Tổng Công ty Đức Giang - CTCP (mgg)

28
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,765,0901,988,7441,917,9951,636,5002,546,495
2. Các khoản giảm trừ doanh thu48832,5886,227797
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,765,0421,988,6611,915,4071,630,2732,545,698
4. Giá vốn hàng bán1,550,7591,733,6731,633,2071,413,8762,273,449
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)214,283254,987282,200216,397272,250
6. Doanh thu hoạt động tài chính43,02639,04725,20910,81419,822
7. Chi phí tài chính31,11139,08810,1849,1729,700
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,8015,2933,7584,3745,663
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh6,2827,9462,7701,17813,352
9. Chi phí bán hàng59,55768,252136,29196,195112,438
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp146,383152,305131,821110,758119,008
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)26,54042,33631,88312,26464,278
12. Thu nhập khác8909036939,1361,875
13. Chi phí khác60817140432229
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2827326548,7051,647
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)26,82243,06732,53620,96865,925
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,0897,1423,8893,5839,654
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại566-148716602-54
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,6556,9944,6054,1869,600
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)23,16636,07327,93116,78356,325
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)23,16636,07327,93116,78356,325

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn757,114861,085850,633671,805780,387733,073593,423637,060676,834565,123
I. Tiền và các khoản tương đương tiền266,782281,343236,869291,442221,117131,32495,521107,710187,551176,773
1. Tiền176,782231,343186,869291,442221,117131,32475,83333,338112,85828,074
2. Các khoản tương đương tiền90,00050,00050,00019,68774,37174,693148,699
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,00048,69926,73225,25223,9214,000
1. Chứng khoán kinh doanh4,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,00048,69926,73225,25223,921
III. Các khoản phải thu ngắn hạn444,386395,066444,824256,280301,829266,779198,529274,439289,120227,398
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng262,502256,195341,093213,001235,908191,715132,726192,955219,504197,493
2. Trả trước cho người bán22,88021,78128,1353,1086,0345,5112,6477,39017,67020,796
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn45,19026,10024,79520,6502,50014,000
6. Phải thu ngắn hạn khác119,72491,59151,70220,62158,73756,90464,50775,49553,44610,043
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,909-602-901-1,101-1,351-1,351-1,351-1,401-1,501-935
IV. Tổng hàng tồn kho24,726173,133168,797124,083257,441286,241272,139227,833175,219125,241
1. Hàng tồn kho24,726173,133168,797124,083257,441286,241272,139227,833175,219125,241
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,22011,543143295021,8271,02331,712
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6565127292091,005
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2169,53587131,596
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước9391,943152939561818
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác97
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn164,810152,136149,382150,353150,575144,922177,476189,243140,891128,559
I. Các khoản phải thu dài hạn1,3399,772
1. Phải thu dài hạn của khách hàng9,772
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,339
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định39,14031,80126,44530,81523,30227,71731,90031,64727,44330,093
1. Tài sản cố định hữu hình38,76730,72626,14530,75522,89627,58431,87031,49827,44330,093
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3731,0763006040713330149
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,6552,4578,4102,2573205424802,696393
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,6552,4578,4102,2573205424802,696393
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn118,459115,536110,904111,995117,511107,356125,331143,027103,94095,057
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh64,60561,75057,18558,35167,98681,591111,331130,14792,97890,057
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn55,28055,28055,28055,28050,78025,70014,00014,00014,0005,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,426-1,494-1,562-1,636-1,25565-1,120-3,038
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,5562,3413,6235,2859,7618,1919,93114,0896,8123,015
1. Chi phí trả trước dài hạn3,5562,3413,6235,2859,7618,1919,93114,0896,8123,015
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN921,9241,013,2211,000,015822,158930,962877,995770,899826,302817,725693,682
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả689,314786,510779,959602,574675,275646,096537,816592,016602,392497,149
I. Nợ ngắn hạn685,742783,504776,806600,136673,440644,206533,040591,410602,294494,627
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn140,807144,249253,30296,237154,587151,31374,93930,5217,48934,833
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn391,611354,212275,390268,863392,758411,256367,403439,419474,680367,505
4. Người mua trả tiền trước71,792177,542157,201155,64742,75911,51720,14143,40145,72614,531
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,9493,9923,6194,3687,9896,8922,3444,6124,6705,466
6. Phải trả người lao động37,14052,67847,96840,82244,44641,50343,20739,93138,58338,154
7. Chi phí phải trả ngắn hạn36877328435,887476121,405133750
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác16,86826,28124,07319,8813,2173,0895,2619,2607,7916,341
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn20,12020,8708,6324,8007,6116,08214,722
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,0872,9086,3369,51614,18518,15919,73322,86317,14012,325
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,5723,0063,1542,4381,8351,8904,776606972,522
1. Phải trả người bán dài hạn3,743
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác12121212121212121242
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn852,480
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả3,5612,9943,1422,4261,8241,8781,021594
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu232,610226,711220,055219,584255,687231,900233,083234,286215,333196,533
I. Vốn chủ sở hữu232,610226,711220,055219,584255,687231,900233,083234,286215,232196,432
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu89,99689,99689,99689,99689,99671,81271,81261,81261,81261,812
2. Thặng dư vốn cổ phần-159-159-159-159-93-93-5
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu3,1583,1583,1583,1583,1583,1583,1583,1583,1583,158
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái29,808
8. Quỹ đầu tư phát triển29,80829,80829,80829,80847,99347,99347,99322,195
9. Quỹ dự phòng tài chính43,74516,516
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối109,806103,90797,25196,780132,817109,030110,125121,323106,51792,750
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác101101
1. Nguồn kinh phí101101
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN921,9241,013,2211,000,015822,158930,962877,995770,899826,302817,725693,682
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |