TÀI SẢN | | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 323,996 | 337,191 | 318,185 | 390,085 | 505,161 | 498,132 | 639,730 | 557,404 | 250,446 | 227,396 | 195,868 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,963 | 6,831 | 2,578 | 5,989 | 4,008 | 3,657 | 3,626 | 24,709 | 7,559 | 5,058 | 508 |
1. Tiền | 4,963 | 6,831 | 2,578 | 5,989 | 4,008 | 3,657 | 3,626 | 22,141 | 7,559 | 5,058 | 508 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | 2,568 | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | 40,183 | 59,555 | 57,233 | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | 40,183 | 59,555 | 57,233 | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 40,311 | 57,119 | 58,058 | 130,358 | 185,828 | 133,056 | 309,957 | 336,806 | 52,673 | 45,788 | 62,094 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 40,185 | 57,035 | 56,312 | 92,249 | 119,570 | 87,817 | 90,725 | 74,996 | 30,524 | 30,337 | 20,269 |
2. Trả trước cho người bán | 1 | 21 | 1,594 | 37,843 | 41,282 | 24,283 | 181,560 | 220,221 | 19,108 | 14,995 | 5,370 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 29,000 | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 125 | 63 | 153 | 265 | 10,976 | 6,956 | 23,671 | 12,590 | 3,041 | 456 | 36,456 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 277,944 | 272,552 | 256,801 | 252,382 | 271,995 | 290,337 | 266,504 | 191,958 | 188,060 | 169,636 | 128,866 |
1. Hàng tồn kho | 282,800 | 272,552 | 256,801 | 252,382 | 271,995 | 290,337 | 266,504 | 191,958 | 188,060 | 169,636 | 128,866 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -4,857 | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 778 | 689 | 748 | 1,357 | 3,148 | 11,528 | 2,411 | 3,930 | 2,154 | 6,914 | 4,401 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 131 | 50 | 122 | 140 | 50 | 389 | 669 | 1,085 | 1,528 | 4,783 | 3,060 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 633 | 625 | 611 | 1,203 | 3,084 | 11,124 | 1,727 | 2,831 | 611 | 611 | 642 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 | 14 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | 1,506 | 684 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 237,765 | 278,510 | 305,563 | 335,699 | 399,827 | 425,287 | 298,083 | 278,806 | 186,542 | 194,352 | 92,986 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | 41,349 | 45,045 | 36,578 | 36,871 | 886 | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | 5,349 | 8,978 | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | 36,000 | 36,067 | 36,578 | 36,871 | 886 | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 237,504 | 278,055 | 304,347 | 334,434 | 288,064 | 204,581 | 225,509 | 186,050 | 177,670 | 162,087 | 82,945 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 166,163 | 189,216 | 213,222 | 240,835 | 191,928 | 104,937 | 119,931 | 134,192 | 122,587 | 108,065 | 78,407 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | 972 | 4,282 | 9,451 | 11,266 | 8,793 | 3,982 |
3. Tài sản cố định vô hình | 71,341 | 88,839 | 91,125 | 93,599 | 96,135 | 98,672 | 101,296 | 42,407 | 43,818 | 45,229 | 557 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 37 | 37 | 456 | 243 | 68,951 | 172,530 | 30,861 | 49,949 | 856 | 28,206 | 4,862 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 37 | 37 | 456 | 243 | 68,951 | 172,530 | 30,861 | 49,949 | 856 | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 200 | 300 | 500 | 500 | 500 | 306 | 203 | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 200 | 300 | 500 | 500 | 500 | 306 | 203 | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 25 | 118 | 260 | 522 | 963 | 2,826 | 4,933 | 5,935 | 7,130 | 4,059 | 5,179 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 25 | 118 | 260 | 522 | 963 | 2,826 | 4,933 | 5,935 | 7,130 | 3,611 | 4,967 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | 449 | 212 |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 561,761 | 615,701 | 623,748 | 725,784 | 904,989 | 923,419 | 937,813 | 836,209 | 436,988 | 421,747 | 288,855 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 98,160 | 138,139 | 133,997 | 202,808 | 341,215 | 365,469 | 392,850 | 311,395 | 259,199 | 256,419 | 245,975 |
I. Nợ ngắn hạn | 77,350 | 137,329 | 133,085 | 202,050 | 340,685 | 364,407 | 380,915 | 282,116 | 220,458 | 221,476 | 217,045 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 59,988 | 115,611 | 115,931 | 195,426 | 317,992 | 341,264 | 352,810 | 269,792 | 212,308 | 213,398 | 209,503 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 13,978 | 18,227 | 13,660 | 2,922 | 11,278 | 14,335 | 16,477 | 3,305 | 1,918 | 1,894 | 2,752 |
4. Người mua trả tiền trước | 18 | 54 | 49 | 48 | 495 | 914 | 195 | 306 | 41 | 991 | 213 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | | | 19 | | 3,725 | 3,306 | 6,688 | 6,547 | 5,037 | 3,395 | 1,160 |
6. Phải trả người lao động | 192 | 200 | 198 | 174 | 570 | 1,020 | 1,209 | 1,575 | 871 | 1,453 | 1,359 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 152 | 214 | 207 | 381 | 2,382 | 565 | 478 | 372 | 271 | 346 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | 99 | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 21 | 23 | 22 | | 1,243 | 3 | 58 | 219 | 12 | | 2,058 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 20,810 | 810 | 912 | 758 | 530 | 1,062 | 11,935 | 29,279 | 38,741 | 34,943 | 28,931 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 810 | 810 | 912 | 758 | 530 | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 20,000 | | | | | 1,062 | 11,935 | 29,279 | 38,741 | 34,943 | 28,931 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 463,601 | 477,562 | 489,752 | 522,976 | 563,773 | 557,951 | 544,963 | 524,815 | 177,789 | 165,328 | 42,879 |
I. Vốn chủ sở hữu | 463,601 | 477,562 | 489,752 | 522,976 | 563,773 | 557,951 | 544,963 | 524,815 | 177,789 | 165,328 | 42,879 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 495,000 | 495,000 | 495,000 | 495,000 | 495,000 | 495,000 | 495,000 | 495,000 | 165,000 | 165,000 | 64,888 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -74 | -74 | -74 | -74 | -74 | -74 | -74 | -74 | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -31,324 | -17,363 | -5,174 | 28,050 | 68,848 | 63,025 | 50,037 | 29,889 | 12,789 | 328 | -22,009 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 561,761 | 615,701 | 623,748 | 725,784 | 904,989 | 923,419 | 937,813 | 836,209 | 436,988 | 421,747 | 288,855 |