CTCP SIVICO (siv)

39
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh212,311210,176175,638182,475195,956
2. Các khoản giảm trừ doanh thu812852370512433
3. Doanh thu thuần (1)-(2)211,499209,324175,268181,964195,523
4. Giá vốn hàng bán157,355167,948132,721131,218143,197
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)54,14441,37642,54750,74552,326
6. Doanh thu hoạt động tài chính209199290438682
7. Chi phí tài chính6,5417,2283,4432,6872,877
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,5266,2902,8472,1552,611
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4,7764,7143,3872,9174,014
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp21,05716,59716,20216,86615,852
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)21,98013,03519,80628,71530,264
12. Thu nhập khác7888115,582143
13. Chi phí khác647762,412792
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)140513,17064-2
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)22,12013,04032,97628,77930,263
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9479523,7262,5263,854
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9479523,7262,5263,854
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)21,17312,08929,25026,25326,409
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)21,17312,08929,25026,25326,409

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn160,907151,118157,159180,900152,097159,166138,115106,932107,26878,61167,32544,722
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,2677,7156,98236,72426,6396,8537,00610,8364,0944,6397,7952,514
1. Tiền8,2677,7156,98236,72426,6396,8537,00610,8364,0944,6397,7952,514
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,200
1. Chứng khoán kinh doanh1,200
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn97,43885,03182,41385,51579,201103,70989,82869,74767,35249,12942,35028,746
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng113,24897,31885,64683,96582,76594,28489,71470,45160,82947,03640,28126,798
2. Trả trước cho người bán2919109,05110,5191,1564,5409481274,2323,1741182,906
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1151156,3003,000
6. Phải thu ngắn hạn khác5813921,1897111,2814871,1181,033473872,8856
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-16,683-13,589-13,589-9,795-6,001-1,902-1,952-1,864-1,182-1,168-934-964
IV. Tổng hàng tồn kho55,00358,35966,37557,87246,25848,60441,28126,34935,82221,25615,98212,441
1. Hàng tồn kho55,00358,35966,37557,87246,25848,60441,28126,34935,82221,25615,98212,441
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác200121,3897892,3871,1981,021
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,4941,132836
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước200121,38978975916
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác13566169
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn145,811154,000157,600105,04875,50258,97461,00457,71645,95836,2757,5068,139
I. Các khoản phải thu dài hạn3,5055,239
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,5055,239
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định93,602102,49412,75132,11437,03942,45245,60750,86538,0623,0544,0015,189
1. Tài sản cố định hữu hình93,602102,49412,75129,25234,07539,35642,37947,51934,5843,0544,0015,189
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,8622,9633,0963,2283,3473,479
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn126,46654,19220,93927,982
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang126,46654,19220,93927,982
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7,9367,9367,9367,9367,9367,9367,9365,2393,5052,950
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn7,9367,9367,9367,9367,9367,9367,9365,2393,5052,950
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác44,27343,56910,44710,8069,5898,5867,4613,3452,657
1. Chi phí trả trước dài hạn44,27343,56910,44710,8069,5898,5867,4613,3452,657
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN306,717305,117314,759285,947227,599218,140199,119164,648153,226114,88674,83252,861
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả90,032100,925110,254100,44457,42261,24650,86141,06651,28747,23522,78118,384
I. Nợ ngắn hạn78,97278,80877,06893,90957,42261,15046,70629,18244,07437,90022,52117,415
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn42,60740,96236,61553,94122,71629,79816,2108,95423,09617,22410,7067,984
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn11,10112,13915,39811,22810,1888,36514,1208,9376,05911,7325,0895,533
4. Người mua trả tiền trước426144463435979432915246385533182
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,5832,3901,8538492,0441,3471,3812,5402,1442,2522,6542,002
6. Phải trả người lao động2,1431,8802,8082,5692,2171,9632,2661,322429827197
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8905494601,1271,4042,6301,1611,0201,827939941700
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn191163163155151151
11. Phải trả ngắn hạn khác6645715083,634425411371793,9661,75354107
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi19,55819,98019,21620,05617,67515,54311,0167,6375,4153,1841,717710
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn11,06022,11833,1876,535964,15611,8847,2149,336260969
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn11,06022,11833,1876,535964,15611,8847,2149,336260354
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ615
B. Nguồn vốn chủ sở hữu216,685204,192204,504185,503170,177156,894148,258123,582101,93967,65152,05134,477
I. Vốn chủ sở hữu216,685204,192204,504185,503170,177156,894148,258123,582101,93967,65152,05534,361
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu30,12430,12430,12430,12430,12430,12430,12430,12420,08320,08316,06616,066
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển113,645113,645113,645113,645113,645101,01881,94562,86240,34423,05913,9173,203
9. Quỹ dự phòng tài chính2,6481,6261,586
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối72,91760,42460,73641,73526,40925,75236,18930,59641,51321,86120,44613,505
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác-4116
1. Nguồn kinh phí-4116
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN306,717305,117314,759285,947227,599218,140199,119164,648153,226114,88674,83252,861
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |