CTCP SIVICO (siv)

39
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn160,907151,118157,159180,900152,097159,166138,115106,932107,26878,61167,32544,722
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,2677,7156,98236,72426,6396,8537,00610,8364,0944,6397,7952,514
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn97,43885,03182,41385,51579,201103,70989,82869,74767,35249,12942,35028,746
IV. Tổng hàng tồn kho55,00358,35966,37557,87246,25848,60441,28126,34935,82221,25615,98212,441
V. Tài sản ngắn hạn khác200121,3897892,3871,1981,021
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn145,811154,000157,600105,04875,50258,97461,00457,71645,95836,2757,5068,139
I. Các khoản phải thu dài hạn3,5055,239
II. Tài sản cố định93,602102,49412,75132,11437,03942,45245,60750,86538,0623,0544,0015,189
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn126,46654,19220,93927,982
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7,9367,9367,9367,9367,9367,9367,9365,2393,5052,950
VI. Tổng tài sản dài hạn khác44,27343,56910,44710,8069,5898,5867,4613,3452,657
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN306,717305,117314,759285,947227,599218,140199,119164,648153,226114,88674,83252,861
A. Nợ phải trả90,032100,925110,254100,44457,42261,24650,86141,06651,28747,23522,78118,384
I. Nợ ngắn hạn78,97278,80877,06893,90957,42261,15046,70629,18244,07437,90022,52117,415
II. Nợ dài hạn11,06022,11833,1876,535964,15611,8847,2149,336260969
B. Nguồn vốn chủ sở hữu216,685204,192204,504185,503170,177156,894148,258123,582101,93967,65152,05134,477
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN306,717305,117314,759285,947227,599218,140199,119164,648153,226114,88674,83252,861
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |