CTCP Sông Đà 19 (sjm)

7
0.50
(7.69%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5875589777,0411,4444,4921,3194,82811,02913,3445,22265,6166,66719,88211,67230,89725,177
4. Giá vốn hàng bán5583749537,1661,0034,1462508,61610,71911,6474,84265,5907,30417,97810,25830,11722,742
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2918424-12644134648-3,7883101,697381-2,469-6371,5171,4147362,412
6. Doanh thu hoạt động tài chính4121,9091,013114311121,248-4050-97028103308183
7. Chi phí tài chính272-2,3532513,742224237170329329354195550579572-6632,1185,5048405,212279
-Trong đó: Chi phí lãi vay1041224237285329329354195550579571-1,2972,1185,4998405,212279
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp193140123535645592-4253993570824,2279407049578951,0132,5658783,6081,132
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-524,122639-4,248-685-804-111-426-917-1,014-28,21768392-1,095-2,404-3,698-6,524-201-7,7771,184
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-524,122639-4,248-685-804-113-426-917-1,021-28,14868285-907-1,884-2,862-6,331-242-7,7981,184
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-524,122639-4,248-685-804-113-426-917-1,021-28,32568233-907-1,540-3,037-6,643-323-7,896943
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-524,122639-4,248-685-804-113-426-917-1,021-28,32568233-907-1,512-3,038-6,659-327-7,908915

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn22,59719,64723,08624,44925,76930,95835,55227,55329,48735,58537,79843,02943,18543,80447,73950,65652,23071,06175,676106,057
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,597931,1089003,069107498306614131230735342348201721,3706212,025
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9588943,3335,5072,51210,600
III. Các khoản phải thu ngắn hạn17,80118,48318,36117,48019,62730,30024,02527,24026,82231,19229,30727,74927,78928,27131,76133,24435,07444,95551,10761,632
IV. Tổng hàng tồn kho2832832832832832,4614,2408,1788,2408,3158,3159,25610,8099,81813,99014,38121,629
V. Tài sản ngắn hạn khác241177284280279269146138116,7336,7286,7966,6746,4027,26510,7469,56720,770
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn12,50912,31711,4569,4534,8637161,30411,78214,33515,79515,10612,13418,95018,95718,56819,34618,79983,50474,68272,157
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định5407018871,0914014304685245796346901,6691,8221,765
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn72,55064,19456,869
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn12,50912,31711,4569,4534,86371676411,08013,44814,70514,70511,70418,43418,43417,94118,71118,0618,5388,53813,417
VI. Tổng tài sản dài hạn khác484848747129107
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN35,10631,96434,54233,90330,63331,67436,85539,33543,82151,38052,90355,16362,13562,76266,30870,00271,029154,564150,358178,214
A. Nợ phải trả22,81022,20521,78622,00222,21526,97630,51534,70635,61541,40941,03641,49144,21544,15746,86750,44951,249134,181128,974128,904
I. Nợ ngắn hạn22,81022,20521,78622,00222,21526,97630,51534,70635,61541,40941,03641,49144,21543,97646,68750,26851,04486,91185,29790,636
II. Nợ dài hạn18118118120547,27043,67738,268
B. Nguồn vốn chủ sở hữu12,2969,75912,75711,9018,4184,6986,3404,6298,2069,97111,86713,67317,92018,60519,44019,55319,78020,38421,38449,311
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN35,10631,96434,54233,90330,63331,67436,85539,33543,82151,38052,90355,16362,13562,76266,30870,00271,029154,564150,358178,214
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |