CTCP Cấp nước Nghệ An (naw)

7.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh306,121281,942271,944254,038253,991209,160189,828184,117172,706146,727
2. Các khoản giảm trừ doanh thu817311455111641
3. Doanh thu thuần (1)-(2)306,121281,934271,927254,007253,977209,160189,828184,062172,595146,086
4. Giá vốn hàng bán233,605214,505212,431208,537192,182158,531146,404145,286130,432114,499
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)72,51567,42959,49645,47061,79550,62943,42338,77642,16331,588
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,4986,8706,3586,5844,4772,3101,2478101,0301,227
7. Chi phí tài chính11,35410,42512,97012,96814,11515,23616,38017,24218,40611,710
-Trong đó: Chi phí lãi vay10,31410,09611,83512,96814,11515,23616,38017,24218,40611,710
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng19,16119,21317,54016,34215,28218,08111,2272,4685,7255,845
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp47,82639,88233,39223,84136,61519,93417,80917,10214,87111,439
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6724,7791,953-1,097260-312-7462,7754,1923,821
12. Thu nhập khác4,0242,4752,8042,441558474171622801,083
13. Chi phí khác3821,1403,32538712127459814050
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,6421,336-5212,054546347126-351401,033
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,3146,1151,43295780635-6202,7404,3324,854
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,5491,2802862533786279531,078
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,5491,2802862533786279531,078
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,7654,8351,14570476927-6202,1133,3793,776
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,7654,8351,14570476927-6202,1133,3793,776

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn271,178285,823313,646251,640189,373120,911110,715103,509193,95285,210
I. Tiền và các khoản tương đương tiền55,72567,13862,53968,223124,89366,46856,57333,579112,5407,392
1. Tiền39,68451,4074,3218,97611,05021,82512,57319,57989,5407,392
2. Các khoản tương đương tiền16,04215,73158,21759,247113,84244,64444,00014,00023,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn75,290109,899130,71695,41024,114
1. Chứng khoán kinh doanh24,114
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn75,290109,899130,71695,410
III. Các khoản phải thu ngắn hạn27,39728,27566,49615,88236,43938,57936,03638,46556,76227,384
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng20,38318,13317,62416,58037,18534,82430,63732,00532,43224,797
2. Trả trước cho người bán8,49010,65537,8106,2899,6481,6152,2483,06821,1252,037
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác15,95516,05327,6277,5824,1753,0683,1513,3923,639985
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-17,431-16,566-16,566-14,570-14,570-927-435-435
IV. Tổng hàng tồn kho99,10071,83349,41064,44726,38715,86318,01620,34823,14623,142
1. Hàng tồn kho99,10071,83349,41064,44726,38715,86318,01620,34823,14623,142
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác13,6668,6774,4867,6781,6549011,1161,5043,178
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,4847,67810,9481,482830
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ13,2258,6771,592133
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4412623522
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác902,348
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn585,956577,980534,533546,430580,441646,156679,714692,862588,047607,634
I. Các khoản phải thu dài hạn500500500200200
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác500500500200200
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định537,875526,545453,905510,293566,406621,782661,664685,658571,721607,612
1. Tài sản cố định hữu hình537,787526,432453,768504,441560,421615,708655,748685,419571,448593,727
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình881121375,8525,9856,0745,91623927350
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn25,89419,73334,87425,75113,32412,2356,5657,20416,32613,834
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang25,89419,73334,87425,75113,32412,2356,5657,20416,32613,834
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn13,51213,791
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn13,79113,791
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-278
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,17517,41145,25410,18551112,13911,48622
1. Chi phí trả trước dài hạn8,17517,41145,25410,18551112,13911,48622
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN857,134863,802848,179798,070769,814767,067790,430796,371781,998692,843
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả477,558483,914472,610423,330395,777393,799417,189422,511526,431440,299
I. Nợ ngắn hạn324,865304,568266,610190,708136,571108,007106,12884,935164,58255,346
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn26,66726,66638,74126,58526,58526,58526,58524,27221,95917,660
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn58,35157,29241,019134,22070,49953,21151,46434,76927,62722,789
4. Người mua trả tiền trước5,80311,59710,0988,3624,3201,4381,1057243,3372,636
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4165684444657,4239,66211,47614,27416,6261,401
6. Phải trả người lao động16,15914,89113,94211,1428,4736,8065,4984,4784,0742,757
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,2581,6722,6693,93512,4004,0703,6023,8373,8723,696
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác105,249104,997104,9175,6646,4945,7985,8491,27784,0971,335
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn107,07185,71954,129
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,8921,1676513343764365481,3042,9913,071
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn152,693179,346206,000232,621259,207285,792311,061337,577361,848384,953
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn152,693179,346206,000232,621259,207285,792311,061337,577361,848384,953
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu379,576379,888375,569374,740374,036373,268373,240373,860255,567252,545
I. Vốn chủ sở hữu379,576379,888375,569374,740374,036373,268373,240373,860254,377251,354
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu373,860373,860373,860373,860373,860373,860373,860373,860216,973216,951
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,9511,1933872,3142,314
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,7654,8351,322880176-592-620
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản35,09032,090
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác1,1901,190
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định1,1901,190
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN857,134863,802848,179798,070769,814767,067790,430796,371781,998692,843
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |