Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 111,053 | 137,443 | 117,526 | 108,110 | 105,941 | 110,757 | 102,461 | 103,488 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 82,873 | 108,911 | 91,249 | 83,130 | 79,170 | 85,686 | 68,505 | 79,507 |
1. Tiền | 14,773 | 43,911 | 33,249 | 35,130 | 32,170 | 54,186 | 64,505 | 75,507 |
2. Các khoản tương đương tiền | 68,100 | 65,000 | 58,000 | 48,000 | 47,000 | 31,500 | 4,000 | 4,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 5,000 | |||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 5,000 | |||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 11,299 | 7,278 | 8,820 | 5,998 | 4,957 | 5,320 | 7,487 | 4,919 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 2,247 | 2,966 | 3,025 | 3,143 | 2,150 | 1,771 | 1,447 | 1,292 |
2. Trả trước cho người bán | 6,900 | 1,929 | 3,387 | 847 | 1,206 | 1,280 | 4,243 | 1,887 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,151 | 2,383 | 2,409 | 2,008 | 1,601 | 2,269 | 1,797 | 1,740 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 16,234 | 21,051 | 16,949 | 18,518 | 21,417 | 19,730 | 21,403 | 18,472 |
1. Hàng tồn kho | 19,641 | 24,542 | 20,440 | 22,009 | 24,908 | 23,487 | 25,160 | 22,279 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -3,407 | -3,491 | -3,491 | -3,491 | -3,491 | -3,757 | -3,757 | -3,807 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 647 | 202 | 509 | 464 | 397 | 20 | 66 | 590 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 112 | |||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 285 | 488 | ||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 647 | 202 | 509 | 464 | 20 | 66 | 102 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 363,232 | 348,700 | 360,885 | 362,565 | 381,834 | 382,296 | 381,006 | 393,977 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||
II. Tài sản cố định | 328,149 | 328,821 | 333,046 | 336,885 | 346,108 | 353,335 | 356,295 | 370,427 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 327,902 | 328,524 | 332,699 | 336,489 | 345,662 | 352,838 | 355,748 | 369,831 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 247 | 297 | 347 | 397 | 447 | 497 | 546 | 596 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||
- Nguyên giá | ||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 18,008 | 5,902 | 9,953 | 14,666 | 16,308 | 18,863 | 14,680 | 13,858 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 18,008 | 5,902 | 9,953 | 14,666 | 16,308 | 18,863 | 14,680 | 13,858 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 17,075 | 13,976 | 17,887 | 11,014 | 19,418 | 10,098 | 10,031 | 9,691 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 17,075 | 13,976 | 17,887 | 11,014 | 19,418 | 10,098 | 10,031 | 9,691 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 474,285 | 486,142 | 478,412 | 470,675 | 487,775 | 493,053 | 483,467 | 497,465 |
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. Nợ phải trả | 106,279 | 98,632 | 102,466 | 92,148 | 119,251 | 118,914 | 108,244 | 116,146 |
I. Nợ ngắn hạn | 61,850 | 52,971 | 55,441 | 43,954 | 69,935 | 67,611 | 56,427 | 63,340 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 4,054 | 4,054 | 4,054 | 4,054 | 14,155 | 18,472 | 9,384 | 9,530 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,960 | 6,871 | 6,478 | 2,648 | 5,194 | 5,323 | 7,667 | 18,223 |
4. Người mua trả tiền trước | 2,454 | 2,431 | 2,747 | 2,552 | 5,393 | 6,325 | 4,761 | 4,698 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3,613 | 4,155 | 3,137 | 2,518 | 803 | 3,561 | 2,839 | 1,271 |
6. Phải trả người lao động | 20,605 | 12,248 | 13,028 | 11,984 | 23,091 | 11,499 | 10,032 | 11,835 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 3,717 | 2,848 | 766 | 1,468 | 3,100 | 2,541 | 9 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 8,755 | |||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 9,385 | 9,254 | 8,916 | 8,228 | 8,255 | 8,583 | 8,465 | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 3,600 | 2,493 | 2,617 | 2,645 | 2,645 | 1,645 | 1,690 | 1,755 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 11,463 | 11,463 | 11,617 | 8,560 | 8,930 | 8,930 | 8,930 | 7,554 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
II. Nợ dài hạn | 44,430 | 45,661 | 47,024 | 48,194 | 49,316 | 51,303 | 51,817 | 52,806 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 26,118 | |||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 24,850 | 25,068 | 25,418 | 25,574 | 25,920 | 26,394 | 26,488 | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 19,579 | 20,593 | 21,606 | 22,620 | 23,396 | 25,185 | 25,423 | 26,318 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 368,006 | 387,511 | 375,946 | 378,527 | 368,524 | 374,139 | 375,983 | 381,318 |
I. Vốn chủ sở hữu | 368,006 | 387,511 | 375,946 | 378,527 | 368,524 | 374,139 | 375,983 | 381,318 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 343,117 | 343,117 | 343,117 | 343,117 | 343,117 | 343,117 | 343,117 | 343,117 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -845 | -845 | -845 | -845 | -845 | -845 | -85 | -845 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 11,565 | 11,565 | 11,565 | 9,871 | 9,871 | 9,871 | 9,871 | 8,739 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 14,169 | 33,674 | 22,109 | 26,385 | 16,381 | 21,997 | 23,080 | 30,308 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 474,285 | 486,142 | 478,412 | 470,675 | 487,775 | 493,053 | 484,228 | 497,465 |