CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà (sdu)

17.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh13,83626,26010,87130,26313,34136,0898,51329,77915,11336,5856,68121,2969,24116,3077,61935,16611,28634,0323,16455,669
4. Giá vốn hàng bán7,16012,1855,25615,1386,98421,0083,61418,1557,41918,6393,3956,0315,2067,8634,07120,9165,87217,2031,42020,313
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,67714,0755,61615,1256,35715,0814,89911,6247,69417,9463,28615,2654,0358,4443,54814,2505,41416,8291,74335,356
6. Doanh thu hoạt động tài chính354181232444141,818546561960851791
7. Chi phí tài chính5,4642,1698,0362547,0881464,4033,6546,8535477,1161,1234,45978110,6302,2738,90919428,156
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,4642,1698,0682217,0881464,2833,6546,8535477,1161,1236,95478110,5802,2738,7741941,894
9. Chi phí bán hàng2731,0421608173511,3812792792089034603,157
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,8123,1333,0152,3135,4544,6252,0525,0564,9043,2632,3632,7072,3511,6871,9992,3241,8892,900677329
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,5945,3444353,9166513,0023,1451,3616046,2633805,4482871,7425784537991,7588796,961
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3772,0923691,5676472,5024311,3615192,7343022,4162551,543578-1,2147991,8121736,961
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)328-49343305539322431175198693021,766255408448-1,4917999131731,961
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)328-49343645393224311305198693021,766255408448-1,4917999131731,961

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn973,985980,399978,7271,007,512975,943973,841972,679975,113997,327932,412936,406942,967917,195915,8881,056,1981,074,7161,033,3311,038,0401,041,397973,286
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,58915,62211,71810,2129,6029,4399,4739,87220,81910,75710,39624,73911,88412,22719,37963,17316,19320,31312,82113,377
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn80
III. Các khoản phải thu ngắn hạn410,242409,699408,820429,267394,070394,967397,413405,110404,059403,758398,963415,922404,352401,834404,667381,424372,041369,930370,454343,556
IV. Tổng hàng tồn kho545,013549,070552,532549,466553,665550,769545,130542,000552,367499,010507,947482,641481,535482,590613,235606,026621,359624,202633,169595,936
V. Tài sản ngắn hạn khác6,1405,9295,65618,56718,60518,66620,66418,13120,08218,88719,09919,66519,42419,23718,91724,09323,73823,59524,95320,417
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn211,117212,879215,057217,464221,139222,967225,149227,903230,788232,790245,412246,260248,089250,149119,744122,375124,180124,441118,608122,188
I. Các khoản phải thu dài hạn901090606010104604604604604604604604604604604601010
II. Tài sản cố định45531322122913704505296096887678479261,0051,0851,1641,2441,3231,4021,482
III. Bất động sản đầu tư167,270169,080170,890172,700174,509176,319178,129179,939181,749183,558185,368187,178188,988190,79862,19162,90563,61964,33365,04765,761
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,2402,2402,2402,2402,2402,2402,2402,1152,1152,11510,75510,74810,74810,75510,74810,74810,74810,74810,74810,733
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn22,57822,57822,71723,28123,28123,28123,52023,85123,85123,85124,55323,54623,54623,46221,11521,68521,73621,73621,89122,031
VI. Tổng tài sản dài hạn khác18,89418,91818,98818,97120,75720,74520,80021,00922,00522,11723,50923,48223,42123,67024,14525,41226,37325,84119,51022,172
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,185,1021,193,2781,193,7841,224,9761,197,0821,196,8081,197,8281,203,0171,228,1151,165,2021,181,8181,189,2271,165,2841,166,0381,175,9421,197,0911,157,5111,162,4811,160,0051,095,475
A. Nợ phải trả831,881840,385840,842871,751844,223844,488845,830850,921876,035813,641830,616836,825814,648815,687826,000847,329806,259812,028810,465744,259
I. Nợ ngắn hạn819,622828,127810,960820,036792,826793,091793,353789,448814,680793,790806,954804,659782,482784,426789,887806,936765,874771,643764,509693,771
II. Nợ dài hạn12,25812,25829,88251,71551,39751,39752,47761,47361,35519,85123,66232,16632,16731,26236,11340,39340,38540,38545,95550,488
B. Nguồn vốn chủ sở hữu353,221352,894352,943353,225352,859352,321351,999352,096352,080351,561351,203352,402350,636350,351349,943349,762351,252350,454349,541351,216
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,185,1021,193,2781,193,7841,224,9761,197,0821,196,8081,197,8281,203,0171,228,1151,165,2021,181,8181,189,2271,165,2841,166,0381,175,9421,197,0911,157,5111,162,4811,160,0051,095,475
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |