Công ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao SIBA (sbg)

15
-0.15
(-0.99%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,221,6441,298,631935,976923,286732,1411,283,2291,846,3771,402,7712,156,8991,182,981
I. Tiền và các khoản tương đương tiền59,64332,45643,5389,8098,50222,51181,43869,70143,5025,896
1. Tiền59,64332,45643,5389,8098,50222,51181,43869,70143,5025,896
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn817,888729,250616,563719,463511,719629,1611,302,8401,125,0391,925,326926,416
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng635,513569,873467,510635,535284,056207,7141,250,6671,093,2721,764,969698,245
2. Trả trước cho người bán79,71357,07464,61067,546198,786395,16727,5504,710155,963228,171
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác103,226102,30384,44316,38128,87726,28124,62227,0574,395
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-564
IV. Tổng hàng tồn kho303,652496,970243,919162,697176,255596,432423,907184,587173,062250,215
1. Hàng tồn kho303,652496,970243,919162,697176,255596,432423,907184,587173,062250,215
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác40,46139,95531,95631,31835,66535,12538,19223,44415,009454
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,7822,3826661,3172,2451,1761,2771,16634881
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ38,68037,57331,29030,00132,10430,40236,90822,27814,660372
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,3163,54872
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn253,724257,328261,315254,270257,227258,202257,564209,689171,3414,404
I. Các khoản phải thu dài hạn6957157356233223221073,30131,384375
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác6957157356233223221073,30131,384375
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định183,988187,355190,721194,076196,870185,720181,77310,8452,5791,497
1. Tài sản cố định hữu hình172,772175,797178,821181,832184,285184,759180,76110,8452,5791,497
2. Tài sản cố định thuê tài chính7087598108609119611,012
3. Tài sản cố định vô hình10,50710,79911,09111,38311,675
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn62,91362,87762,87753,50253,50266,31063,214192,147134,96613
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang62,91362,87762,87753,50253,50266,31063,214192,147134,96613
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,1276,3826,9826,0696,5325,84912,4713,3952,4122,518
1. Chi phí trả trước dài hạn5,3175,5596,1475,2225,6734,97811,5872,4622,4122,518
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại810822834847859871883932
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,475,3681,555,9591,197,2911,177,556989,3681,541,4312,103,9421,612,4602,328,2401,187,385
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,045,9561,122,310766,431747,830572,5181,134,8121,708,2171,413,5832,234,3791,096,976
I. Nợ ngắn hạn941,2531,065,523704,316680,388499,7441,051,4241,624,7851,328,5382,085,6991,096,976
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn106,19387,52467,52932,86248,26852,39566,82416,7962,1395,126
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn732,969823,092509,652551,370341,406774,7241,469,6081,252,9082,041,954998,354
4. Người mua trả tiền trước67,035108,68693,10182,789103,516201,73479,08351,34339,51393,496
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,4201,9942,7052,1885943029755,684993
6. Phải trả người lao động2,8653,2753,2653,2742,8743,3043,9291,588385
7. Chi phí phải trả ngắn hạn29,41637,61527,5207,0902,35518,4723,680219714
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,3553,337543815731492687
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn104,70356,78762,11667,44272,77483,38883,43185,045148,680
1. Phải trả người bán dài hạn124,075
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn104,70356,78762,11667,44272,77483,38883,43185,04524,604
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu429,412433,650430,860429,725416,850406,619395,725198,87793,86190,409
I. Vốn chủ sở hữu429,412433,650430,860429,725416,850406,619395,725198,87793,86190,409
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000150,00090,00090,000
2. Thặng dư vốn cổ phần79,82579,82579,82579,82579,82579,82579,83030,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối99,58891,21988,56387,29074,62164,46953,89518,8773,861409
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát12,60612,47212,61112,40512,32512,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,475,3681,555,9591,197,2911,177,556989,3681,541,4312,103,9421,612,4602,328,2401,187,385
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |