Tổng Công ty Đức Giang - CTCP (mgg)

28
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn757,114861,085850,633671,805780,387
I. Tiền và các khoản tương đương tiền266,782281,343236,869291,442221,117
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn444,386395,066444,824256,280301,829
IV. Tổng hàng tồn kho24,726173,133168,797124,083257,441
V. Tài sản ngắn hạn khác1,22011,543143
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn164,810152,136149,382150,353150,575
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định39,14031,80126,44530,81523,302
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,6552,4578,4102,257
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn118,459115,536110,904111,995117,511
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,5562,3413,6235,2859,761
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN921,9241,013,2211,000,015822,158930,962
A. Nợ phải trả689,314786,510779,959602,574675,275
I. Nợ ngắn hạn685,742783,504776,806600,136673,440
II. Nợ dài hạn3,5723,0063,1542,4381,835
B. Nguồn vốn chủ sở hữu232,610226,711220,055219,584255,687
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN921,9241,013,2211,000,015822,158930,962
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |