TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 757,114 | 861,085 | 850,633 | 671,805 | 780,387 | 733,073 | 593,423 | 637,060 | 676,834 | 565,123 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 266,782 | 281,343 | 236,869 | 291,442 | 221,117 | 131,324 | 95,521 | 107,710 | 187,551 | 176,773 |
1. Tiền | 176,782 | 231,343 | 186,869 | 291,442 | 221,117 | 131,324 | 75,833 | 33,338 | 112,858 | 28,074 |
2. Các khoản tương đương tiền | 90,000 | 50,000 | 50,000 | | | | 19,687 | 74,371 | 74,693 | 148,699 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 20,000 | | | | | 48,699 | 26,732 | 25,252 | 23,921 | 4,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | 4,000 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 20,000 | | | | | 48,699 | 26,732 | 25,252 | 23,921 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 444,386 | 395,066 | 444,824 | 256,280 | 301,829 | 266,779 | 198,529 | 274,439 | 289,120 | 227,398 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 262,502 | 256,195 | 341,093 | 213,001 | 235,908 | 191,715 | 132,726 | 192,955 | 219,504 | 197,493 |
2. Trả trước cho người bán | 22,880 | 21,781 | 28,135 | 3,108 | 6,034 | 5,511 | 2,647 | 7,390 | 17,670 | 20,796 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 45,190 | 26,100 | 24,795 | 20,650 | 2,500 | 14,000 | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 119,724 | 91,591 | 51,702 | 20,621 | 58,737 | 56,904 | 64,507 | 75,495 | 53,446 | 10,043 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -5,909 | -602 | -901 | -1,101 | -1,351 | -1,351 | -1,351 | -1,401 | -1,501 | -935 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 24,726 | 173,133 | 168,797 | 124,083 | 257,441 | 286,241 | 272,139 | 227,833 | 175,219 | 125,241 |
1. Hàng tồn kho | 24,726 | 173,133 | 168,797 | 124,083 | 257,441 | 286,241 | 272,139 | 227,833 | 175,219 | 125,241 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,220 | 11,543 | 143 | | | 29 | 502 | 1,827 | 1,023 | 31,712 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 65 | 65 | 127 | | | 29 | 209 | | 1,005 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 216 | 9,535 | | | | | | 871 | | 31,596 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 939 | 1,943 | 15 | | | | 293 | 956 | 18 | 18 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | 97 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 164,810 | 152,136 | 149,382 | 150,353 | 150,575 | 144,922 | 177,476 | 189,243 | 140,891 | 128,559 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | 1,339 | 9,772 | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | 9,772 | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | 1,339 | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 39,140 | 31,801 | 26,445 | 30,815 | 23,302 | 27,717 | 31,900 | 31,647 | 27,443 | 30,093 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 38,767 | 30,726 | 26,145 | 30,755 | 22,896 | 27,584 | 31,870 | 31,498 | 27,443 | 30,093 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 373 | 1,076 | 300 | 60 | 407 | 133 | 30 | 149 | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 3,655 | 2,457 | 8,410 | 2,257 | | 320 | 542 | 480 | 2,696 | 393 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 3,655 | 2,457 | 8,410 | 2,257 | | 320 | 542 | 480 | 2,696 | 393 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 118,459 | 115,536 | 110,904 | 111,995 | 117,511 | 107,356 | 125,331 | 143,027 | 103,940 | 95,057 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 64,605 | 61,750 | 57,185 | 58,351 | 67,986 | 81,591 | 111,331 | 130,147 | 92,978 | 90,057 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 55,280 | 55,280 | 55,280 | 55,280 | 50,780 | 25,700 | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 5,000 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -1,426 | -1,494 | -1,562 | -1,636 | -1,255 | 65 | | -1,120 | -3,038 | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,556 | 2,341 | 3,623 | 5,285 | 9,761 | 8,191 | 9,931 | 14,089 | 6,812 | 3,015 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 3,556 | 2,341 | 3,623 | 5,285 | 9,761 | 8,191 | 9,931 | 14,089 | 6,812 | 3,015 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 921,924 | 1,013,221 | 1,000,015 | 822,158 | 930,962 | 877,995 | 770,899 | 826,302 | 817,725 | 693,682 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 689,314 | 786,510 | 779,959 | 602,574 | 675,275 | 646,096 | 537,816 | 592,016 | 602,392 | 497,149 |
I. Nợ ngắn hạn | 685,742 | 783,504 | 776,806 | 600,136 | 673,440 | 644,206 | 533,040 | 591,410 | 602,294 | 494,627 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 140,807 | 144,249 | 253,302 | 96,237 | 154,587 | 151,313 | 74,939 | 30,521 | 7,489 | 34,833 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 391,611 | 354,212 | 275,390 | 268,863 | 392,758 | 411,256 | 367,403 | 439,419 | 474,680 | 367,505 |
4. Người mua trả tiền trước | 71,792 | 177,542 | 157,201 | 155,647 | 42,759 | 11,517 | 20,141 | 43,401 | 45,726 | 14,531 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,949 | 3,992 | 3,619 | 4,368 | 7,989 | 6,892 | 2,344 | 4,612 | 4,670 | 5,466 |
6. Phải trả người lao động | 37,140 | 52,678 | 47,968 | 40,822 | 44,446 | 41,503 | 43,207 | 39,931 | 38,583 | 38,154 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 368 | 773 | 284 | 3 | 5,887 | 476 | 12 | 1,405 | 133 | 750 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 16,868 | 26,281 | 24,073 | 19,881 | 3,217 | 3,089 | 5,261 | 9,260 | 7,791 | 6,341 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 20,120 | 20,870 | 8,632 | 4,800 | 7,611 | | | | 6,082 | 14,722 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 4,087 | 2,908 | 6,336 | 9,516 | 14,185 | 18,159 | 19,733 | 22,863 | 17,140 | 12,325 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 3,572 | 3,006 | 3,154 | 2,438 | 1,835 | 1,890 | 4,776 | 606 | 97 | 2,522 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | 3,743 | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 42 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | | 85 | 2,480 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 3,561 | 2,994 | 3,142 | 2,426 | 1,824 | 1,878 | 1,021 | 594 | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 232,610 | 226,711 | 220,055 | 219,584 | 255,687 | 231,900 | 233,083 | 234,286 | 215,333 | 196,533 |
I. Vốn chủ sở hữu | 232,610 | 226,711 | 220,055 | 219,584 | 255,687 | 231,900 | 233,083 | 234,286 | 215,232 | 196,432 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 89,996 | 89,996 | 89,996 | 89,996 | 89,996 | 71,812 | 71,812 | 61,812 | 61,812 | 61,812 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -159 | -159 | -159 | -159 | -93 | -93 | -5 | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 3,158 | 3,158 | 3,158 | 3,158 | 3,158 | 3,158 | 3,158 | 3,158 | 3,158 | 3,158 |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | 29,808 | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 29,808 | | 29,808 | 29,808 | 29,808 | 47,993 | 47,993 | 47,993 | | 22,195 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | 43,745 | 16,516 |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 109,806 | 103,907 | 97,251 | 96,780 | 132,817 | 109,030 | 110,125 | 121,323 | 106,517 | 92,750 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | 101 | 101 |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | 101 | 101 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 921,924 | 1,013,221 | 1,000,015 | 822,158 | 930,962 | 877,995 | 770,899 | 826,302 | 817,725 | 693,682 |