CTCP Lilama 69-2 (l62)

1.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn399,809421,448456,300467,862482,352508,594490,324481,541490,433496,547478,175465,648477,484508,812446,317455,283454,905493,745537,801531,123
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5201,1081,4923,3375,7203,1144,3042,0187,8468166,5162,0171,6398,3332,6028,6662,7573,8247,3485,848
1. Tiền5201,1081,4923,3375,7203,1144,3042,0187,8468166,5162,0171,6398,3332,6028,6662,7573,8247,3485,848
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn197,343190,045216,892215,738223,854256,582253,490250,240271,637293,673242,486233,224263,244275,290219,108231,197224,299240,824232,094277,080
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng116,808120,916130,642130,264135,962162,417155,049149,912165,870205,054162,935161,487187,719207,736157,029170,416164,167192,905180,171218,056
2. Trả trước cho người bán25,47725,52339,49226,13425,95226,73530,04629,93230,30241,89121,49713,87914,86924,73115,07714,75015,84414,56513,37621,133
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác74,46474,68077,83278,74976,08576,40177,36579,36682,52153,78465,11064,91467,71149,87954,05853,08751,34540,41045,96145,304
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-19,406-31,075-31,075-19,409-14,145-8,970-8,970-8,970-7,056-7,056-7,056-7,056-7,056-7,056-7,056-7,056-7,056-7,056-7,413-7,413
IV. Tổng hàng tồn kho201,933230,269237,879248,754251,503248,583231,961227,833210,206201,926228,878229,195212,504224,615224,120215,291227,619248,872292,209248,051
1. Hàng tồn kho213,598230,269237,879260,420251,503248,583231,961227,833210,206201,926228,878229,195212,504224,615224,120215,291227,619248,872292,209248,051
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-11,666-11,666
V. Tài sản ngắn hạn khác132638331,2753155691,4517441322951,213975734871292292256,150143
1. Chi phí trả trước ngắn hạn13263833403056991301321186697251194129194225256143
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,2352845131,3526131771,146322293355,893
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn66,06769,38776,88178,76980,91983,66885,91488,31691,35194,03496,87599,569102,360104,990108,175107,384109,593109,450111,099110,724
I. Các khoản phải thu dài hạn8142,0862,1352,1352,1352,0822,0822,0822,4882,4882,5102,5102,5162,5162,5272,1182,9652,9652,9682,975
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác8142,0862,1352,1352,1352,0822,0822,0822,4882,4882,5102,5102,5162,5162,5272,1182,9652,9652,9682,975
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định60,71362,73064,80866,65968,77071,52773,73076,06778,60581,25784,15786,93489,71692,37895,45182,56683,55583,98884,39178,721
1. Tài sản cố định hữu hình60,11462,10864,16265,99068,07770,81072,98975,30374,75676,83379,15981,36283,57085,65888,15681,92282,87283,26583,63077,920
2. Tài sản cố định thuê tài chính3,0613,6124,1624,7135,2645,8146,365644683722761800
3. Tài sản cố định vô hình599622646670693717741764788811835859882906930
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,3335,3335,3335,3335,3165,3075,3115,2505,1214,9524,8314,6704,66617,26217,51717,01318,27323,704
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,3335,3335,3335,3335,3165,3075,3115,2505,1214,9524,8314,6704,66617,26217,51717,01318,27323,704
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,5404,5714,6064,6424,6814,7274,7874,8614,9475,0405,0885,1735,2985,4265,5315,4395,5565,4845,4675,324
1. Chi phí trả trước dài hạn4,5404,5714,6064,6424,6814,7274,7874,8614,9475,0405,0885,1735,2985,4265,5315,4395,5565,4845,4675,324
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN465,876490,835533,182546,631563,271592,262576,238569,857581,783590,581575,050565,217579,844613,802554,492562,668564,498603,195648,899641,847
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả511,234537,271520,905519,783491,690486,144476,144469,543476,066484,511464,697454,386469,068503,096443,013451,200453,108492,339538,150530,584
I. Nợ ngắn hạn510,182536,219519,832518,689490,596485,050475,039468,318473,871481,432459,163446,431460,031493,035429,680441,447440,942479,313523,051514,437
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn260,678263,031263,031265,048265,468252,478255,428253,319263,178280,217250,424248,871252,654252,054240,067254,821255,130252,651285,055284,797
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn62,28576,88189,82486,86988,878109,39197,49685,15986,50998,420104,87995,601127,798156,90386,89885,32685,07498,182130,71989,087
4. Người mua trả tiền trước23,39226,62739,03249,07746,02459,51062,29174,65465,85049,72951,04950,67239,66942,17144,82046,23263,09489,14569,57069,924
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước29,42145,16938,19025,85727,51213,05413,45713,41912,34411,89110,0789,9649,1547,3669,2498,1653,9631,3601,2612,362
6. Phải trả người lao động1,7247,7681073,4013723,1752182182183961,1329131,9131,2102,5671,4612,2923,4921,8201,021
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,7472,0633,4684,8718,8145,0434,1134,2308,41510,96315,55513,7848,19514,39528,96530,10416,40321,79922,47657,705
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn300300300300270300285570855285570855
11. Phải trả ngắn hạn khác129,034112,97284,13981,79351,33140,42939,67635,25435,02227,73823,65424,52318,25316,23114,92213,98013,31910,70610,0858,216
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,6011,7071,7401,7741,8971,9712,0592,0642,0652,0782,0932,1052,1102,1341,3371,3591,3821,4091,2091,326
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,0521,0521,0731,0941,0941,0941,1051,2252,1953,0795,5347,9549,03710,06113,3349,75312,16613,02515,09916,147
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,0521,0521,0731,0941,0941,0941,1051,2252,1953,0795,5347,9549,03710,06113,3349,75312,16613,02515,09916,147
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-45,358-46,43612,27726,84871,581106,118100,094100,315105,717106,071110,353110,832110,777110,706111,478111,468111,390110,856110,749111,263
I. Vốn chủ sở hữu-45,358-46,43612,27726,84871,581106,118100,094100,315105,717106,071110,353110,832110,777110,706111,478111,468111,390110,856110,749111,263
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu82,98282,98282,98282,98282,98282,98282,98282,98282,98282,98282,98282,98282,98282,98282,98282,98282,98282,98282,98282,982
2. Thặng dư vốn cổ phần3636363636363636363636363636363636363636
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển19,85419,85419,85419,85419,85419,85419,85419,85419,85419,85419,85419,85419,85419,85420,95520,95520,95520,95520,95520,955
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu3,3333,3333,3333,3333,3333,3333,3333,3333,3333,3333,3333,3333,3333,3333,4353,4353,4353,4353,4353,435
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-151,565-152,642-93,929-79,358-34,625-88-6,112-5,892-489-1363,0893,5883,5553,4923,0743,0652,9922,4672,3903,854
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,0571,0381,0161,008996994989980950
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN465,876490,835533,182546,631563,271592,262576,238569,857581,783590,581575,050565,217579,844613,802554,492562,668564,498603,195648,899641,847
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |