Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | |||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 757,114 | 861,085 | 850,633 | 671,805 | 780,387 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 266,782 | 281,343 | 236,869 | 291,442 | 221,117 |
1. Tiền | 176,782 | 231,343 | 186,869 | 291,442 | 221,117 |
2. Các khoản tương đương tiền | 90,000 | 50,000 | 50,000 | ||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 20,000 | ||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 20,000 | ||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 444,386 | 395,066 | 444,824 | 256,280 | 301,829 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 262,502 | 256,195 | 341,093 | 213,001 | 235,908 |
2. Trả trước cho người bán | 22,880 | 21,781 | 28,135 | 3,108 | 6,034 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 45,190 | 26,100 | 24,795 | 20,650 | 2,500 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 119,724 | 91,591 | 51,702 | 20,621 | 58,737 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -5,909 | -602 | -901 | -1,101 | -1,351 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 24,726 | 173,133 | 168,797 | 124,083 | 257,441 |
1. Hàng tồn kho | 24,726 | 173,133 | 168,797 | 124,083 | 257,441 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,220 | 11,543 | 143 | ||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 65 | 65 | 127 | ||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 216 | 9,535 | |||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 939 | 1,943 | 15 | ||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 164,810 | 152,136 | 149,382 | 150,353 | 150,575 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||
5. Phải thu dài hạn khác | |||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||
II. Tài sản cố định | 39,140 | 31,801 | 26,445 | 30,815 | 23,302 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 38,767 | 30,726 | 26,145 | 30,755 | 22,896 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||
3. Tài sản cố định vô hình | 373 | 1,076 | 300 | 60 | 407 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||
- Nguyên giá | |||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 3,655 | 2,457 | 8,410 | 2,257 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 3,655 | 2,457 | 8,410 | 2,257 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 118,459 | 115,536 | 110,904 | 111,995 | 117,511 |
1. Đầu tư vào công ty con | |||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 64,605 | 61,750 | 57,185 | 58,351 | 67,986 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 55,280 | 55,280 | 55,280 | 55,280 | 50,780 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -1,426 | -1,494 | -1,562 | -1,636 | -1,255 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,556 | 2,341 | 3,623 | 5,285 | 9,761 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 3,556 | 2,341 | 3,623 | 5,285 | 9,761 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 921,924 | 1,013,221 | 1,000,015 | 822,158 | 930,962 |
NGUỒN VỐN | |||||
A. Nợ phải trả | 689,314 | 786,510 | 779,959 | 602,574 | 675,275 |
I. Nợ ngắn hạn | 685,742 | 783,504 | 776,806 | 600,136 | 673,440 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 140,807 | 144,249 | 253,302 | 96,237 | 154,587 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 391,611 | 354,212 | 275,390 | 268,863 | 392,758 |
4. Người mua trả tiền trước | 71,792 | 177,542 | 157,201 | 155,647 | 42,759 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,949 | 3,992 | 3,619 | 4,368 | 7,989 |
6. Phải trả người lao động | 37,140 | 52,678 | 47,968 | 40,822 | 44,446 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 368 | 773 | 284 | 3 | 5,887 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 16,868 | 26,281 | 24,073 | 19,881 | 3,217 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 20,120 | 20,870 | 8,632 | 4,800 | 7,611 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 4,087 | 2,908 | 6,336 | 9,516 | 14,185 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
II. Nợ dài hạn | 3,572 | 3,006 | 3,154 | 2,438 | 1,835 |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||
5. Phải trả dài hạn khác | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | |||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 3,561 | 2,994 | 3,142 | 2,426 | 1,824 |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 232,610 | 226,711 | 220,055 | 219,584 | 255,687 |
I. Vốn chủ sở hữu | 232,610 | 226,711 | 220,055 | 219,584 | 255,687 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 89,996 | 89,996 | 89,996 | 89,996 | 89,996 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -159 | -159 | -159 | -159 | -93 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 3,158 | 3,158 | 3,158 | 3,158 | 3,158 |
5. Cổ phiếu quỹ | |||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 29,808 | ||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 29,808 | 29,808 | 29,808 | 29,808 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 109,806 | 103,907 | 97,251 | 96,780 | 132,817 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||
1. Nguồn kinh phí | |||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 921,924 | 1,013,221 | 1,000,015 | 822,158 | 930,962 |