CTCP Chứng khoán Đầu tư Việt Nam (ivs)

9.60
0.10
(1.05%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)321,3821,2694,7467,6451,872
a. Lãi bán các tài sản tài chính22332,1105,3921,356
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ121,3821071,590
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL9301,0462,253516
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)24,7203,5963,0294,0224,0323,13021,5375,9801,186
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu38,72237,58541,84116,64614,9107,1534,2577,694
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán15,74030,56641,48511,2178,24311,7679,1968,4258,94715,4807,9116,3909,95321,10228,5706,953
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán47
1.8. Doanh thu tư vấn6053,58941-462584321,7923,1022,4341,0441,5521,4099073,887970
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán732668786701897855620545418363119
1.11. Thu nhập hoạt động khác912,8742,67114,72614,54213,48818,80224,32733,38814,01613,961
Cộng doanh thu hoạt động80,52372,40884,15529,94625,27324,86925,02422,99930,78835,84826,58530,77638,82076,93552,50123,07011,418
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)221,95816,713708643428
a. Lỗ bán các tài sản tài chính1,95714,025317733125
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ2212,688391-91303
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu-3,0373,03712,2812,525-2
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán18,32827,22228,4249,9768,6439,6068,3037,026
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn1,552629298416785900
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán8698057977858811,1171,080839
2.12. Chi phí khác1,5181,60311,23611,97910,8215,32711,49815,13834,18532,8663,758
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động16,16232,61829,22113,34838,81711,84714,85310,79411,23611,97910,8215,32711,49815,13834,18532,8663,758
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ1115,17812,00427,4326,7539,4098,8112,867
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính1115,17812,00427,4326,7539,4098,8112,867
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay1,3951,3351,561
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác13,89622,104
Cộng chi phí tài chính1,3951,3351,56113,89622,104
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN29,83931,17727,28117,11629,44120,18018,65614,92812,76212,11514,23122,44426,93929,06222,27321,2266,180
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG33,13822,45638,09613,018-58,3362,2503251446,79011,7551,5333,00438232,735-3,957-31,0231,502
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác7418311012251021281,196431423937,0371,773
8.2. Chi phí khác3,1096351331,15313244453706240
Cộng kết quả hoạt động khác74-3,109183-5261225102-54330-101-616,3311,53311
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ33,14522,45638,1009,909-58,1531,7253371686,89311,7501,5763,03428132,6742,374-29,4901,513
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện33,14622,45738,0988,528-55,5725263371686,89311,7501,5763,03428132,6742,374-29,4901,513
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-1-221,381-2,5821,199
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN6,1315,2113,1305201,081711,4962,5704239201771,162417
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,1315,2113,1305201,081711,4962,5704239201771,162417
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN27,01417,24534,9709,389-58,153644337975,3969,1801,1532,11410431,5132,374-29,4901,096
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu27,01417,24534,9709,389-58,153644337975,3969,1801,1532,11410431,5132,374-29,4901,096
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN709,916788,237737,413425,915445,895299,373298,676295,381179,836187,340
I. Tài sản tài chính707,612785,883735,173424,117443,020297,401293,807290,787177,038185,271
1. Tiền và các khoản tương đương tiền6,98268,91015312,160100,64684,24054,34196,90264,87166,866
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)33,82633,83133,83333,83141,46261,36243,90242,820
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)327,000315,000165,00095,000170,00049,70050,00023,68423,768
4. Các khoản cho vay336,305372,031537,700276,659140,652142,182132,76080,529949956
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-14,744-17,781-14,744-14,744-14,744-2,463-2,788-343-40-39
7. Các khoản phải thu17,009
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ13
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp1299713998933135551,75068,25076,300
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác40,82353,43052,72760,74825,54520,18419,40520,73320,41018,257
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-39,717-39,635-39,635-39,635-20,635-8,417-4,080-1,603-1,086-838
II.Tài sản ngắn hạn khác2,3042,3542,2401,7982,8751,9724,8694,5942,7982,069
1. Tạm ứng9446853,5773,306
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn1,5721,6221,508883465526423268345425
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn222233311010
5. Tài sản ngắn hạn khác7307309131,4327308591,0092,4521,644
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác730
B.TÀI SẢN DÀI HẠN55,82122,932104,828255,799225,75948,27548,38851,00750,73054,302
I. Tài sản tài chính dài hạn30,00085,000252,000213,89636,00036,00036,00036,00036,000
1. Các khoản phải thu dài hạn-22,104
2. Các khoản đầu tư30,00085,000252,000236,00036,00036,00036,00036,00036,000
II. Tài sản cố định9,55210,34611,15612,7044,0364,6105,9535,5419,97914,192
1. Tài sản cố định hữu hình4,8374,8915,3655,9588257351,2751,7092,3502,687
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình4,7155,4555,7916,7463,2113,8754,6783,8327,63011,505
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,222
V. Tài sản dài hạn khác16,26912,5868,6728,0957,8277,6656,4355,2444,7514,110
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn8088077507507507501,158466
2. Chi phí trả trước dài hạn3,1571,6622953987121,335238279395433
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán12,30410,1177,6276,9476,3655,5805,0394,4983,9253,246
5. Tài sản dài hạn khác431431
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn-17,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN765,737811,169842,241681,714671,654347,648347,064346,388230,566241,642
C. NỢ PHẢI TRẢ10,59583,041131,3585,8025,1314,7524,8113,95162,37067,547
I. Nợ phải trả ngắn hạn10,59583,041131,3585,8025,1314,7524,8113,95162,37067,547
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn72,900115,010
1.1. Vay ngắn hạn72,900115,010
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán57,19658,324
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn7075702,5974631482091,2844274381,185
9. Người mua trả tiền trước1,329395797979791197979227
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,3342,1775,1097003301,3393352651,6562,180
11. Phải trả người lao động4,5284,2071,2221,8071,6976034837135249
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên463480406309478235420360
13. Chi phí phải trả ngắn hạn5065745,214527300431579427447524
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn264239
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn1,6341,6431,6251,8202,0031,7601,9301,6641,8965,013
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi96969696969696966945
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU755,141728,128710,883675,912666,523342,897342,253342,436168,196174,095
I. Vốn chủ sở hữu755,141728,128710,883675,912666,523342,897342,253342,436168,196174,095
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu721,780721,780721,780721,780721,780340,000340,000340,000161,000161,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu693,500693,500693,500693,500693,500340,000340,000340,000161,000161,000
1.2. Thặng dư vốn cổ phần28,28028,28028,28028,28028,280
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ1,1691,1691,1691,1691,1691,1691,1691,169900272
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp6496496496496496496491,169
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu900272
7. Lợi nhuận chưa phân phối31,5434,529-12,715-47,686-57,0751,078435975,39612,552
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện31,5474,531-12,715-47,684-55,692-120435975,39612,552
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-3-2-2-1,3831,199
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU765,737811,169842,241681,714671,654347,648347,064346,388230,566241,642
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |