài sản cố định hữu hình | 540 | 701 | 887 | 1,091 | 401 | 430 | 468 | 524 | 579 | 634 | 690 | 1,669 | 1,822 | 1,765 | ||||||
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 72,550 | 64,194 | 56,869 | |||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 12,509 | 12,317 | 11,456 | 9,453 | 4,863 | 716 | 764 | 11,080 | 13,448 | 14,705 | 14,705 | 11,704 | 18,434 | 18,434 | 17,941 | 18,711 | 18,061 | 8,538 | 8,538 | 13,417 |
1. Đầu tư vào công ty con | 4,590 | 4,590 | ||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 5,788 | 6,537 | 14,961 | 14,961 | 14,961 | 14,961 | 11,061 | 17,791 | 17,791 | 17,791 | 17,791 | 17,291 | 7,018 | 7,018 | 7,037 | |||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 7,082 | 7,082 | 7,047 | 5,047 | 5,047 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 1,900 | 1,900 | 1,900 | 1,900 | 6,900 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -361 | -1,302 | -180 | -184 | -184 | -184 | -136 | -4,781 | -2,414 | -1,157 | -1,157 | -258 | -258 | -258 | -750 | -980 | -1,130 | -380 | -380 | -520 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 48 | 48 | 48 | 747 | 129 | 107 | ||||||||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 48 | 48 | 48 | 666 | 48 | 27 | ||||||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 81 | 81 | 81 | |||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 35,106 | 31,964 | 34,542 | 33,903 | 30,633 | 31,674 | 36,855 | 39,335 | 43,821 | 51,380 | 52,903 | 55,163 | 62,135 | 62,762 | 66,308 | 70,002 | 71,029 | 154,564 | 150,358 | 178,214 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 22,810 | 22,205 | 21,786 | 22,002 | 22,215 | 26,976 | 30,515 | 34,706 | 35,615 | 41,409 | 41,036 | 41,491 | 44,215 | 44,157 | 46,867 | 50,449 | 51,249 | 134,181 | 128,974 | 128,904 |
I. Nợ ngắn hạn | 22,810 | 22,205 | 21,786 | 22,002 | 22,215 | 26,976 | 30,515 | 34,706 | 35,615 | 41,409 | 41,036 | 41,491 | 44,215 | 43,976 | 46,687 | 50,268 | 51,044 | 86,911 | 85,297 | 90,636 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 154 | 310 | 540 | 2,872 | 4,743 | 5,493 | 8,979 | 9,183 | 10,308 | 12,339 | 12,454 | 12,884 | 14,758 | 15,702 | ||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 7,011 | 7,011 | 7,011 | 7,011 | 7,011 | 11,368 | 13,418 | 14,313 | 14,480 | 16,475 | 16,112 | 15,640 | 15,424 | 15,755 | 16,700 | 17,457 | 18,964 | 24,868 | 25,663 | 28,275 |
4. Người mua trả tiền trước | 560 | 560 | 560 | 560 | 560 | 560 | 1,827 | 2,243 | 2,243 | 2,243 | 3,282 | 3,211 | 3,211 | 3,211 | 3,261 | 5,441 | 5,441 | 5,641 | 4,430 | 5,506 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,865 | 4,594 | 4,221 | 4,425 | 4,425 | 4,505 | 5,045 | 3,441 | 3,765 | 3,211 | 2,875 | 3,136 | 3,113 | 2,897 | 2,300 | 2,320 | 2,326 | 2,330 | 2,209 | 2,442 |
6. Phải trả người lao động | 1,070 | 572 | 348 | 370 | 565 | 391 | 204 | 214 | 407 | 407 | 499 | 445 | 294 | 208 | 194 | 522 | 379 | 645 | 821 | 793 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,513 | 1,513 | 1,835 | 1,835 | 1,835 | 1,835 | 1,794 | 1,794 | 1,794 | 3,300 | 3,519 | 3,506 | 3,033 | 2,658 | 2,658 | 2,023 | 2,005 | 1,765 | 1,645 | 1,602 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 7,779 | 7,790 | 7,800 | 7,789 | 7,808 | 8,306 | 8,214 | 12,380 | 12,373 | 12,889 | 9,992 | 10,046 | 10,147 | 10,049 | 11,251 | 10,153 | 9,462 | 38,764 | 35,758 | 36,292 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | 24 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 181 | 181 | 181 | 205 | 47,270 | 43,677 | 38,268 | |||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 47,064 | 43,140 | 37,805 | |||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 181 | 181 | 181 | 205 | 205 | 536 | 462 | |||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 12,296 | 9,759 | 12,757 | 11,901 | 8,418 | 4,698 | 6,340 | 4,629 | 8,206 | 9,971 | 11,867 | 13,673 | 17,920 | 18,605 | 19,440 | 19,553 | 19,780 | 20,384 | 21,384 | 49,311 |
I. Vốn chủ sở hữu | 12,296 | 9,759 | 12,757 | 11,901 | 8,418 | 4,698 | 6,340 | 4,629 | 8,206 | 9,971 | 11,867 | 13,673 | 17,920 | 18,605 | 19,440 | 19,553 | 19,780 | 20,384 | 21,384 | 49,311 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 13,510 | 13,510 | 13,510 | 13,510 | 13,510 | 13,510 | 13,510 | 13,510 | 13,510 | 13,510 | ||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 3,833 | 3,058 | 3,058 | 3,058 | 3,058 | 3,058 | 3,058 | 3,058 | 3,058 | 3,058 | ||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | 775 | 775 | 775 | 775 | 775 | 775 | 775 | 775 | 775 | |||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -37,704 | -40,241 | -37,243 | -38,099 | -41,582 | -45,302 | -43,660 | -45,371 | -41,794 | -40,029 | -55,476 | -53,671 | -49,423 | -48,739 | -47,903 | -47,790 | -47,563 | -46,959 | -45,959 | -18,033 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 35,106 | 31,964 | 34,542 | 33,903 | 30,633 | 31,674 | 36,855 | 39,335 | 43,821 | 51,380 | 52,903 | 55,163 | 62,135 | 62,762 | 66,308 | 70,002 | 71,029 | 154,564 | 150,358 | 178,214 |