CTCP Sông Đà 19 (sjm)

7
0.50
(7.69%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh-2967851781,6866,46423,7992,72313,00334,424103,837107,225100,90161,00652,08659,102
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,88267258201,064
3. Doanh thu thuần (1)-(2)-2967851781,6866,46423,7992,72313,00334,424100,954107,157100,87560,18652,08658,038
4. Giá vốn hàng bán-3211,1861,3832,2672,61522,6192,73712,31934,238101,12997,26490,89353,03245,77653,000
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)25-401-1,205-5803,8491,180-14684186-1759,8939,9837,1546,3105,038
6. Doanh thu hoạt động tài chính1256991,910470256211145131919061,2791,4305218
7. Chi phí tài chính-1,0372,597-2,291678-4,6442,4191,3385555,4535401,9057,7999,0242,8876821,3331,901
-Trong đó: Chi phí lãi vay22109951785518291,2982,0347,1619,0242,8876821,3331,819
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh2306
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp-1,6116516739482,1935794,2771,9042,3652,09326,8225,3509,6028,1143,9481,8831,965
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,773-2,5233,528-1,5571,502-3,578-1,764-1,278-7,830-1,804-28,527-12,827-7,8272613,9543,1461,191
12. Thu nhập khác4,8683033181,52433,4945163321182,97169
13. Chi phí khác23552628586931619295581,50931,987425362522,1503
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-235-5264,582-86210-1-619289-558161,50791-296682166
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,537-3,0508,111-1,6431,712-3,578-1,765-1,896-7,541-2,362-28,511-11,319-7,7362324,0203,9671,256
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành181181205429484194712907174
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-181-230-205-205123-33
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-49224606161712907174
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,537-3,0508,111-1,6431,712-3,578-1,765-1,896-7,541-2,312-28,511-11,543-8,343713,3073,0611,082
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-7362
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,537-3,0508,111-1,6431,712-3,578-1,765-1,896-7,541-2,312-28,511-11,536-8,378693,3073,0611,082

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn22,59719,64725,34730,95835,55227,55329,48735,58537,79847,73975,235117,874145,404117,85957,49844,35150,61242,704
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,597939001074983066141312486216676,47416,5624,3072,4871,5111,451
1. Tiền3,597939001074983066141312486216674,4742,3624,3072,4871,5111,451
2. Các khoản tương đương tiền2,00014,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9588945,45010,600
1. Chứng khoán kinh doanh9761,6195,515
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-18-725-65
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,600
III. Các khoản phải thu ngắn hạn17,80118,48318,71730,30024,02527,24026,82231,19229,30731,76151,09570,34765,32454,99127,62821,62024,64518,578
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng14,39314,54317,61420,09822,35823,76023,64924,17022,13828,72738,46152,01048,67346,22610,67821,52924,58318,156
2. Trả trước cho người bán5063641,2822,3872,3872,3372,5773,7893,2077,9386,60311,9893,096299782527
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn3,0003,0006,0006,0006,0006,0007,2426,000
6. Phải thu ngắn hạn khác23,93723,93321,09530,20720,56620,97420,71720,11619,98822,43628,00011,7334,6635,67016,6506387445
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-20,579-23,055-23,055-27,287-27,287-25,880-25,880-22,913-22,608-22,608-23,304-50-50-50
IV. Tổng hàng tồn kho2832832832,4614,2408,1789,25613,88331,46055,11740,24223,48219,98724,28522,557
1. Hàng tồn kho2832832832,4614,2408,1789,25613,88331,46055,11740,24223,48219,98724,28522,557
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác241177280269146138116,6749,63515,40118,4896,0632,082256170118
1. Chi phí trả trước ngắn hạn50116818
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1901772802691461381,1541,191669109
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước372377
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác6,6748,41314,21017,7665,7172,082256170110
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn12,50912,3179,4637161,30411,78214,33515,79515,10619,06175,15141,87144,50128,65922,9802,5105,4847,010
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định5407018871,0914015791,8173,18318,77918,6212,6066103,5846,825
1. Tài sản cố định hữu hình5407018871,0914015791,8173,1835,7455,5872,6066103,5846,825
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình13,03413,034
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn64,23025,0406,7282,71513,00670
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn12,50912,3179,46371676411,08013,44814,70514,70518,4348,53813,4166,9006,9006,9001,9001,900
1. Đầu tư vào công ty con4,590
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh5,7886,53714,96114,96114,96114,96117,7917,0187,036
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn7,0827,0825,0549009009009009009009001,9006,9006,9006,9006,9001,9001,900
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-361-1,302-180-184-136-4,781-2,414-1,157-1,157-258-380-520
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4856623212,094424468115
1. Chi phí trả trước dài hạn4848615112,013391468115
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại81818133
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN35,10631,96434,81131,67436,85539,33543,82151,38052,90366,800150,386159,746189,905146,51980,47746,86056,09649,714
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả22,81022,20522,00226,97630,51534,70635,61541,40941,03647,391128,981109,809130,28578,55659,66028,46937,66144,124
I. Nợ ngắn hạn22,81022,20522,00226,97630,51534,70635,61541,40941,03647,21185,43092,166118,57672,73453,14728,38337,61140,420
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1543105402,8724,74310,30814,75820,48648,56122,20918,7451,4357,64111,904
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn7,0117,0117,01111,36813,41814,31314,48016,47516,11216,70025,76331,61828,10914,91410,96812,29216,53217,258
4. Người mua trả tiền trước5605605605601,8272,2432,2432,2433,2823,2614,43012,13324,23716,52614,2678,1709,6287,557
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,8654,5944,4254,5055,0453,4413,7653,2112,8752,8242,2131,9651,3423,9102,1314,3571,727868
6. Phải trả người lao động1,0705723703912042144074074991948218871,2932041981,5461,598980
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,5131,5131,8351,8351,7941,7941,7943,3003,5192,6581,645432,24877773531,050
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác7,7797,7907,7898,3068,21412,38012,37312,8899,99211,25135,78625,00612,75814,5096,585409586972
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi11111111111111111313132828385175140-104-170
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn18143,55117,64311,7095,8236,51486493,704
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn43,14017,02711,5395,8236,5003,654
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả181411616171
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm14864949
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu12,2969,75912,8094,6986,3404,6298,2069,97111,86719,40921,40549,93759,62067,96320,81718,39118,4355,590
I. Vốn chủ sở hữu12,2969,75912,8094,6986,3404,6298,2069,97111,86719,40921,40549,93759,62067,96320,81718,39118,4355,590
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu50,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00015,00015,00015,0004,000
2. Thặng dư vốn cổ phần13,51013,51013,51013,51013,51013,5101,1441,1441,144
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3,8333,0583,0583,0583,0583,058578276187339
9. Quỹ dự phòng tài chính775775775775775610459272223
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-37,704-40,241-37,191-45,302-43,660-45,371-41,794-40,029-55,476-47,935-45,938-17,406-8,1312483,4861,5111,8331,028
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát407372
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN35,10631,96434,81131,67436,85539,33543,82151,38052,90366,800150,386159,746189,905146,51980,47746,86056,09649,714
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |