Chỉ tiêu | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 325,451 | 328,853 | 340,296 | 370,953 | 316,144 | 337,191 | 347,056 | 334,593 | 337,698 | 318,185 | 315,300 | 316,939 | 367,103 | 390,085 | 404,955 | 434,582 | 514,253 | 505,161 | 513,603 | 503,002 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 10,802 | 4,963 | 2,335 | 24,353 | 3,410 | 6,831 | 3,324 | 3,252 | 4,915 | 2,578 | 654 | 5,061 | 598 | 5,989 | 4,787 | 10,177 | 4,971 | 4,008 | 7,149 | 5,474 |
1. Tiền | 10,802 | 4,963 | 2,335 | 24,353 | 3,410 | 6,831 | 3,324 | 3,252 | 4,915 | 2,578 | 654 | 5,061 | 598 | 5,989 | 4,787 | 10,177 | 4,971 | 4,008 | 7,149 | 5,474 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 15,134 | 40,183 | 61,861 | 60,841 | ||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 15,134 | 40,183 | 61,861 | 60,841 | ||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 37,559 | 40,311 | 56,503 | 68,010 | 35,590 | 57,119 | 72,861 | 61,544 | 75,990 | 58,058 | 52,752 | 57,683 | 113,612 | 130,358 | 152,076 | 175,583 | 228,485 | 185,828 | 145,107 | 132,061 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 37,437 | 40,185 | 56,397 | 66,536 | 24,883 | 57,035 | 72,646 | 60,101 | 72,802 | 56,312 | 49,758 | 57,237 | 107,310 | 92,249 | 115,848 | 127,364 | 159,284 | 119,570 | 86,877 | 80,988 |
2. Trả trước cho người bán | 1 | 1 | 21 | 1,421 | 10,621 | 21 | 1 | 1,225 | 2,938 | 1,594 | 2,902 | 105 | 5,739 | 37,843 | 32,108 | 43,663 | 44,885 | 41,282 | 36,328 | 31,867 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 14,000 | 14,000 | 12,000 | 12,000 | ||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 121 | 125 | 85 | 53 | 85 | 63 | 214 | 218 | 250 | 153 | 92 | 341 | 563 | 265 | 4,121 | 4,557 | 10,315 | 10,976 | 9,902 | 7,206 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 276,396 | 282,800 | 280,608 | 277,809 | 276,324 | 272,552 | 270,079 | 268,849 | 256,060 | 256,801 | 260,563 | 253,379 | 251,922 | 252,382 | 246,970 | 247,633 | 263,746 | 271,995 | 293,134 | 296,467 |
1. Hàng tồn kho | 281,253 | 282,800 | 280,608 | 277,809 | 276,324 | 272,552 | 270,079 | 268,849 | 256,060 | 256,801 | 260,563 | 253,379 | 251,922 | 252,382 | 246,970 | 247,633 | 263,746 | 271,995 | 293,134 | 296,467 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -4,857 | |||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 694 | 778 | 850 | 782 | 819 | 689 | 792 | 948 | 733 | 748 | 1,330 | 816 | 971 | 1,357 | 1,122 | 1,188 | 1,918 | 3,148 | 6,352 | 8,159 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 68 | 131 | 188 | 156 | 73 | 50 | 142 | 70 | 108 | 122 | 58 | 95 | 68 | 140 | 195 | 265 | 26 | 50 | 87 | 110 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 611 | 633 | 648 | 611 | 732 | 625 | 636 | 864 | 611 | 611 | 1,258 | 707 | 888 | 1,203 | 913 | 909 | 1,878 | 3,084 | 6,250 | 8,035 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 232,560 | 237,765 | 243,274 | 248,825 | 272,449 | 278,510 | 285,268 | 291,904 | 298,674 | 305,563 | 312,627 | 320,237 | 328,003 | 335,699 | 343,136 | 349,785 | 356,942 | 399,827 | 405,405 | 411,555 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 5,244 | 41,349 | 41,478 | 42,421 | ||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 5,244 | 5,349 | 5,454 | 6,354 | ||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 36,000 | 36,024 | 36,067 | |||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 232,307 | 237,504 | 243,005 | 248,547 | 272,046 | 278,055 | 284,555 | 291,244 | 297,501 | 304,347 | 311,453 | 319,012 | 326,716 | 308,751 | 275,086 | 281,701 | 281,497 | 288,064 | 189,514 | 194,473 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 161,419 | 166,163 | 171,210 | 176,299 | 183,779 | 189,216 | 195,145 | 201,261 | 206,947 | 213,222 | 219,757 | 226,681 | 233,751 | 215,152 | 180,853 | 186,834 | 185,996 | 191,928 | 92,134 | 96,338 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 611 | 731 | ||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 70,888 | 71,341 | 71,794 | 72,248 | 88,267 | 88,839 | 89,411 | 89,982 | 90,554 | 91,125 | 91,697 | 92,331 | 92,965 | 93,599 | 94,233 | 94,867 | 95,501 | 96,135 | 96,769 | 97,404 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 37 | 37 | 37 | 37 | 37 | 37 | 37 | 463 | 456 | 364 | 364 | 356 | 25,926 | 66,873 | 66,679 | 68,951 | 68,951 | 172,530 | 172,530 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 37 | 37 | 37 | 37 | 37 | 37 | 37 | 463 | 456 | 364 | 364 | 356 | 25,926 | 66,873 | 66,679 | 68,951 | 68,951 | 172,530 | 172,530 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 200 | 200 | 200 | 200 | 300 | 300 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 300 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 200 | 200 | 200 | 200 | 300 | 300 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 300 |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 16 | 25 | 33 | 41 | 65 | 118 | 176 | 160 | 210 | 260 | 310 | 361 | 431 | 522 | 677 | 905 | 749 | 963 | 1,382 | 1,831 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 16 | 25 | 33 | 41 | 65 | 118 | 176 | 160 | 210 | 260 | 310 | 361 | 431 | 522 | 677 | 905 | 749 | 963 | 1,382 | 1,831 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 558,012 | 566,618 | 583,571 | 619,778 | 588,592 | 615,701 | 632,324 | 626,497 | 636,372 | 623,748 | 627,927 | 637,176 | 695,106 | 725,784 | 748,091 | 784,366 | 871,195 | 904,989 | 919,008 | 914,557 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 99,377 | 98,160 | 109,824 | 139,582 | 120,788 | 138,139 | 147,865 | 136,162 | 146,351 | 133,997 | 131,068 | 131,653 | 181,186 | 202,808 | 214,225 | 240,680 | 316,649 | 341,215 | 352,873 | 349,577 |
I. Nợ ngắn hạn | 78,567 | 77,350 | 89,014 | 138,724 | 119,978 | 137,329 | 147,055 | 135,382 | 145,439 | 133,085 | 130,304 | 130,890 | 180,428 | 202,050 | 213,468 | 239,923 | 316,119 | 340,685 | 352,188 | 349,308 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 59,985 | 59,988 | 59,990 | 101,811 | 115,893 | 115,611 | 115,894 | 115,897 | 115,892 | 115,931 | 115,934 | 115,924 | 148,464 | 195,426 | 205,518 | 229,642 | 293,878 | 317,992 | 330,688 | 331,019 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 14,878 | 13,978 | 25,012 | 32,725 | 767 | 18,227 | 27,608 | 15,999 | 24,965 | 13,660 | 10,470 | 11,283 | 28,533 | 2,922 | 4,277 | 3,803 | 11,243 | 11,278 | 11,784 | 7,564 |
4. Người mua trả tiền trước | 48 | 18 | 71 | 51 | 69 | 54 | 279 | 51 | 277 | 49 | 49 | 48 | 113 | 48 | 48 | 48 | 63 | 495 | 315 | 166 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 346 | 691 | 691 | 982 | 19 | 302 | 1 | 3,725 | 3,725 | 4,403 | 5,109 | |||||||||
6. Phải trả người lao động | 199 | 192 | 199 | 211 | 195 | 200 | 221 | 211 | 196 | 198 | 154 | 189 | 171 | 174 | 157 | 212 | 215 | 570 | 635 | 702 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 90 | 152 | 30 | 211 | 30 | 214 | 30 | 202 | 83 | 207 | 534 | 264 | 28 | 381 | 28 | 3,020 | 3,840 | 2,382 | 432 | 1,133 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 99 | 139 | 99 | 99 | 99 | 139 | ||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 22 | 21 | 21 | 23 | 23 | 23 | 23 | 22 | 45 | 22 | 65 | 43 | 20 | 38 | 58 | 157 | 1,243 | 931 | 616 | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 20,810 | 20,810 | 20,810 | 858 | 810 | 810 | 810 | 780 | 912 | 912 | 763 | 763 | 758 | 758 | 758 | 758 | 530 | 530 | 685 | 269 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 810 | 810 | 810 | 858 | 810 | 810 | 810 | 780 | 912 | 912 | 763 | 763 | 758 | 758 | 758 | 758 | 530 | 530 | 530 | 78 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 155 | 190 | |||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 458,635 | 468,458 | 473,747 | 480,197 | 467,804 | 477,562 | 484,459 | 490,336 | 490,021 | 489,752 | 496,859 | 505,523 | 513,920 | 522,976 | 533,865 | 543,686 | 554,546 | 563,773 | 566,135 | 564,980 |
I. Vốn chủ sở hữu | 458,635 | 468,458 | 473,747 | 480,197 | 467,804 | 477,562 | 484,459 | 490,336 | 490,021 | 489,752 | 496,859 | 505,523 | 513,920 | 522,976 | 533,865 | 543,686 | 554,546 | 563,773 | 566,135 | 564,980 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 495,000 | 495,000 | 495,000 | 495,000 | 495,000 | 495,000 | 495,000 | 495,000 | 495,000 | 495,000 | 495,000 | 495,000 | 495,000 | 495,000 | 495,000 | 495,000 | 495,000 | 495,000 | 495,000 | 495,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -74 | -74 | -74 | -74 | -74 | -74 | -74 | -74 | -74 | -74 | -74 | -74 | -74 | -74 | -74 | -74 | -74 | -74 | -74 | -74 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -36,291 | -26,467 | -21,179 | -14,729 | -27,121 | -17,363 | -10,467 | -4,590 | -4,905 | -5,174 | 1,934 | 10,598 | 18,995 | 28,050 | 38,940 | 48,760 | 59,620 | 68,848 | 71,210 | 70,054 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 558,012 | 566,618 | 583,571 | 619,778 | 588,592 | 615,701 | 632,324 | 626,497 | 636,372 | 623,748 | 627,927 | 637,176 | 695,106 | 725,784 | 748,091 | 784,366 | 871,195 | 904,989 | 919,008 | 914,557 |