Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 218,803 | 184,709 | 202,826 | 273,350 | 276,074 | 260,799 | 266,576 | 287,100 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 83,512 | 46,475 | 41,782 | 55,725 | 68,232 | 48,756 | 42,503 | 67,138 |
1. Tiền | 67,351 | 30,343 | 25,741 | 39,684 | 52,248 | 32,854 | 26,686 | 51,407 |
2. Các khoản tương đương tiền | 16,161 | 16,132 | 16,042 | 16,042 | 15,984 | 15,902 | 15,817 | 15,731 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 25,677 | 25,218 | 24,864 | 75,290 | 79,608 | 77,431 | 76,635 | 109,899 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 25,677 | 25,218 | 24,864 | 75,290 | 79,608 | 77,431 | 76,635 | 109,899 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 27,908 | 27,405 | 27,062 | 29,813 | 34,980 | 34,785 | 40,749 | 29,829 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 21,451 | 21,653 | 19,575 | 20,383 | 19,695 | 18,863 | 17,932 | 18,131 |
2. Trả trước cho người bán | 7,544 | 6,433 | 6,721 | 8,471 | 14,655 | 16,583 | 26,199 | 11,603 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 16,345 | 16,750 | 18,197 | 18,389 | 18,060 | 16,768 | 13,184 | 16,661 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -17,431 | -17,431 | -17,431 | -17,430 | -17,430 | -17,430 | -16,566 | -16,566 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 75,374 | 76,761 | 97,970 | 99,050 | 81,885 | 88,238 | 95,041 | 71,567 |
1. Hàng tồn kho | 75,374 | 76,761 | 97,970 | 99,050 | 81,885 | 88,238 | 95,041 | 71,567 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 6,332 | 8,849 | 11,148 | 13,472 | 11,369 | 11,589 | 11,647 | 8,667 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | ||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 6,331 | 8,728 | 11,043 | 13,021 | 11,368 | 11,547 | 11,644 | 8,667 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 120 | 105 | 452 | 41 | 3 | |||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 543,960 | 564,817 | 565,097 | 583,283 | 579,416 | 571,899 | 575,141 | 576,328 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||
II. Tài sản cố định | 519,804 | 504,494 | 525,802 | 528,093 | 523,781 | 520,474 | 512,816 | 511,026 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 519,734 | 504,418 | 525,720 | 528,005 | 523,687 | 520,374 | 512,710 | 510,913 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 70 | 76 | 82 | 88 | 94 | 100 | 106 | 112 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||
- Nguyên giá | ||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 2,471 | 38,651 | 16,822 | 24,301 | 26,156 | 23,949 | 33,949 | 13,467 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 2,471 | 38,651 | 16,822 | 24,301 | 26,156 | 23,949 | 33,949 | 13,467 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 13,407 | 13,407 | 13,512 | 13,512 | 13,512 | 13,512 | 13,791 | 13,791 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 13,791 | 13,791 | 13,791 | 13,791 | 13,791 | 13,791 | 13,791 | 13,791 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -384 | -384 | -278 | -278 | -278 | -278 | ||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 7,778 | 7,766 | 8,460 | 16,876 | 15,468 | 13,463 | 14,085 | 37,544 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 7,778 | 7,766 | 8,460 | 16,876 | 15,468 | 13,463 | 14,085 | 37,544 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 762,763 | 749,526 | 767,924 | 856,633 | 855,490 | 832,698 | 841,717 | 863,428 |
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. Nợ phải trả | 381,862 | 369,569 | 387,002 | 477,097 | 474,558 | 454,266 | 461,238 | 483,391 |
I. Nợ ngắn hạn | 242,504 | 230,210 | 234,310 | 324,418 | 308,545 | 288,253 | 281,892 | 303,976 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 21,889 | 26,665 | 21,891 | 26,662 | 21,890 | 26,666 | 21,890 | 26,585 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 48,614 | 48,658 | 50,559 | 59,028 | 51,306 | 44,401 | 54,875 | 56,587 |
4. Người mua trả tiền trước | 4,843 | 5,102 | 6,539 | 5,805 | 5,521 | 5,316 | 4,726 | 11,595 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 577 | 370 | 338 | 310 | 1,465 | 837 | 509 | 559 |
6. Phải trả người lao động | 11,335 | 11,233 | 5,363 | 15,153 | 4,823 | 6,237 | 4,871 | 15,087 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,202 | 13,180 | 2,888 | 3,258 | 3,555 | 2,384 | 2,401 | 1,642 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 8,013 | 7,970 | 32,468 | 105,237 | 105,974 | 108,401 | 105,737 | 105,035 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 141,896 | 113,896 | 112,371 | 107,071 | 112,119 | 92,119 | 85,719 | 85,719 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 3,136 | 3,136 | 1,892 | 1,892 | 1,892 | 1,892 | 1,167 | 1,167 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
II. Nợ dài hạn | 139,358 | 139,358 | 152,693 | 152,679 | 166,012 | 166,012 | 179,346 | 179,415 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 139,358 | 139,358 | 152,693 | 152,679 | 166,012 | 166,012 | 179,346 | 179,415 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 380,900 | 379,957 | 380,921 | 379,536 | 380,932 | 378,432 | 380,479 | 380,037 |
I. Vốn chủ sở hữu | 380,900 | 379,957 | 380,921 | 379,536 | 380,932 | 378,432 | 380,479 | 380,037 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 373,860 | 373,860 | 373,860 | 373,860 | 373,860 | 373,860 | 373,860 | 373,860 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 4,472 | 4,472 | 2,951 | 2,951 | 2,951 | 2,886 | 1,193 | 1,193 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 2,568 | 1,625 | 4,110 | 2,725 | 4,121 | 1,687 | 5,425 | 4,984 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 762,763 | 749,526 | 767,924 | 856,633 | 855,490 | 832,698 | 841,717 | 863,428 |