CTCP Cấp nước Nghệ An (naw)

9.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh84,56388,96983,96772,24476,62283,40473,00073,09572,12377,24670,37862,19867,06372,25271,58261,04764,52274,31364,20950,862
4. Giá vốn hàng bán61,44872,59262,81450,31351,52064,26461,18052,78053,26562,47554,29646,56955,34658,85559,64448,78149,59365,79750,05943,078
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)23,11416,37721,15321,93125,10219,14011,82020,31518,85914,77116,07515,62811,70313,39711,93812,26414,9288,49814,1477,776
6. Doanh thu hoạt động tài chính8981337062102,4834593,5204752,4321,2702,8186072,7297272,2976662,4852,4522,824510
7. Chi phí tài chính2,4511,6122,0882,2502,9973,0223,7802,5411,1492,2512,4813,0112,5413,2603,4542,5802,7663,5806,122501
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,4511,6121,9822,2502,9973,0223,0092,5411,1492,2512,4813,0112,5413,2603,4542,5802,7663,5806,122501
9. Chi phí bán hàng4,2193,9734,8543,8426,7633,9524,5784,0026,4674,0004,4594,2024,8664,2563,5683,6304,2542,5464,9724,544
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,3249,80014,60614,35515,1589,5959,08912,85713,6648,5668,9369,1648,7447,1177,3706,71210,1645,0515,7884,842
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,0191,1253111,6942,6673,030-2,1061,389111,2233,016-141-1,719-510-1568229-22789-1,600
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,1041,1843501,681-2,1203,0561,3701,5831,8531,0383,077328259178287294243168221173
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8849432801,345-1,6962,4351,0965901,4827792,461260207143229235181135177139
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8849432801,345-1,6962,4351,0965901,4827792,461260207143229235181135177139

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn237,729218,803184,709202,826273,350276,074260,799266,576287,100
I. Tiền và các khoản tương đương tiền111,18583,51246,47541,78255,72568,23248,75642,50367,138
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn25,91625,67725,21824,86475,29079,60877,43176,635109,899
III. Các khoản phải thu ngắn hạn23,37327,90827,40527,06229,81334,98034,78540,74929,829
IV. Tổng hàng tồn kho72,77575,37476,76197,97099,05081,88588,23895,04171,567
V. Tài sản ngắn hạn khác4,4806,3328,84911,14813,47211,36911,58911,6478,667
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn504,339543,960564,817565,097583,283579,416571,899575,141576,328
I. Các khoản phải thu dài hạn500500500500500500500500500
II. Tài sản cố định478,295519,804504,494525,802528,093523,781520,474512,816511,026
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,2912,47138,65116,82224,30126,15623,94933,94913,467
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn13,40713,40713,40713,51213,51213,51213,51213,79113,791
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,8477,7787,7668,46016,87615,46813,46314,08537,544
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN742,068762,763749,526767,924856,633855,490832,698841,717863,428
A. Nợ phải trả360,284381,862369,569387,002477,097474,558454,266461,238483,391
I. Nợ ngắn hạn234,259242,504230,210234,310324,418308,545288,253281,892303,976
II. Nợ dài hạn126,025139,358139,358152,693152,679166,012166,012179,346179,415
B. Nguồn vốn chủ sở hữu381,784380,900379,957380,921379,536380,932378,432380,479380,037
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN742,068762,763749,526767,924856,633855,490832,698841,717863,428
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |