CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà (sdu)

17.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn973,985980,399978,7271,007,512975,943973,841972,679975,113997,327932,412936,406942,967917,195915,8881,056,1981,074,7161,033,3311,038,0401,041,397973,286
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,58915,62211,71810,2129,6029,4399,4739,87220,81910,75710,39624,73911,88412,22719,37963,17316,19320,31312,82113,377
1. Tiền12,58915,62211,71810,2129,6029,4399,4739,87220,81910,75710,39624,73911,88412,22719,37963,17316,19320,31312,82113,377
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn80
1. Chứng khoán kinh doanh11111111111111111111
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn80
III. Các khoản phải thu ngắn hạn410,242409,699408,820429,267394,070394,967397,413405,110404,059403,758398,963415,922404,352401,834404,667381,424372,041369,930370,454343,556
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng13,56210,72510,89731,49611,27111,22511,22020,75719,65119,38619,37723,15012,03610,31113,85310,76712,01622,79022,25418,030
2. Trả trước cho người bán95,12398,14997,82597,31682,32282,32483,07981,82282,84282,36685,43499,60599,44198,71198,52077,59470,64159,41060,73139,061
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác309,706308,974308,319308,676308,698309,639311,140310,521309,557309,996302,142300,995300,704300,641300,123301,083297,403295,750295,719294,716
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-8,149-8,149-8,221-8,221-8,221-8,221-8,027-7,990-7,990-7,990-7,990-7,829-7,829-7,829-7,829-8,020-8,020-8,020-8,251-8,251
IV. Tổng hàng tồn kho545,013549,070552,532549,466553,665550,769545,130542,000552,367499,010507,947482,641481,535482,590613,235606,026621,359624,202633,169595,936
1. Hàng tồn kho545,013549,070552,532549,466553,665550,769545,130542,000552,367499,010507,947482,641481,535482,590613,235606,026621,359624,202633,169595,936
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác6,1405,9295,65618,56718,60518,66620,66418,13120,08218,88719,09919,66519,42419,23718,91724,09323,73823,59524,95320,417
1. Chi phí trả trước ngắn hạn82821731272672662,348375551437372325796831,38336
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6,0355,7955,38818,31818,18218,19618,01618,01319,87218,68118,50719,47319,24619,05618,68223,86923,58323,43723,41620,225
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước23529512115720430080155155155155155155155155155155155155
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn211,117212,879215,057217,464221,139222,967225,149227,903230,788232,790245,412246,260248,089250,149119,744122,375124,180124,441118,608122,188
I. Các khoản phải thu dài hạn901090606010104604604604604604604604604604604601010
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác901090606010104604604604604604604604604604604601010
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định45531322122913704505296096887678479261,0051,0851,1641,2441,3231,4021,482
1. Tài sản cố định hữu hình45531322122913704505296096887678479261,0051,0851,1641,2441,3231,4021,482
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư167,270169,080170,890172,700174,509176,319178,129179,939181,749183,558185,368187,178188,988190,79862,19162,90563,61964,33365,04765,761
- Nguyên giá217,135217,135217,135217,135217,135217,135217,135217,135217,135217,135217,135217,135217,135217,13585,62285,62285,62285,62285,62285,622
- Giá trị hao mòn lũy kế-49,865-48,055-46,245-44,435-42,625-40,815-39,006-37,196-35,386-33,576-31,766-29,957-28,147-26,337-23,431-22,717-22,003-21,290-20,576-19,862
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,2402,2402,2402,2402,2402,2402,2402,1152,1152,11510,75510,74810,74810,75510,74810,74810,74810,74810,74810,733
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn2,2402,2402,2402,2402,2402,2402,2402,1152,1152,11510,75510,74810,74810,75510,74810,74810,74810,74810,74810,733
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn22,57822,57822,71723,28123,28123,28123,52023,85123,85123,85124,55323,54623,54623,46221,11521,68521,73621,73621,89122,031
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh9,7079,6469,7859,8509,8509,85010,08810,41910,41910,41911,12110,83510,83510,83511,11811,13211,13211,13211,28711,521
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn23,95423,95423,95423,95423,95423,95423,95423,95423,95423,95423,95423,95423,95423,95423,95423,95423,95423,95423,95423,954
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-11,082-11,022-11,022-10,522-10,522-10,522-10,522-10,522-10,522-10,522-10,522-11,243-11,243-11,327-13,957-13,401-13,350-13,350-13,350-13,444
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác18,89418,91818,98818,97120,75720,74520,80021,00922,00522,11723,50923,48223,42123,67024,14525,41226,37325,84119,51022,172
1. Chi phí trả trước dài hạn18,56618,59118,66118,64320,42920,41820,47320,68221,67721,79023,18123,15423,09423,34223,81725,08526,04625,51419,18221,845
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại328328328328328328328328328328328328328328328328328328328328
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,185,1021,193,2781,193,7841,224,9761,197,0821,196,8081,197,8281,203,0171,228,1151,165,2021,181,8181,189,2271,165,2841,166,0381,175,9421,197,0911,157,5111,162,4811,160,0051,095,475
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả831,881840,385840,842871,751844,223844,488845,830850,921876,035813,641830,616836,825814,648815,687826,000847,329806,259812,028810,465744,259
I. Nợ ngắn hạn819,622828,127810,960820,036792,826793,091793,353789,448814,680793,790806,954804,659782,482784,426789,887806,936765,874771,643764,509693,771
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn236,733247,233242,514227,562209,367214,624195,534186,089189,045187,898175,551176,781176,064176,980171,410226,229181,433196,332167,25495,432
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn16,87017,44125,50625,15424,75524,76525,27424,74225,02415,11715,16715,76723,05423,05323,24116,03515,99418,89623,00530,955
4. Người mua trả tiền trước279,123277,172258,219266,781262,263259,936281,524282,051296,162280,479307,471304,455281,504281,267299,004292,986298,703289,648307,817303,377
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước14,33212,73911,74625,58721,18721,56318,96921,30630,38332,55931,51429,25524,62825,70325,41431,82928,63125,89326,48325,201
6. Phải trả người lao động3,0032,5381,9124,6624,7341,6761,6404,3502,8731,3051,4542,5541,9661,5561,9671,7991,1889438301,998
7. Chi phí phải trả ngắn hạn23,89225,19625,42025,47525,83426,02926,19226,69827,47327,72727,93628,07228,09128,04828,19928,93629,57228,94429,47929,803
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1910043665738953895381,608
11. Phải trả ngắn hạn khác242,990243,033242,855241,998241,914241,663241,430241,421240,930245,855244,943244,910244,235244,929237,790206,257207,458208,080206,711202,459
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,6602,6742,7462,7492,7712,7792,7892,7922,7922,8122,8242,8272,8452,8522,8612,8642,8962,9082,9302,938
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn12,25812,25829,88251,71551,39751,39752,47761,47361,35519,85123,66232,16632,16731,26236,11340,39340,38540,38545,95550,488
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác7,8627,8627,9918,6568,4098,4098,4328,2668,2668,3527,8327,7207,9417,0357,5417,5417,5337,5337,5335,565
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,3964,39621,89143,05942,98842,98844,04553,20753,08811,49915,83024,44624,22624,22628,57232,85232,85232,85238,42344,924
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu353,221352,894352,943353,225352,859352,321351,999352,096352,080351,561351,203352,402350,636350,351349,943349,762351,252350,454349,541351,216
I. Vốn chủ sở hữu353,221352,894352,943353,225352,859352,321351,999352,096352,080351,561351,203352,402350,636350,351349,943349,762351,252350,454349,541351,216
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần99,84999,84999,84999,84999,84999,84999,84999,84999,84999,84999,84999,84999,84999,84999,84999,84999,84999,84999,84999,849
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển23,86623,86623,86623,86623,86623,86623,86623,86623,86623,86623,86623,86623,86623,86623,86623,86623,86623,86623,86623,866
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu3,8913,8913,8913,8913,8913,8913,8913,8913,8913,8913,8913,8913,8913,8913,8913,8913,8913,8913,8913,891
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối25,61525,28725,33625,61825,25324,71424,39224,49024,47323,95523,59624,79623,03022,74422,33622,15523,64622,84721,93423,610
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,185,1021,193,2781,193,7841,224,9761,197,0821,196,8081,197,8281,203,0171,228,1151,165,2021,181,8181,189,2271,165,2841,166,0381,175,9421,197,0911,157,5111,162,4811,160,0051,095,475
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |