TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 271,178 | 285,823 | 313,646 | 251,640 | 189,373 | 120,911 | 110,715 | 103,509 | 193,952 | 85,210 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 55,725 | 67,138 | 62,539 | 68,223 | 124,893 | 66,468 | 56,573 | 33,579 | 112,540 | 7,392 |
1. Tiền | 39,684 | 51,407 | 4,321 | 8,976 | 11,050 | 21,825 | 12,573 | 19,579 | 89,540 | 7,392 |
2. Các khoản tương đương tiền | 16,042 | 15,731 | 58,217 | 59,247 | 113,842 | 44,644 | 44,000 | 14,000 | 23,000 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 75,290 | 109,899 | 130,716 | 95,410 | | | | | | 24,114 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | 24,114 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 75,290 | 109,899 | 130,716 | 95,410 | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 27,397 | 28,275 | 66,496 | 15,882 | 36,439 | 38,579 | 36,036 | 38,465 | 56,762 | 27,384 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 20,383 | 18,133 | 17,624 | 16,580 | 37,185 | 34,824 | 30,637 | 32,005 | 32,432 | 24,797 |
2. Trả trước cho người bán | 8,490 | 10,655 | 37,810 | 6,289 | 9,648 | 1,615 | 2,248 | 3,068 | 21,125 | 2,037 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 15,955 | 16,053 | 27,627 | 7,582 | 4,175 | 3,068 | 3,151 | 3,392 | 3,639 | 985 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -17,431 | -16,566 | -16,566 | -14,570 | -14,570 | -927 | | | -435 | -435 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 99,100 | 71,833 | 49,410 | 64,447 | 26,387 | 15,863 | 18,016 | 20,348 | 23,146 | 23,142 |
1. Hàng tồn kho | 99,100 | 71,833 | 49,410 | 64,447 | 26,387 | 15,863 | 18,016 | 20,348 | 23,146 | 23,142 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 13,666 | 8,677 | 4,486 | 7,678 | 1,654 | | 90 | 11,116 | 1,504 | 3,178 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | 4,484 | 7,678 | | | | 10,948 | 1,482 | 830 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 13,225 | 8,677 | | | 1,592 | | | 133 | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 441 | | 2 | | 62 | | | 35 | 22 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | 90 | | | 2,348 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 585,956 | 577,980 | 534,533 | 546,430 | 580,441 | 646,156 | 679,714 | 692,862 | 588,047 | 607,634 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 500 | 500 | 500 | 200 | 200 | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 500 | 500 | 500 | 200 | 200 | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 537,875 | 526,545 | 453,905 | 510,293 | 566,406 | 621,782 | 661,664 | 685,658 | 571,721 | 607,612 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 537,787 | 526,432 | 453,768 | 504,441 | 560,421 | 615,708 | 655,748 | 685,419 | 571,448 | 593,727 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 88 | 112 | 137 | 5,852 | 5,985 | 6,074 | 5,916 | 239 | 273 | 50 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 25,894 | 19,733 | 34,874 | 25,751 | 13,324 | 12,235 | 6,565 | 7,204 | 16,326 | 13,834 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 25,894 | 19,733 | 34,874 | 25,751 | 13,324 | 12,235 | 6,565 | 7,204 | 16,326 | 13,834 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 13,512 | 13,791 | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 13,791 | 13,791 | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -278 | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 8,175 | 17,411 | 45,254 | 10,185 | 511 | 12,139 | 11,486 | | | 22 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 8,175 | 17,411 | 45,254 | 10,185 | 511 | 12,139 | 11,486 | | | 22 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 857,134 | 863,802 | 848,179 | 798,070 | 769,814 | 767,067 | 790,430 | 796,371 | 781,998 | 692,843 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 477,558 | 483,914 | 472,610 | 423,330 | 395,777 | 393,799 | 417,189 | 422,511 | 526,431 | 440,299 |
I. Nợ ngắn hạn | 324,865 | 304,568 | 266,610 | 190,708 | 136,571 | 108,007 | 106,128 | 84,935 | 164,582 | 55,346 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 26,667 | 26,666 | 38,741 | 26,585 | 26,585 | 26,585 | 26,585 | 24,272 | 21,959 | 17,660 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 58,351 | 57,292 | 41,019 | 134,220 | 70,499 | 53,211 | 51,464 | 34,769 | 27,627 | 22,789 |
4. Người mua trả tiền trước | 5,803 | 11,597 | 10,098 | 8,362 | 4,320 | 1,438 | 1,105 | 724 | 3,337 | 2,636 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 416 | 568 | 444 | 465 | 7,423 | 9,662 | 11,476 | 14,274 | 16,626 | 1,401 |
6. Phải trả người lao động | 16,159 | 14,891 | 13,942 | 11,142 | 8,473 | 6,806 | 5,498 | 4,478 | 4,074 | 2,757 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 3,258 | 1,672 | 2,669 | 3,935 | 12,400 | 4,070 | 3,602 | 3,837 | 3,872 | 3,696 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 105,249 | 104,997 | 104,917 | 5,664 | 6,494 | 5,798 | 5,849 | 1,277 | 84,097 | 1,335 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 107,071 | 85,719 | 54,129 | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,892 | 1,167 | 651 | 334 | 376 | 436 | 548 | 1,304 | 2,991 | 3,071 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 152,693 | 179,346 | 206,000 | 232,621 | 259,207 | 285,792 | 311,061 | 337,577 | 361,848 | 384,953 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 152,693 | 179,346 | 206,000 | 232,621 | 259,207 | 285,792 | 311,061 | 337,577 | 361,848 | 384,953 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 379,576 | 379,888 | 375,569 | 374,740 | 374,036 | 373,268 | 373,240 | 373,860 | 255,567 | 252,545 |
I. Vốn chủ sở hữu | 379,576 | 379,888 | 375,569 | 374,740 | 374,036 | 373,268 | 373,240 | 373,860 | 254,377 | 251,354 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 373,860 | 373,860 | 373,860 | 373,860 | 373,860 | 373,860 | 373,860 | 373,860 | 216,973 | 216,951 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,951 | 1,193 | 387 | | | | | | 2,314 | 2,314 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 2,765 | 4,835 | 1,322 | 880 | 176 | -592 | -620 | | | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | 35,090 | 32,090 |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | 1,190 | 1,190 |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | 1,190 | 1,190 |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 857,134 | 863,802 | 848,179 | 798,070 | 769,814 | 767,067 | 790,430 | 796,371 | 781,998 | 692,843 |