Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 |
TÀI SẢN | ||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 160,907 | 151,118 | 157,159 | 180,900 | 152,097 | 159,166 | 138,115 | 106,932 | 107,268 | 78,611 | 67,325 | 44,722 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 8,267 | 7,715 | 6,982 | 36,724 | 26,639 | 6,853 | 7,006 | 10,836 | 4,094 | 4,639 | 7,795 | 2,514 |
1. Tiền | 8,267 | 7,715 | 6,982 | 36,724 | 26,639 | 6,853 | 7,006 | 10,836 | 4,094 | 4,639 | 7,795 | 2,514 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1,200 | |||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 1,200 | |||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 97,438 | 85,031 | 82,413 | 85,515 | 79,201 | 103,709 | 89,828 | 69,747 | 67,352 | 49,129 | 42,350 | 28,746 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 113,248 | 97,318 | 85,646 | 83,965 | 82,765 | 94,284 | 89,714 | 70,451 | 60,829 | 47,036 | 40,281 | 26,798 |
2. Trả trước cho người bán | 291 | 910 | 9,051 | 10,519 | 1,156 | 4,540 | 948 | 127 | 4,232 | 3,174 | 118 | 2,906 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 115 | 115 | 6,300 | 3,000 | ||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 581 | 392 | 1,189 | 711 | 1,281 | 487 | 1,118 | 1,033 | 473 | 87 | 2,885 | 6 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -16,683 | -13,589 | -13,589 | -9,795 | -6,001 | -1,902 | -1,952 | -1,864 | -1,182 | -1,168 | -934 | -964 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 55,003 | 58,359 | 66,375 | 57,872 | 46,258 | 48,604 | 41,281 | 26,349 | 35,822 | 21,256 | 15,982 | 12,441 |
1. Hàng tồn kho | 55,003 | 58,359 | 66,375 | 57,872 | 46,258 | 48,604 | 41,281 | 26,349 | 35,822 | 21,256 | 15,982 | 12,441 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 200 | 12 | 1,389 | 789 | 2,387 | 1,198 | 1,021 | |||||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,494 | 1,132 | 836 | |||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 200 | 12 | 1,389 | 789 | 759 | 16 | ||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 135 | 66 | 169 | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 145,811 | 154,000 | 157,600 | 105,048 | 75,502 | 58,974 | 61,004 | 57,716 | 45,958 | 36,275 | 7,506 | 8,139 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 3,505 | 5,239 | ||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 3,505 | 5,239 | ||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||
II. Tài sản cố định | 93,602 | 102,494 | 12,751 | 32,114 | 37,039 | 42,452 | 45,607 | 50,865 | 38,062 | 3,054 | 4,001 | 5,189 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 93,602 | 102,494 | 12,751 | 29,252 | 34,075 | 39,356 | 42,379 | 47,519 | 34,584 | 3,054 | 4,001 | 5,189 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 2,862 | 2,963 | 3,096 | 3,228 | 3,347 | 3,479 | ||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 126,466 | 54,192 | 20,939 | 27,982 | ||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 126,466 | 54,192 | 20,939 | 27,982 | ||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 7,936 | 7,936 | 7,936 | 7,936 | 7,936 | 7,936 | 7,936 | 5,239 | 3,505 | 2,950 | ||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 7,936 | 7,936 | 7,936 | 7,936 | 7,936 | 7,936 | 7,936 | 5,239 | 3,505 | 2,950 | ||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 44,273 | 43,569 | 10,447 | 10,806 | 9,589 | 8,586 | 7,461 | 3,345 | 2,657 | |||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 44,273 | 43,569 | 10,447 | 10,806 | 9,589 | 8,586 | 7,461 | 3,345 | 2,657 | |||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 306,717 | 305,117 | 314,759 | 285,947 | 227,599 | 218,140 | 199,119 | 164,648 | 153,226 | 114,886 | 74,832 | 52,861 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||
A. Nợ phải trả | 90,032 | 100,925 | 110,254 | 100,444 | 57,422 | 61,246 | 50,861 | 41,066 | 51,287 | 47,235 | 22,781 | 18,384 |
I. Nợ ngắn hạn | 78,972 | 78,808 | 77,068 | 93,909 | 57,422 | 61,150 | 46,706 | 29,182 | 44,074 | 37,900 | 22,521 | 17,415 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 42,607 | 40,962 | 36,615 | 53,941 | 22,716 | 29,798 | 16,210 | 8,954 | 23,096 | 17,224 | 10,706 | 7,984 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 11,101 | 12,139 | 15,398 | 11,228 | 10,188 | 8,365 | 14,120 | 8,937 | 6,059 | 11,732 | 5,089 | 5,533 |
4. Người mua trả tiền trước | 426 | 144 | 46 | 343 | 597 | 943 | 29 | 15 | 246 | 385 | 533 | 182 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,583 | 2,390 | 1,853 | 849 | 2,044 | 1,347 | 1,381 | 2,540 | 2,144 | 2,252 | 2,654 | 2,002 |
6. Phải trả người lao động | 2,143 | 1,880 | 2,808 | 2,569 | 2,217 | 1,963 | 2,266 | 1,322 | 429 | 827 | 197 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 890 | 549 | 460 | 1,127 | 1,404 | 2,630 | 1,161 | 1,020 | 1,827 | 939 | 941 | 700 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 191 | 163 | 163 | 155 | 151 | 151 | 1,753 | |||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 664 | 571 | 508 | 3,634 | 425 | 411 | 371 | 79 | 3,966 | 54 | 107 | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 19,558 | 19,980 | 19,216 | 20,056 | 17,675 | 15,543 | 11,016 | 7,637 | 5,415 | 3,184 | 1,717 | 710 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 11,060 | 22,118 | 33,187 | 6,535 | 96 | 4,156 | 11,884 | 7,214 | 9,336 | 260 | 969 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 11,060 | 22,118 | 33,187 | 6,535 | 96 | 4,156 | 11,884 | 7,214 | 9,336 | 260 | 354 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 615 | |||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 216,685 | 204,192 | 204,504 | 185,503 | 170,177 | 156,894 | 148,258 | 123,582 | 101,939 | 67,651 | 52,051 | 34,477 |
I. Vốn chủ sở hữu | 216,685 | 204,192 | 204,504 | 185,503 | 170,177 | 156,894 | 148,258 | 123,582 | 101,939 | 67,651 | 52,055 | 34,361 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 30,124 | 30,124 | 30,124 | 30,124 | 30,124 | 30,124 | 30,124 | 30,124 | 20,083 | 20,083 | 16,066 | 16,066 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 113,645 | 113,645 | 113,645 | 113,645 | 113,645 | 101,018 | 81,945 | 62,862 | 40,344 | 23,059 | 13,917 | 3,203 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 2,648 | 1,626 | 1,586 | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 72,917 | 60,424 | 60,736 | 41,735 | 26,409 | 25,752 | 36,189 | 30,596 | 41,513 | 21,861 | 20,446 | 13,505 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | -4 | 116 | ||||||||||
1. Nguồn kinh phí | -4 | 116 | ||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 306,717 | 305,117 | 314,759 | 285,947 | 227,599 | 218,140 | 199,119 | 164,648 | 153,226 | 114,886 | 74,832 | 52,861 |