CTCP Chứng khoán Phú Hưng (phs)

11.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)1,521-1,56612,1396,5876,0511,498192163661-9752,0842,1301,5274,2242,1051,818786996376192
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)9,4498,0228,97115,13915,54020,21122,22318,35911,90010,4509,2806,9246,1495,1265,8097,4458,6617,8373,6722,447
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu64,11771,34680,50784,54288,97278,12562,63657,93275,71473,52382,72183,46351,78750,62643,91633,08425,78823,55730,72933,589
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán31,24040,53644,49241,95748,63434,43225,65536,76641,94743,40866,18679,15049,43755,50341,11826,55614,98813,36810,97216,637
Cộng doanh thu hoạt động108,780120,587148,187150,034161,054135,789112,163114,881131,473127,740161,522173,166109,849116,57493,97569,64150,88246,40746,46653,477
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)1548834014,2355,261510-1335564763,8189271,0881,1155781,479351545232528320
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh1,1251,1781,214943798720715434501515829420417460484436369365351289
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán38,83345,50747,15745,26151,07139,89132,64138,34744,53746,68159,31971,51345,72848,91640,47825,37418,26617,44714,33519,440
2.12. Chi phí khác97797437-733-147-423621,767-564-202138-187-1,273-939-471-41-136-764802290
Cộng chi phí hoạt động48,44956,66057,69658,20865,78745,00337,28949,83246,48651,89162,56874,30447,13750,25542,98127,30618,96815,41220,58021,436
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.2. Chi phí lãi vay31,22132,73336,01841,28640,54636,05231,24232,13824,73416,35214,15914,8598,3147,7236,4534,1813,4833,3725,7436,636
Cộng chi phí tài chính50,88246,97954,05666,51895,93247,36249,994142,10375,77950,90024,47423,4559,3609,2709,3794,6984,363-3,74615,2157,451
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN26,32426,92127,70625,55325,60425,98026,02923,57923,59024,22324,76719,78418,92617,56615,50615,73712,14210,6659,80110,082
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG-13,296-62515,72630,439-21,33122,32324,92830,565-14,0751,49254,95458,63747,59041,78128,36023,48616,79824,4281,37915,509
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ-13,294-54315,81330,591-21,17421,81124,97131,060-14,0731,74354,95458,72647,59241,61828,49123,08816,81924,4291,37915,386
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN-10,683-52712,63024,430-16,94917,12519,94426,128-11,2641,17643,93846,98238,10933,05722,78718,86513,44019,4551,08312,210

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN3,457,3773,568,9413,755,8253,959,4533,996,6383,927,7363,551,7093,594,9524,339,4584,229,5784,517,0234,694,1283,677,7353,028,8662,458,3622,077,6771,687,9261,529,3131,750,1991,652,163
I. Tài sản tài chính3,450,0753,564,4633,750,4293,954,7933,987,5053,922,6373,546,4463,591,8054,331,6774,225,9354,512,6864,690,9853,674,6563,025,8172,455,8412,075,2721,685,3291,527,3111,748,2081,650,132
II.Tài sản ngắn hạn khác7,3024,4785,3964,6609,1335,0995,2633,1477,7813,6434,3373,1443,0783,0492,5222,4052,5972,0011,9912,032
B.TÀI SẢN DÀI HẠN87,47686,13285,43181,28682,91285,14883,69481,27178,88879,48878,13172,78367,80063,63262,18457,42336,50824,92526,12424,671
I. Tài sản tài chính dài hạn
II. Tài sản cố định30,91824,20226,45223,74525,05326,75328,21730,02130,38729,36728,83929,69228,60226,75927,79619,04615,5448,6629,36910,079
III. Bất động sản đầu tư
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,6336743,0153841,6331,8143,4618,9984,999
V. Tài sản dài hạn khác56,55858,29758,97957,54057,18555,38055,09349,61748,50150,12147,47939,62939,19836,87334,38729,37915,96616,26316,75514,591
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,544,8523,655,0733,841,2564,040,7384,079,5504,012,8843,635,4033,676,2244,418,3464,309,0654,595,1544,766,9113,745,5343,092,4982,520,5462,135,1001,724,4341,554,2381,776,3231,676,834
C. NỢ PHẢI TRẢ1,976,4432,075,9802,216,6342,428,7462,491,9872,378,3712,018,0152,078,7802,847,0302,726,4862,946,5523,162,2472,187,8522,072,9251,504,3301,141,671749,871593,114804,954906,548
I. Nợ phải trả ngắn hạn1,974,3342,073,9072,214,4842,426,6152,489,9022,376,3232,016,0062,076,8002,845,0322,724,5042,944,7353,160,4552,186,6452,071,5921,503,0111,140,360749,548592,796804,642906,211
II. Nợ phải trả dài hạn2,1092,0732,1492,1312,0852,0482,0101,9801,9971,9821,8161,7921,2071,3331,3191,312323319312337
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU1,568,4101,579,0931,624,6221,611,9931,587,5631,634,5131,617,3881,597,4441,571,3161,582,5791,648,6021,604,6641,557,6831,019,5731,016,216993,429974,564961,123971,368770,285
I. Vốn chủ sở hữu1,568,4101,579,0931,624,6221,611,9931,587,5631,634,5131,617,3881,597,4441,571,3161,582,5791,648,6021,604,6641,557,6831,019,5731,016,216993,429974,564961,123971,368770,285
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU3,544,8523,655,0733,841,2564,040,7384,079,5504,012,8843,635,4033,676,2244,418,3464,309,0654,595,1544,766,9113,745,5343,092,4982,520,5462,135,1001,724,4341,554,2381,776,3231,676,834
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |