CTCP Chứng khoán Đầu tư Việt Nam (ivs)

9.60
0.10
(1.05%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)-1-111123-169
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)4,4064,6055,6266,0755,92712,719
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu9,6318,4808,0739,13010,5149,5889,4909,8598,0228,95410,75012,48111,60110,6897,0715,4774,0023,9033,2643,098
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán4,1755,0744,2103,8225,6783,3232,9184,4026,7278,33811,09816,2419,8659,7465,6324,4642,1922,9301,6311,894
Cộng doanh thu hoạt động18,60918,53119,17719,20722,29425,90713,11214,44715,24818,42024,29228,97921,70720,60912,86010,1096,3707,0015,1065,234
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)113856114,582
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán5,3915,4434,4575,3135,2904,1193,6064,3676,5997,1238,00811,5866,3706,0633,6523,5492,3692,3581,7001,879
2.12. Chi phí khác
Cộng chi phí hoạt động5,5855,6474,6575,5255,3492,9872,2987,8016,8637,8828,94511,8026,5706,2433,8523,7422,7212,9972,52848,006
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.2. Chi phí lãi vay6962627892276411616711151334391,038208315
Cộng chi phí tài chính6962627892276411616711151334391,038208315
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN6,6516,4086,72610,4116,6286,3326,4678,2438,3185,9976,74611,5215,1684,6394,7055,8234,6793,6063,40517,116
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG5,6786,2157,7193,18010,04310,0499,8651,4924,5708,23911,1557,91712,34711,8417,9926,2776,0687,7116,461-58,036
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ5,6826,2157,7193,18510,04310,0499,8671,4924,5708,23911,1557,91712,34711,8417,9966,0053,2327,7116,461-58,036
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN4,5174,9466,1492,5088,0448,2878,1755663,6296,5658,9026,32910,40511,8417,9965,4853,2327,7116,461-57,333

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN822,630795,786756,283709,916722,571749,308730,205788,237707,510652,728666,503737,413610,114628,058585,155425,884398,559430,643451,438445,895
I. Tài sản tài chính820,025792,900753,992707,612720,091746,537728,019785,883705,044649,887664,119735,173608,069625,119582,991424,086395,166427,245447,989443,020
II.Tài sản ngắn hạn khác2,6062,8862,2912,3042,4802,7722,1862,3542,4652,8412,3842,2402,0452,9392,1651,7983,3943,3983,4482,875
B.TÀI SẢN DÀI HẠN23,75624,68525,61755,82152,82853,10053,83222,93241,72582,31182,633104,828104,86675,294105,449269,695289,895255,404225,549228,863
I. Tài sản tài chính dài hạn17,00030,00030,00030,00030,00020,00060,00060,000102,00085,00072,000102,000252,000268,896243,896213,896217,000
II. Tài sản cố định7,6358,2728,9109,5529,0299,2129,77910,34610,92511,45211,80011,15611,59712,10312,22212,70413,2263,6073,7984,036
III. Bất động sản đầu tư
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác16,12116,41316,70716,26913,79913,88814,05312,58610,80010,85910,8348,6728,2698,1918,2278,0957,7737,9017,8557,827
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn-17,000-17,000-17,000-3,104
TỔNG CỘNG TÀI SẢN846,386820,471781,900765,737775,399802,409784,036811,169749,234735,039749,137842,241714,980703,352690,604695,580688,455686,047676,987674,758
C. NỢ PHẢI TRẢ75,63354,23520,61010,59522,76557,81947,73480,62319,2558,68929,351129,7588,8277,6036,6966,1684,5285,3524,0035,131
I. Nợ phải trả ngắn hạn75,63354,23520,61010,59522,76557,81947,73480,62319,2558,68929,351129,7588,8277,6036,6966,1684,5285,3524,0035,131
II. Nợ phải trả dài hạn
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU770,753766,237761,290755,141752,634744,590736,303730,546729,979726,350719,785712,483706,154695,749683,909689,412683,927680,695672,984669,627
I. Vốn chủ sở hữu770,753766,237761,290755,141752,634744,590736,303730,546729,979726,350719,785712,483706,154695,749683,909689,412683,927680,695672,984669,627
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU846,386820,471781,900765,737775,399802,409784,036811,169749,234735,039749,137842,241714,980703,352690,604695,580688,455686,047676,987674,758
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |