CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ (kvc)

2.10
0.10
(5%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh35,54941,35431,30863,96171,42240,95735,919101,76650,59337,18357,89862,69932,792126,71292,78246,12460,177157,847160,402169,120
4. Giá vốn hàng bán37,95443,68733,43466,03373,52343,35037,76397,01446,36140,59961,25365,63035,766130,09795,56949,04461,897152,169151,951156,617
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-2,405-2,333-2,127-2,072-2,101-2,394-1,8434,7524,232-3,416-3,355-2,932-3,349-3,385-2,787-2,920-1,7205,6778,45112,503
6. Doanh thu hoạt động tài chính345969981099101017967739671,1271,192
7. Chi phí tài chính1,1151,3261,8732,9452,2972,5392,0712,3392,0062,2672,1243,1773,4135,2224,7615,5765,4986,8136,3916,791
-Trong đó: Chi phí lãi vay1151,3261,8732,9452,2972,5392,0712,3392,0062,2672,1243,1773,4135,2044,7615,5765,4986,7676,3426,741
9. Chi phí bán hàng177156156162166167169165162-492376383381316159147163385510690
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,2741,4781,5001,7241,7671,8071,8031,8901,8031,7691,8041,9101,9222,0642,0221,9551,8812,3642,6272,883
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-4,967-5,289-5,651-6,893-6,325-6,897-5,877366270-6,951-7,651-8,392-9,055-10,969-9,719-10,532-9,189-2,917503,332
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-4,967-5,289-6,28212,392-7,195-6,897-5,877483269-6,952-8,664-8,397-9,055-10,890-9,820-10,692-9,228-2,9451,4503,323
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-4,967-5,289-6,28212,392-9,750-6,897-5,877483269-6,952-8,664-8,397-9,055-10,890-9,820-10,692-9,228-2,9451,1552,655
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-4,967-5,289-6,28212,392-9,750-6,897-5,877483269-6,952-8,664-8,397-9,055-10,890-9,820-10,692-9,228-2,9451,1552,655

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn325,451328,853340,296370,953316,144337,191347,056334,593337,698318,185315,300316,939367,103390,085404,955434,582514,253505,161513,603503,002
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,8024,9632,33524,3533,4106,8313,3243,2524,9152,5786545,0615985,9894,78710,1774,9714,0087,1495,474
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn15,13440,18361,86160,841
III. Các khoản phải thu ngắn hạn37,55940,31156,50368,01035,59057,11972,86161,54475,99058,05852,75257,683113,612130,358152,076175,583228,485185,828145,107132,061
IV. Tổng hàng tồn kho276,396282,800280,608277,809276,324272,552270,079268,849256,060256,801260,563253,379251,922252,382246,970247,633263,746271,995293,134296,467
V. Tài sản ngắn hạn khác6947788507828196897929487337481,3308169711,3571,1221,1881,9183,1486,3528,159
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn232,560237,765243,274248,825272,449278,510285,268291,904298,674305,563312,627320,237328,003335,699343,136349,785356,942399,827405,405411,555
I. Các khoản phải thu dài hạn5,24441,34941,47842,421
II. Tài sản cố định232,307237,504243,005248,547272,046278,055284,555291,244297,501304,347311,453319,012326,716308,751275,086281,701281,497288,064189,514194,473
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3737373737373746345636436435625,92666,87366,67968,95168,951172,530172,530
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn200200200200300300500500500500500500500500500500500500500300
VI. Tổng tài sản dài hạn khác16253341651181761602102603103614315226779057499631,3821,831
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN558,012566,618583,571619,778588,592615,701632,324626,497636,372623,748627,927637,176695,106725,784748,091784,366871,195904,989919,008914,557
A. Nợ phải trả99,37798,160109,824139,582120,788138,139147,865136,162146,351133,997131,068131,653181,186202,808214,225240,680316,649341,215352,873349,577
I. Nợ ngắn hạn78,56777,35089,014138,724119,978137,329147,055135,382145,439133,085130,304130,890180,428202,050213,468239,923316,119340,685352,188349,308
II. Nợ dài hạn20,81020,81020,810858810810810780912912763763758758758758530530685269
B. Nguồn vốn chủ sở hữu458,635468,458473,747480,197467,804477,562484,459490,336490,021489,752496,859505,523513,920522,976533,865543,686554,546563,773566,135564,980
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN558,012566,618583,571619,778588,592615,701632,324626,497636,372623,748627,927637,176695,106725,784748,091784,366871,195904,989919,008914,557
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |