Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 822,630 | 795,786 | 756,283 | 709,916 | 722,571 | 749,308 | 730,205 | 788,237 | 707,510 | 652,728 | 666,503 | 737,413 | 610,114 | 628,058 | 585,155 | 425,884 | 398,559 | 430,643 | 451,438 | 445,895 |
I. Tài sản tài chính | 820,025 | 792,900 | 753,992 | 707,612 | 720,091 | 746,537 | 728,019 | 785,883 | 705,044 | 649,887 | 664,119 | 735,173 | 608,069 | 625,119 | 582,991 | 424,086 | 395,166 | 427,245 | 447,989 | 443,020 |
1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 21,443 | 168 | 33,562 | 6,982 | 297 | 61,610 | 298 | 68,910 | 47,627 | 12,359 | 160 | 153 | 6,901 | 99 | 80,935 | 12,160 | 69,887 | 78,013 | 109,953 | 100,646 |
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 33,826 | 33,826 | 33,826 | 33,826 | 33,826 | 33,827 | 33,827 | 33,831 | 33,833 | 33,833 | 33,834 | 33,833 | 33,832 | 33,832 | 33,832 | 33,831 | 33,831 | 33,830 | 39,930 | 41,462 |
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 377,000 | 377,000 | 337,000 | 327,000 | 312,000 | 305,000 | 325,000 | 315,000 | 292,000 | 290,000 | 200,000 | 165,000 | 125,000 | 105,000 | 135,000 | 95,000 | 103,000 | 161,000 | 181,000 | 170,000 |
4. Các khoản cho vay | 388,740 | 383,908 | 351,180 | 336,305 | 370,741 | 345,203 | 371,284 | 372,031 | 331,982 | 313,977 | 436,332 | 537,700 | 448,153 | 490,566 | 337,391 | 276,659 | 186,994 | 153,551 | 120,170 | 140,652 |
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp | -14,744 | -14,744 | -14,744 | -14,744 | -14,744 | -14,904 | -16,263 | -17,781 | -14,744 | -14,744 | -14,744 | -14,744 | -14,744 | -14,744 | -14,744 | -14,744 | -14,744 | -14,744 | -14,744 | -14,744 |
7. Các khoản phải thu | 12,125 | 11,270 | 13,574 | 17,009 | 15,252 | |||||||||||||||
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||||||||||||||
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | 231 | 213 | 193 | 129 | 156 | 99 | 95 | 97 | 376 | 276 | 94 | 139 | 94 | 99 | 93 | 67 | 97 | 94 | 93 | 93 |
10. Phải thu nội bộ | ||||||||||||||||||||
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán | ||||||||||||||||||||
12. Các khoản phải thu khác | 41,121 | 40,975 | 39,118 | 40,823 | 42,197 | 55,337 | 53,412 | 53,430 | 53,607 | 53,821 | 48,078 | 52,727 | 48,468 | 49,902 | 50,118 | 60,748 | 36,736 | 36,135 | 32,223 | 25,545 |
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) | -39,717 | -39,717 | -39,717 | -39,717 | -39,635 | -39,635 | -39,635 | -39,635 | -39,635 | -39,635 | -39,635 | -39,635 | -39,635 | -39,635 | -39,635 | -39,635 | -20,635 | -20,635 | -20,635 | -20,635 |
II.Tài sản ngắn hạn khác | 2,606 | 2,886 | 2,291 | 2,304 | 2,480 | 2,772 | 2,186 | 2,354 | 2,465 | 2,841 | 2,384 | 2,240 | 2,045 | 2,939 | 2,165 | 1,798 | 3,394 | 3,398 | 3,448 | 2,875 |
1. Tạm ứng | 1,454 | 1,051 | 1,107 | 1,091 | 944 | |||||||||||||||
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ | 1,250 | |||||||||||||||||||
3. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,874 | 2,154 | 1,559 | 1,572 | 1,749 | 2,040 | 2 | 1,622 | 1,733 | 2,109 | 1,652 | 1,509 | 1,313 | 2,024 | 883 | 893 | 842 | 908 | 465 | |
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 17 | 17 | 17 | 33 | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | 730 | 730 | 730 | 730 | 730 | 730 | 730 | 730 | 730 | 730 | 730 | 730 | 913 | 913 | 913 | 1,432 | 1,432 | 1,432 | 1,432 | |
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác | 730 | |||||||||||||||||||
B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 23,756 | 24,685 | 25,617 | 55,821 | 52,828 | 53,100 | 53,832 | 22,932 | 41,725 | 82,311 | 82,633 | 104,828 | 104,866 | 75,294 | 105,449 | 269,695 | 289,895 | 255,404 | 225,549 | 228,863 |
I. Tài sản tài chính dài hạn | 17,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 20,000 | 60,000 | 60,000 | 102,000 | 85,000 | 72,000 | 102,000 | 252,000 | 268,896 | 243,896 | 213,896 | 217,000 | |||
1. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Các khoản đầu tư | 17,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 20,000 | 60,000 | 60,000 | 102,000 | 85,000 | 72,000 | 102,000 | 252,000 | 268,896 | 243,896 | 213,896 | 217,000 | |||
II. Tài sản cố định | 7,635 | 8,272 | 8,910 | 9,552 | 9,029 | 9,212 | 9,779 | 10,346 | 10,925 | 11,452 | 11,800 | 11,156 | 11,597 | 12,103 | 12,222 | 12,704 | 13,226 | 3,607 | 3,798 | 4,036 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 3,806 | 4,148 | 4,490 | 4,837 | 4,018 | 4,309 | 4,600 | 4,891 | 5,194 | 5,445 | 5,517 | 5,365 | 5,567 | 5,834 | 5,714 | 5,958 | 6,241 | 676 | 747 | 825 |
2.Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 3,829 | 4,124 | 4,420 | 4,715 | 5,010 | 4,903 | 5,179 | 5,455 | 5,731 | 6,007 | 6,282 | 5,791 | 6,030 | 6,269 | 6,508 | 6,746 | 6,985 | 2,930 | 3,050 | 3,211 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản dài hạn khác | 16,121 | 16,413 | 16,707 | 16,269 | 13,799 | 13,888 | 14,053 | 12,586 | 10,800 | 10,859 | 10,834 | 8,672 | 8,269 | 8,191 | 8,227 | 8,095 | 7,773 | 7,901 | 7,855 | 7,827 |
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn | 842 | 842 | 808 | 808 | 807 | 807 | 807 | 807 | 803 | 803 | 785 | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 | 750 |
2. Chi phí trả trước dài hạn | 2,553 | 2,845 | 3,173 | 3,157 | 1,259 | 1,348 | 1,513 | 1,662 | 291 | 351 | 343 | 295 | 313 | 235 | 271 | 398 | 512 | 640 | 594 | 712 |
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 6,511 | |||||||||||||||||||
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 12,726 | 12,726 | 12,726 | 12,304 | 11,733 | 11,733 | 11,733 | 10,117 | 9,706 | 9,706 | 9,706 | 7,627 | 7,206 | 7,206 | 7,206 | 6,947 | 6,511 | 6,511 | 6,365 | |
5. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | -17,000 | -17,000 | -17,000 | -3,104 | ||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 846,386 | 820,471 | 781,900 | 765,737 | 775,399 | 802,409 | 784,036 | 811,169 | 749,234 | 735,039 | 749,137 | 842,241 | 714,980 | 703,352 | 690,604 | 695,580 | 688,455 | 686,047 | 676,987 | 674,758 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 75,633 | 54,235 | 20,610 | 10,595 | 22,765 | 57,819 | 47,734 | 80,623 | 19,255 | 8,689 | 29,351 | 129,758 | 8,827 | 7,603 | 6,696 | 6,168 | 4,528 | 5,352 | 4,003 | 5,131 |
I. Nợ phải trả ngắn hạn | 75,633 | 54,235 | 20,610 | 10,595 | 22,765 | 57,819 | 47,734 | 80,623 | 19,255 | 8,689 | 29,351 | 129,758 | 8,827 | 7,603 | 6,696 | 6,168 | 4,528 | 5,352 | 4,003 | 5,131 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | 69,030 | 46,900 | 14,500 | 14,300 | 50,000 | 42,000 | 72,900 | 13,000 | 19,650 | 115,010 | 495 | |||||||||
1.1. Vay ngắn hạn | 69,030 | 46,900 | 14,500 | 14,300 | 50,000 | 42,000 | 72,900 | 13,000 | 19,650 | 115,010 | 495 | |||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | ||||||||||||||||||||
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | ||||||||||||||||||||
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả người bán ngắn hạn | 421 | 531 | 663 | 707 | 719 | 603 | 540 | 570 | 380 | 1,366 | 1,853 | 2,597 | 1,251 | 1,066 | 645 | 463 | 237 | 380 | 125 | 148 |
9. Người mua trả tiền trước | 298 | 312 | 412 | 1,329 | 229 | 229 | 329 | 395 | 295 | 79 | 79 | 79 | 79 | 79 | 79 | 79 | 79 | 79 | 79 | 79 |
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,860 | 2,387 | 2,768 | 1,334 | 3,265 | 2,977 | 2,275 | 2,759 | 1,663 | 2,986 | 4,892 | 5,509 | 3,344 | 1,877 | 1,540 | 700 | 397 | 520 | 406 | 330 |
11. Phải trả người lao động | 1,380 | 1,366 | 4,528 | 1,363 | 1,306 | 1,207 | 1,225 | 1,259 | 3,222 | 1,064 | 884 | 1,640 | 2,173 | 1,170 | 1,096 | 778 | 1,697 | |||
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | 588 | 535 | 88 | 463 | 488 | 477 | 108 | 480 | 484 | 484 | 110 | 406 | 404 | 336 | 325 | 309 | 332 | 594 | 419 | 478 |
13. Chi phí phải trả ngắn hạn | 317 | 467 | 445 | 506 | 671 | 496 | 676 | 574 | 455 | 783 | 1,009 | 1,214 | 902 | 1,045 | 628 | 527 | 388 | 440 | 327 | 300 |
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn | 1,642 | 1,642 | 1,638 | 1,634 | 1,634 | 1,634 | 1,710 | 1,643 | 1,658 | 1,636 | 1,663 | 1,625 | 1,688 | 1,727 | 1,744 | 1,820 | 1,830 | 2,148 | 1,774 | 2,003 |
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 96 | |||||||||||||||||||
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 96 | 96 | 96 | 96 | 96 | 96 | 96 | 96 | 96 | 96 | 96 | 96 | 96 | 96 | 96 | 96 | 96 | 96 | 96 | |
II. Nợ phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1.1. Vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | ||||||||||||||||||||
4. Trái phiếu phát hành dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
6. Người mua trả tiền trước dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | ||||||||||||||||||||
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 770,753 | 766,237 | 761,290 | 755,141 | 752,634 | 744,590 | 736,303 | 730,546 | 729,979 | 726,350 | 719,785 | 712,483 | 706,154 | 695,749 | 683,909 | 689,412 | 683,927 | 680,695 | 672,984 | 669,627 |
I. Vốn chủ sở hữu | 770,753 | 766,237 | 761,290 | 755,141 | 752,634 | 744,590 | 736,303 | 730,546 | 729,979 | 726,350 | 719,785 | 712,483 | 706,154 | 695,749 | 683,909 | 689,412 | 683,927 | 680,695 | 672,984 | 669,627 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 721,780 | 721,780 | 721,780 | 721,780 | 721,780 | 721,780 | 721,780 | 721,780 | 721,780 | 721,780 | 721,780 | 721,780 | 721,780 | 721,780 | 721,780 | 721,780 | 721,780 | 721,780 | 721,780 | 721,780 |
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu | 693,500 | 693,500 | 693,500 | 693,500 | 693,500 | 693,500 | 693,500 | 693,500 | 693,500 | 693,500 | 693,500 | 693,500 | 693,500 | 693,500 | 693,500 | 693,500 | 693,500 | 693,500 | 693,500 | 693,500 |
1.2. Thặng dư vốn cổ phần | 28,280 | 28,280 | 28,280 | 28,280 | 28,280 | 28,280 | 28,280 | 28,280 | 28,280 | 28,280 | 28,280 | 28,280 | 28,280 | 28,280 | 28,280 | 28,280 | 28,280 | 28,280 | 28,280 | 28,280 |
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
1.5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
4. Quỹ dự trữ điều lệ | 1,169 | 1,169 | 1,169 | 1,169 | 1,169 | 1,169 | 1,169 | 1,169 | 1,169 | 1,169 | 1,169 | 1,169 | 1,169 | 1,169 | 1,169 | 1,169 | 1,169 | 1,169 | 1,169 | 1,169 |
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp | 649 | 649 | 649 | 649 | 649 | 649 | 649 | 649 | 649 | 649 | 649 | 649 | 649 | 649 | 649 | 649 | 649 | 649 | 649 | 649 |
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
7. Lợi nhuận chưa phân phối | 47,155 | 42,638 | 37,692 | 31,543 | 29,036 | 20,992 | 12,705 | 6,947 | 6,381 | 2,752 | -3,813 | -11,115 | -17,444 | -27,849 | -39,690 | -34,186 | -39,671 | -42,903 | -50,614 | -53,971 |
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 47,159 | 42,642 | 37,696 | 31,547 | 29,039 | 20,996 | 12,708 | 6,949 | 6,382 | 2,752 | -3,814 | -11,114 | -17,443 | -27,848 | -39,688 | -32,804 | -38,289 | -42,900 | -48,761 | -38,563 |
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | -3 | -3 | -3 | -3 | -3 | -4 | -4 | -2 | -1 | 1 | -1 | -2 | -1 | -2 | -1,382 | -1,382 | -3 | -1,853 | -15,408 | |
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 846,386 | 820,471 | 781,900 | 765,737 | 775,399 | 802,409 | 784,036 | 811,169 | 749,234 | 735,039 | 749,137 | 842,241 | 714,980 | 703,352 | 690,604 | 695,580 | 688,455 | 686,047 | 676,987 | 674,758 |
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | ||||||||||||||||||||
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |