Tổng Công ty Đức Giang - CTCP (mgg)

28
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn757,114861,085850,633671,805780,387
I. Tiền và các khoản tương đương tiền266,782281,343236,869291,442221,117
1. Tiền176,782231,343186,869291,442221,117
2. Các khoản tương đương tiền90,00050,00050,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn444,386395,066444,824256,280301,829
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng262,502256,195341,093213,001235,908
2. Trả trước cho người bán22,88021,78128,1353,1086,034
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn45,19026,10024,79520,6502,500
6. Phải thu ngắn hạn khác119,72491,59151,70220,62158,737
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,909-602-901-1,101-1,351
IV. Tổng hàng tồn kho24,726173,133168,797124,083257,441
1. Hàng tồn kho24,726173,133168,797124,083257,441
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,22011,543143
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6565127
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2169,535
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước9391,94315
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn164,810152,136149,382150,353150,575
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định39,14031,80126,44530,81523,302
1. Tài sản cố định hữu hình38,76730,72626,14530,75522,896
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3731,07630060407
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,6552,4578,4102,257
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,6552,4578,4102,257
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn118,459115,536110,904111,995117,511
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh64,60561,75057,18558,35167,986
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn55,28055,28055,28055,28050,780
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,426-1,494-1,562-1,636-1,255
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,5562,3413,6235,2859,761
1. Chi phí trả trước dài hạn3,5562,3413,6235,2859,761
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN921,9241,013,2211,000,015822,158930,962
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả689,314786,510779,959602,574675,275
I. Nợ ngắn hạn685,742783,504776,806600,136673,440
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn140,807144,249253,30296,237154,587
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn391,611354,212275,390268,863392,758
4. Người mua trả tiền trước71,792177,542157,201155,64742,759
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,9493,9923,6194,3687,989
6. Phải trả người lao động37,14052,67847,96840,82244,446
7. Chi phí phải trả ngắn hạn36877328435,887
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác16,86826,28124,07319,8813,217
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn20,12020,8708,6324,8007,611
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,0872,9086,3369,51614,185
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,5723,0063,1542,4381,835
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1212121212
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả3,5612,9943,1422,4261,824
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu232,610226,711220,055219,584255,687
I. Vốn chủ sở hữu232,610226,711220,055219,584255,687
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu89,99689,99689,99689,99689,996
2. Thặng dư vốn cổ phần-159-159-159-159-93
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu3,1583,1583,1583,1583,158
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái29,808
8. Quỹ đầu tư phát triển29,80829,80829,80829,808
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối109,806103,90797,25196,780132,817
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN921,9241,013,2211,000,015822,158930,962
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |