CTCP Chứng khoán Đầu tư Việt Nam (ivs)

9.60
0.10
(1.05%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN822,630795,786756,283709,916722,571749,308730,205788,237707,510652,728666,503737,413610,114628,058585,155425,884398,559430,643451,438445,895
I. Tài sản tài chính820,025792,900753,992707,612720,091746,537728,019785,883705,044649,887664,119735,173608,069625,119582,991424,086395,166427,245447,989443,020
1. Tiền và các khoản tương đương tiền21,44316833,5626,98229761,61029868,91047,62712,3591601536,9019980,93512,16069,88778,013109,953100,646
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)33,82633,82633,82633,82633,82633,82733,82733,83133,83333,83333,83433,83333,83233,83233,83233,83133,83133,83039,93041,462
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)377,000377,000337,000327,000312,000305,000325,000315,000292,000290,000200,000165,000125,000105,000135,00095,000103,000161,000181,000170,000
4. Các khoản cho vay388,740383,908351,180336,305370,741345,203371,284372,031331,982313,977436,332537,700448,153490,566337,391276,659186,994153,551120,170140,652
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-14,744-14,744-14,744-14,744-14,744-14,904-16,263-17,781-14,744-14,744-14,744-14,744-14,744-14,744-14,744-14,744-14,744-14,744-14,744-14,744
7. Các khoản phải thu12,12511,27013,57417,00915,252
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp231213193129156999597376276941399499936797949393
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác41,12140,97539,11840,82342,19755,33753,41253,43053,60753,82148,07852,72748,46849,90250,11860,74836,73636,13532,22325,545
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-39,717-39,717-39,717-39,717-39,635-39,635-39,635-39,635-39,635-39,635-39,635-39,635-39,635-39,635-39,635-39,635-20,635-20,635-20,635-20,635
II.Tài sản ngắn hạn khác2,6062,8862,2912,3042,4802,7722,1862,3542,4652,8412,3842,2402,0452,9392,1651,7983,3943,3983,4482,875
1. Tạm ứng1,4541,0511,1071,091944
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ1,250
3. Chi phí trả trước ngắn hạn1,8742,1541,5591,5721,7492,04021,6221,7332,1091,6521,5091,3132,024883893842908465
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn22222222222222217171733
5. Tài sản ngắn hạn khác7307307307307307307307307307307307309139139131,4321,4321,4321,432
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác730
B.TÀI SẢN DÀI HẠN23,75624,68525,61755,82152,82853,10053,83222,93241,72582,31182,633104,828104,86675,294105,449269,695289,895255,404225,549228,863
I. Tài sản tài chính dài hạn17,00030,00030,00030,00030,00020,00060,00060,000102,00085,00072,000102,000252,000268,896243,896213,896217,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư17,00030,00030,00030,00030,00020,00060,00060,000102,00085,00072,000102,000252,000268,896243,896213,896217,000
II. Tài sản cố định7,6358,2728,9109,5529,0299,2129,77910,34610,92511,45211,80011,15611,59712,10312,22212,70413,2263,6073,7984,036
1. Tài sản cố định hữu hình3,8064,1484,4904,8374,0184,3094,6004,8915,1945,4455,5175,3655,5675,8345,7145,9586,241676747825
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,8294,1244,4204,7155,0104,9035,1795,4555,7316,0076,2825,7916,0306,2696,5086,7466,9852,9303,0503,211
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác16,12116,41316,70716,26913,79913,88814,05312,58610,80010,85910,8348,6728,2698,1918,2278,0957,7737,9017,8557,827
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn842842808808807807807807803803785750750750750750750750750750
2. Chi phí trả trước dài hạn2,5532,8453,1733,1571,2591,3481,5131,662291351343295313235271398512640594712
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại6,511
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán12,72612,72612,72612,30411,73311,73311,73310,1179,7069,7069,7067,6277,2067,2067,2066,9476,5116,5116,365
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn-17,000-17,000-17,000-3,104
TỔNG CỘNG TÀI SẢN846,386820,471781,900765,737775,399802,409784,036811,169749,234735,039749,137842,241714,980703,352690,604695,580688,455686,047676,987674,758
C. NỢ PHẢI TRẢ75,63354,23520,61010,59522,76557,81947,73480,62319,2558,68929,351129,7588,8277,6036,6966,1684,5285,3524,0035,131
I. Nợ phải trả ngắn hạn75,63354,23520,61010,59522,76557,81947,73480,62319,2558,68929,351129,7588,8277,6036,6966,1684,5285,3524,0035,131
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn69,03046,90014,50014,30050,00042,00072,90013,00019,650115,010495
1.1. Vay ngắn hạn69,03046,90014,50014,30050,00042,00072,90013,00019,650115,010495
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn4215316637077196035405703801,3661,8532,5971,2511,066645463237380125148
9. Người mua trả tiền trước2983124121,3292292293293952957979797979797979797979
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,8602,3872,7681,3343,2652,9772,2752,7591,6632,9864,8925,5093,3441,8771,540700397520406330
11. Phải trả người lao động1,3801,3664,5281,3631,3061,2071,2251,2593,2221,0648841,6402,1731,1701,0967781,697
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên58853588463488477108480484484110406404336325309332594419478
13. Chi phí phải trả ngắn hạn3174674455066714966765744557831,0091,2149021,045628527388440327300
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn1,6421,6421,6381,6341,6341,6341,7101,6431,6581,6361,6631,6251,6881,7271,7441,8201,8302,1481,7742,003
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn96
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi96969696969696969696969696969696969696
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU770,753766,237761,290755,141752,634744,590736,303730,546729,979726,350719,785712,483706,154695,749683,909689,412683,927680,695672,984669,627
I. Vốn chủ sở hữu770,753766,237761,290755,141752,634744,590736,303730,546729,979726,350719,785712,483706,154695,749683,909689,412683,927680,695672,984669,627
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu721,780721,780721,780721,780721,780721,780721,780721,780721,780721,780721,780721,780721,780721,780721,780721,780721,780721,780721,780721,780
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu693,500693,500693,500693,500693,500693,500693,500693,500693,500693,500693,500693,500693,500693,500693,500693,500693,500693,500693,500693,500
1.2. Thặng dư vốn cổ phần28,28028,28028,28028,28028,28028,28028,28028,28028,28028,28028,28028,28028,28028,28028,28028,28028,28028,28028,28028,280
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ1,1691,1691,1691,1691,1691,1691,1691,1691,1691,1691,1691,1691,1691,1691,1691,1691,1691,1691,1691,169
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp649649649649649649649649649649649649649649649649649649649649
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối47,15542,63837,69231,54329,03620,99212,7056,9476,3812,752-3,813-11,115-17,444-27,849-39,690-34,186-39,671-42,903-50,614-53,971
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện47,15942,64237,69631,54729,03920,99612,7086,9496,3822,752-3,814-11,114-17,443-27,848-39,688-32,804-38,289-42,900-48,761-38,563
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-3-3-3-3-3-4-4-2-11-1-2-1-2-1,382-1,382-3-1,853-15,408
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU846,386820,471781,900765,737775,399802,409784,036811,169749,234735,039749,137842,241714,980703,352690,604695,580688,455686,047676,987674,758
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |