CTCP Chứng khoán Phú Hưng (phs)

11.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN3,457,3773,568,9413,755,8253,959,4533,996,6383,927,7363,551,7093,594,9524,339,4584,229,5784,517,0234,694,1283,677,7353,028,8662,458,3622,077,6771,687,9261,529,3131,750,1991,652,163
I. Tài sản tài chính3,450,0753,564,4633,750,4293,954,7933,987,5053,922,6373,546,4463,591,8054,331,6774,225,9354,512,6864,690,9853,674,6563,025,8172,455,8412,075,2721,685,3291,527,3111,748,2081,650,132
1. Tiền và các khoản tương đương tiền373,748147,994143,473196,824108,374106,23252,655763,881295,742675,174317,877324,776237,554162,053119,263127,51830,542199,956208,807320,167
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)79,15177,69981,46190,63487,76224,6697,2906,71510,74516,13824,37319,42213,66419,91313,65510,4798,806794294,031
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)596,000668,000611,366654,213801,436844,223900,313768,313718,223746,723685,323600,223550,000443,500375,000390,001510,001380,001190,001140,000
4. Các khoản cho vay2,292,2202,641,4552,833,7402,951,9192,904,5592,815,9252,513,1991,991,6373,172,8602,720,4213,403,5903,538,0942,779,9792,219,0761,915,4991,526,1161,107,887904,3751,063,2571,152,506
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-47,535-42,734-37,095-30,552-24,042-17,386-15,163-13,161-6,337-6,337-6,837-6,837-6,837-6,837-6,837-6,837-6,613-7,479-10,074-6,209
7. Các khoản phải thu50,51955,27952,48774,78882,88881,03072,09357,34369,93362,65947,89646,75837,77730,40428,47521,52226,96423,64726,59020,294
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp101,4779,92755,9933,96420,36661,5186,8609,82462,4973,46133,549160,06150,699146,5652,0201,5861,57715,268218,05014,855
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác12,90014,27216,33719,89513,78814,20017,01414,70613,69913,94713,36814,80418,32318,91917,48214,07415,39320,11361,67613,815
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-8,405-7,428-7,331-6,894-7,627-7,774-7,816-7,453-5,687-6,251-6,453-6,315-6,503-7,776-8,715-9,186-9,228-9,364-10,128-9,326
II.Tài sản ngắn hạn khác7,3024,4785,3964,6609,1335,0995,2633,1477,7813,6434,3373,1443,0783,0492,5222,4052,5972,0011,9912,032
1. Tạm ứng2581751001632262541029876119613197348361300161126199225234
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ3,725
3. Chi phí trả trước ngắn hạn5,3324,3035,2964,4975,9004,8455,1613,0494,2383,5242,9462,7302,6882,2222,2442,4721,8021,7661,798
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác1,7113,466
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác3,006
B.TÀI SẢN DÀI HẠN87,47686,13285,43181,28682,91285,14883,69481,27178,88879,48878,13172,78367,80063,63262,18457,42336,50824,92526,12424,671
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
II. Tài sản cố định30,91824,20226,45223,74525,05326,75328,21730,02130,38729,36728,83929,69228,60226,75927,79619,04615,5448,6629,36910,079
1. Tài sản cố định hữu hình13,55815,05016,67313,80514,37815,59316,77617,83619,21618,56717,23317,28115,38414,19714,49314,96813,4026,6817,1367,595
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình17,3599,1529,7799,94010,67511,16111,44112,18511,17110,79911,60612,41213,21812,56113,3044,0782,1421,9822,2332,484
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,6336743,0153841,6331,8143,4618,9984,999
V. Tài sản dài hạn khác56,55858,29758,97957,54057,18555,38055,09349,61748,50150,12147,47939,62939,19836,87334,38729,37915,96616,26316,75514,591
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn5,4515,5045,3825,6385,3335,2485,2504,6244,4374,3854,3694,3794,4324,2824,2824,0912,4312,4942,4082,159
2. Chi phí trả trước dài hạn12,40214,99317,88118,28818,96418,46818,58016,78518,27120,05618,26313,00712,80110,6287,7915,5093,9664,1854,7585,376
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại9,1668,2676,1876,5915,8704,6514,2553,7041,2941,18635927935131410511912593
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán19,46419,46419,46416,96416,96416,96416,96414,46414,46414,46414,46411,96411,96411,96411,9649,4649,4649,4649,4646,964
5. Tài sản dài hạn khác10,07510,06910,06410,05910,05410,04910,04410,03910,03410,02910,02410,00010,00010,00010,00010,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,544,8523,655,0733,841,2564,040,7384,079,5504,012,8843,635,4033,676,2244,418,3464,309,0654,595,1544,766,9113,745,5343,092,4982,520,5462,135,1001,724,4341,554,2381,776,3231,676,834
C. NỢ PHẢI TRẢ1,976,4432,075,9802,216,6342,428,7462,491,9872,378,3712,018,0152,078,7802,847,0302,726,4862,946,5523,162,2472,187,8522,072,9251,504,3301,141,671749,871593,114804,954906,548
I. Nợ phải trả ngắn hạn1,974,3342,073,9072,214,4842,426,6152,489,9022,376,3232,016,0062,076,8002,845,0322,724,5042,944,7353,160,4552,186,6452,071,5921,503,0111,140,360749,548592,796804,642906,211
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn1,612,8561,744,0641,703,8001,990,0402,189,8401,997,2701,843,4401,833,0202,251,6602,176,6152,179,4402,255,0001,765,8501,259,520980,780747,535524,859425,310524,779775,236
1.1. Vay ngắn hạn1,612,8561,744,0641,703,8001,990,0402,189,8401,997,2701,843,4401,833,0202,251,6602,176,6152,179,4402,255,0001,765,8501,259,520980,780747,535524,859425,310524,779775,236
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán334,188253,973477,514389,121261,437334,263133,514199,343552,743475,986726,371848,064368,365748,796497,913364,528208,030121,399271,784111,293
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn3646666666666824321998861212,4191051042054,111126126123115
9. Người mua trả tiền trước50
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,68310,34113,77411,9829,29913,41512,99315,2557,4158,63220,71418,50115,60315,44711,2627,8095,3017,0491,5864,876
11. Phải trả người lao động286770630166662220612656
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên373375373373373376370370369363371375375378375376375376383379
13. Chi phí phải trả ngắn hạn17,38317,95316,98323,31223,90021,37315,30818,89923,12920,92816,24329,27515,80516,47211,15215,1869,9998,1585,22013,773
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn6156318365518365532750735336068
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn2,37547,0791,96911,7204,9629,5189,4749,4749,46941,0521,4156,81120,51030,8041,23180381430,311694532
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn2,1092,0732,1492,1312,0852,0482,0101,9801,9971,9821,8161,7921,2071,3331,3191,312323319312337
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn2,1092,0732,1492,1312,0852,0482,0101,9801,9971,9821,8161,7921,1621,1381,3191,312323319312317
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả4519520
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU1,568,4101,579,0931,624,6221,611,9931,587,5631,634,5131,617,3881,597,4441,571,3161,582,5791,648,6021,604,6641,557,6831,019,5731,016,216993,429974,564961,123971,368770,285
I. Vốn chủ sở hữu1,568,4101,579,0931,624,6221,611,9931,587,5631,634,5131,617,3881,597,4441,571,3161,582,5791,648,6021,604,6641,557,6831,019,5731,016,216993,429974,564961,123971,368770,285
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,500,0971,500,0971,500,0971,500,0971,500,0971,500,0971,500,0971,500,0971,500,0971,500,0971,399,9991,399,9991,399,999899,999899,999899,999899,999899,999899,999699,999
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu1,500,0981,500,0981,500,0981,500,0981,500,0981,500,0981,500,0981,500,0981,500,0981,400,0001,400,0001,400,0001,400,000900,000900,000900,000900,000900,000900,000700,000
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu100,098-1
1.5. Cổ phiếu quỹ-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ12,06512,06512,06512,06512,06512,06512,06512,06512,06512,06512,0655,0185,0185,0185,0182,3762,3762,3762,376
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp12,06512,06512,06512,06512,06512,0655,0185,0185,0185,0182,3762,3762,3762,376
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu12,065
7. Lợi nhuận chưa phân phối56,24866,931112,46099,83175,401122,35193,16173,21747,08958,352224,474180,535147,647109,538106,18183,39469,81356,37266,61765,534
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện44,51758,654113,976105,003107,589101,43461,73224,116118,21590,076223,554169,653132,881105,842105,13080,53468,72354,57573,79163,350
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện11,7308,277-1,516-5,173-32,18820,91731,42949,101-71,126-31,72492010,88214,7663,6961,0512,8591,0901,798-7,1732,184
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU3,544,8523,655,0733,841,2564,040,7384,079,5504,012,8843,635,4033,676,2244,418,3464,309,0654,595,1544,766,9113,745,5343,092,4982,520,5462,135,1001,724,4341,554,2381,776,3231,676,834
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |