Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 |
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | |||||||||||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 3 | 2 | 1,382 | 1,269 | 4,746 | 7,645 | 1,872 | ||||||||||
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 2 | 233 | 2,110 | 5,392 | 1,356 | ||||||||||||
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 1 | 2 | 1,382 | 107 | 1,590 | ||||||||||||
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | 930 | 1,046 | 2,253 | 516 | |||||||||||||
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 24,720 | 3,596 | 3,029 | 4,022 | 4,032 | 3,130 | 21,537 | 5,980 | 1,186 | ||||||||
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 38,722 | 37,585 | 41,841 | 16,646 | 14,910 | 7,153 | 4,257 | 7,694 | |||||||||
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | |||||||||||||||||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | |||||||||||||||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 15,740 | 30,566 | 41,485 | 11,217 | 8,243 | 11,767 | 9,196 | 8,425 | 8,947 | 15,480 | 7,911 | 6,390 | 9,953 | 21,102 | 28,570 | 6,953 | |
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 47 | ||||||||||||||||
1.8. Doanh thu tư vấn | 605 | 3,589 | 41 | -46 | 258 | 432 | 1,792 | 3,102 | 2,434 | 1,044 | 1,552 | 1,409 | 907 | 3,887 | 970 | ||
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | |||||||||||||||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | 732 | 668 | 786 | 701 | 897 | 855 | 620 | 545 | 418 | 363 | 119 | ||||||
1.11. Thu nhập hoạt động khác | 91 | 2,874 | 2,671 | 14,726 | 14,542 | 13,488 | 18,802 | 24,327 | 33,388 | 14,016 | 13,961 | ||||||
Cộng doanh thu hoạt động | 80,523 | 72,408 | 84,155 | 29,946 | 25,273 | 24,869 | 25,024 | 22,999 | 30,788 | 35,848 | 26,585 | 30,776 | 38,820 | 76,935 | 52,501 | 23,070 | 11,418 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | |||||||||||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 2 | 2 | 1,958 | 16,713 | 708 | 643 | 428 | ||||||||||
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 1,957 | 14,025 | 317 | 733 | 125 | ||||||||||||
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 2 | 2 | 1 | 2,688 | 391 | -91 | 303 | ||||||||||
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | |||||||||||||||||
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | |||||||||||||||||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | -3,037 | 3,037 | 12,281 | 2,525 | -2 | ||||||||||||
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | |||||||||||||||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | |||||||||||||||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | |||||||||||||||||
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 18,328 | 27,222 | 28,424 | 9,976 | 8,643 | 9,606 | 8,303 | 7,026 | |||||||||
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | |||||||||||||||||
2.9. Chi phí tư vấn | 1,552 | 629 | 298 | 416 | 785 | 900 | |||||||||||
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | |||||||||||||||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 869 | 805 | 797 | 785 | 881 | 1,117 | 1,080 | 839 | |||||||||
2.12. Chi phí khác | 1,518 | 1,603 | 11,236 | 11,979 | 10,821 | 5,327 | 11,498 | 15,138 | 34,185 | 32,866 | 3,758 | ||||||
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | |||||||||||||||||
Cộng chi phí hoạt động | 16,162 | 32,618 | 29,221 | 13,348 | 38,817 | 11,847 | 14,853 | 10,794 | 11,236 | 11,979 | 10,821 | 5,327 | 11,498 | 15,138 | 34,185 | 32,866 | 3,758 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | |||||||||||||||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | |||||||||||||||||
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 11 | 15,178 | 12,004 | 27,432 | 6,753 | 9,409 | 8,811 | 2,867 | |||||||||
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | |||||||||||||||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | |||||||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 11 | 15,178 | 12,004 | 27,432 | 6,753 | 9,409 | 8,811 | 2,867 | |||||||||
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | |||||||||||||||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | |||||||||||||||||
4.2. Chi phí lãi vay | 1,395 | 1,335 | 1,561 | ||||||||||||||
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | |||||||||||||||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | 13,896 | 22,104 | |||||||||||||||
Cộng chi phí tài chính | 1,395 | 1,335 | 1,561 | 13,896 | 22,104 | ||||||||||||
V. CHI BÁN HÀNG | |||||||||||||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 29,839 | 31,177 | 27,281 | 17,116 | 29,441 | 20,180 | 18,656 | 14,928 | 12,762 | 12,115 | 14,231 | 22,444 | 26,939 | 29,062 | 22,273 | 21,226 | 6,180 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | 33,138 | 22,456 | 38,096 | 13,018 | -58,336 | 2,250 | 325 | 144 | 6,790 | 11,755 | 1,533 | 3,004 | 382 | 32,735 | -3,957 | -31,023 | 1,502 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | |||||||||||||||||
8.1. Thu nhập khác | 7 | 4 | 183 | 110 | 12 | 25 | 102 | 128 | 1,196 | 43 | 142 | 393 | 7,037 | 1,773 | |||
8.2. Chi phí khác | 3,109 | 635 | 133 | 1,153 | 13 | 244 | 453 | 706 | 240 | ||||||||
Cộng kết quả hoạt động khác | 7 | 4 | -3,109 | 183 | -526 | 12 | 25 | 102 | -5 | 43 | 30 | -101 | -61 | 6,331 | 1,533 | 11 | |
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | 33,145 | 22,456 | 38,100 | 9,909 | -58,153 | 1,725 | 337 | 168 | 6,893 | 11,750 | 1,576 | 3,034 | 281 | 32,674 | 2,374 | -29,490 | 1,513 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 33,146 | 22,457 | 38,098 | 8,528 | -55,572 | 526 | 337 | 168 | 6,893 | 11,750 | 1,576 | 3,034 | 281 | 32,674 | 2,374 | -29,490 | 1,513 |
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | -1 | -2 | 2 | 1,381 | -2,582 | 1,199 | |||||||||||
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | 6,131 | 5,211 | 3,130 | 520 | 1,081 | 71 | 1,496 | 2,570 | 423 | 920 | 177 | 1,162 | 417 | ||||
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 6,131 | 5,211 | 3,130 | 520 | 1,081 | 71 | 1,496 | 2,570 | 423 | 920 | 177 | 1,162 | 417 | ||||
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||||||||||||||||
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | 27,014 | 17,245 | 34,970 | 9,389 | -58,153 | 644 | 337 | 97 | 5,396 | 9,180 | 1,153 | 2,114 | 104 | 31,513 | 2,374 | -29,490 | 1,096 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | 27,014 | 17,245 | 34,970 | 9,389 | -58,153 | 644 | 337 | 97 | 5,396 | 9,180 | 1,153 | 2,114 | 104 | 31,513 | 2,374 | -29,490 | 1,096 |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | |||||||||||||||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||||||||
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | |||||||||||||||||
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||||||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | |||||||||||||||||
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | |||||||||||||||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | |||||||||||||||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | |||||||||||||||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | |||||||||||||||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | |||||||||||||||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | |||||||||||||||||
Tổng thu nhập toàn diện | |||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | |||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | |||||||||||||||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | |||||||||||||||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | |||||||||||||||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) |
Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 |
TÀI SẢN | ||||||||||
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 709,916 | 788,237 | 737,413 | 425,915 | 445,895 | 299,373 | 298,676 | 295,381 | 179,836 | 187,340 |
I. Tài sản tài chính | 707,612 | 785,883 | 735,173 | 424,117 | 443,020 | 297,401 | 293,807 | 290,787 | 177,038 | 185,271 |
1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 6,982 | 68,910 | 153 | 12,160 | 100,646 | 84,240 | 54,341 | 96,902 | 64,871 | 66,866 |
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 33,826 | 33,831 | 33,833 | 33,831 | 41,462 | 61,362 | 43,902 | 42,820 | ||
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 327,000 | 315,000 | 165,000 | 95,000 | 170,000 | 49,700 | 50,000 | 23,684 | 23,768 | |
4. Các khoản cho vay | 336,305 | 372,031 | 537,700 | 276,659 | 140,652 | 142,182 | 132,760 | 80,529 | 949 | 956 |
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp | -14,744 | -17,781 | -14,744 | -14,744 | -14,744 | -2,463 | -2,788 | -343 | -40 | -39 |
7. Các khoản phải thu | 17,009 | |||||||||
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 13 | |||||||||
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | 129 | 97 | 139 | 98 | 93 | 313 | 555 | 1,750 | 68,250 | 76,300 |
10. Phải thu nội bộ | ||||||||||
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán | ||||||||||
12. Các khoản phải thu khác | 40,823 | 53,430 | 52,727 | 60,748 | 25,545 | 20,184 | 19,405 | 20,733 | 20,410 | 18,257 |
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) | -39,717 | -39,635 | -39,635 | -39,635 | -20,635 | -8,417 | -4,080 | -1,603 | -1,086 | -838 |
II.Tài sản ngắn hạn khác | 2,304 | 2,354 | 2,240 | 1,798 | 2,875 | 1,972 | 4,869 | 4,594 | 2,798 | 2,069 |
1. Tạm ứng | 944 | 685 | 3,577 | 3,306 | ||||||
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ | ||||||||||
3. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,572 | 1,622 | 1,508 | 883 | 465 | 526 | 423 | 268 | 345 | 425 |
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn | 2 | 2 | 2 | 2 | 33 | 31 | 10 | 10 | ||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 730 | 730 | 913 | 1,432 | 730 | 859 | 1,009 | 2,452 | 1,644 | |
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác | 730 | |||||||||
B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 55,821 | 22,932 | 104,828 | 255,799 | 225,759 | 48,275 | 48,388 | 51,007 | 50,730 | 54,302 |
I. Tài sản tài chính dài hạn | 30,000 | 85,000 | 252,000 | 213,896 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | |
1. Các khoản phải thu dài hạn | -22,104 | |||||||||
2. Các khoản đầu tư | 30,000 | 85,000 | 252,000 | 236,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | |
II. Tài sản cố định | 9,552 | 10,346 | 11,156 | 12,704 | 4,036 | 4,610 | 5,953 | 5,541 | 9,979 | 14,192 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 4,837 | 4,891 | 5,365 | 5,958 | 825 | 735 | 1,275 | 1,709 | 2,350 | 2,687 |
2.Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 4,715 | 5,455 | 5,791 | 6,746 | 3,211 | 3,875 | 4,678 | 3,832 | 7,630 | 11,505 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | ||||||||||
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 4,222 | |||||||||
V. Tài sản dài hạn khác | 16,269 | 12,586 | 8,672 | 8,095 | 7,827 | 7,665 | 6,435 | 5,244 | 4,751 | 4,110 |
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn | 808 | 807 | 750 | 750 | 750 | 750 | 1,158 | 466 | ||
2. Chi phí trả trước dài hạn | 3,157 | 1,662 | 295 | 398 | 712 | 1,335 | 238 | 279 | 395 | 433 |
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 12,304 | 10,117 | 7,627 | 6,947 | 6,365 | 5,580 | 5,039 | 4,498 | 3,925 | 3,246 |
5. Tài sản dài hạn khác | 431 | 431 | ||||||||
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | -17,000 | |||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 765,737 | 811,169 | 842,241 | 681,714 | 671,654 | 347,648 | 347,064 | 346,388 | 230,566 | 241,642 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 10,595 | 83,041 | 131,358 | 5,802 | 5,131 | 4,752 | 4,811 | 3,951 | 62,370 | 67,547 |
I. Nợ phải trả ngắn hạn | 10,595 | 83,041 | 131,358 | 5,802 | 5,131 | 4,752 | 4,811 | 3,951 | 62,370 | 67,547 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | 72,900 | 115,010 | ||||||||
1.1. Vay ngắn hạn | 72,900 | 115,010 | ||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | ||||||||||
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | ||||||||||
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | ||||||||||
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | 57,196 | 58,324 | ||||||||
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | ||||||||||
8. Phải trả người bán ngắn hạn | 707 | 570 | 2,597 | 463 | 148 | 209 | 1,284 | 427 | 438 | 1,185 |
9. Người mua trả tiền trước | 1,329 | 395 | 79 | 79 | 79 | 79 | 119 | 79 | 79 | 227 |
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,334 | 2,177 | 5,109 | 700 | 330 | 1,339 | 335 | 265 | 1,656 | 2,180 |
11. Phải trả người lao động | 4,528 | 4,207 | 1,222 | 1,807 | 1,697 | 603 | 48 | 371 | 352 | 49 |
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | 463 | 480 | 406 | 309 | 478 | 235 | 420 | 360 | ||
13. Chi phí phải trả ngắn hạn | 506 | 574 | 5,214 | 527 | 300 | 431 | 579 | 427 | 447 | 524 |
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 264 | 239 | ||||||||
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn | ||||||||||
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn | 1,634 | 1,643 | 1,625 | 1,820 | 2,003 | 1,760 | 1,930 | 1,664 | 1,896 | 5,013 |
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 96 | 96 | 96 | 96 | 96 | 96 | 96 | 96 | 69 | 45 |
II. Nợ phải trả dài hạn | ||||||||||
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||
1.1. Vay dài hạn | ||||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||
2. Vay tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | ||||||||||
4. Trái phiếu phát hành dài hạn | ||||||||||
5. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||
6. Người mua trả tiền trước dài hạn | ||||||||||
7. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||
8. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | ||||||||||
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn | ||||||||||
12. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | ||||||||||
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 755,141 | 728,128 | 710,883 | 675,912 | 666,523 | 342,897 | 342,253 | 342,436 | 168,196 | 174,095 |
I. Vốn chủ sở hữu | 755,141 | 728,128 | 710,883 | 675,912 | 666,523 | 342,897 | 342,253 | 342,436 | 168,196 | 174,095 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 721,780 | 721,780 | 721,780 | 721,780 | 721,780 | 340,000 | 340,000 | 340,000 | 161,000 | 161,000 |
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu | 693,500 | 693,500 | 693,500 | 693,500 | 693,500 | 340,000 | 340,000 | 340,000 | 161,000 | 161,000 |
1.2. Thặng dư vốn cổ phần | 28,280 | 28,280 | 28,280 | 28,280 | 28,280 | |||||
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||
1.5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý | ||||||||||
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||
4. Quỹ dự trữ điều lệ | 1,169 | 1,169 | 1,169 | 1,169 | 1,169 | 1,169 | 1,169 | 1,169 | 900 | 272 |
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp | 649 | 649 | 649 | 649 | 649 | 649 | 649 | 1,169 | ||
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 900 | 272 | ||||||||
7. Lợi nhuận chưa phân phối | 31,543 | 4,529 | -12,715 | -47,686 | -57,075 | 1,078 | 435 | 97 | 5,396 | 12,552 |
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 31,547 | 4,531 | -12,715 | -47,684 | -55,692 | -120 | 435 | 97 | 5,396 | 12,552 |
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | -3 | -2 | -2 | -1,383 | 1,199 | |||||
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 765,737 | 811,169 | 842,241 | 681,714 | 671,654 | 347,648 | 347,064 | 346,388 | 230,566 | 241,642 |
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | ||||||||||
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |