CTCP Hợp tác Lao động với nước ngoài (ilc)

5.60
-0.20
(-3.45%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn78,14470,12975,42991,27233,08842,24440,28333,84326,11537,26631,57136,03426,94727,15424,88524,77522,91416,52721,99323,165
I. Tiền và các khoản tương đương tiền18,39215,07712,41212,86718,69010,6329,13614,3675,50910,86210,0703,0562,7524,0784,0725,6762,7551,4162,5763,025
1. Tiền15,89211,57712,4129,86711,6909,6326,63614,3675,5099,8629,0702,0561,7523,0783,0724,6762,7551,4162,5763,025
2. Các khoản tương đương tiền2,5003,5003,0007,0001,0002,5001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn36,89935,01544,50050,0004,0007,0002,8001,0001,000
1. Chứng khoán kinh doanh689693
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-49
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn36,21034,37144,50050,0004,0007,0002,8001,0001,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn21,33118,52018,18226,7939,84918,56221,92513,38112,3598,3684,1137,3808,0796,5155,3925,5217,3444,41410,07810,058
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng9,90211,67110,0569,5384,4939,39812,0164,9678,7567,4834,1887,3976,1094,5523,9625,0644,8873,39810,5319,512
2. Trả trước cho người bán6793,04011,2368728916536336267005325876581,1321,9751,0022,9461,5241,6401,086
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác13,2797,9676,8607,7936,25712,02112,5949,4094,4749491571611,8841,403272783644332
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,850-1,797-1,773-1,773-1,773-3,748-3,339-1,628-1,497-764-764-764-572-572-572-572-572-572-2,136-572
IV. Tổng hàng tồn kho571281351981344,7524,6573,2875,86715,24813,38621,52912,96911,49411,59110,22510,4407,6875,4657,414
1. Hàng tồn kho571281351981344,7524,6573,2875,86715,24813,38621,52912,96911,49411,59110,22510,4407,6875,4657,414
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,4651,3901991,4144151,2981,7651,8081,3812,7894,0014,0693,1475,0673,8293,3532,3743,0103,8742,667
1. Chi phí trả trước ngắn hạn20211623263706277158262381,0381,0171,3411,7541,2421,810-654933150458
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,3661,0721,1182037459188743351,5561,7691,3026931,8681,0675891,2075521,7531,063
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước79298183274187183219219219183183183183183183183183183183183
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác8111,0111,5679301,2621,3377701,6381,3411,789963
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,17811,97417,62711,44911,92615,55611,569811137,000232,814262,183271,879276,766285,124293,198300,862311,555318,707327,979335,375
I. Các khoản phải thu dài hạn147
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác147
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định129,131224,663243,492249,343255,213261,092267,063273,098268,316274,321280,333286,364
1. Tài sản cố định hữu hình129,131213,885232,715238,566244,435250,314256,286262,320268,316274,321280,333286,364
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình10,77810,77810,77810,77810,77810,77810,778
III. Bất động sản đầu tư1,0651,3401,615503605728851
- Nguyên giá2,2512,2512,2511,0271,0271,0271,027
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,186-911-636-524-421-298-175
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,68526953523923923923923923919,30318,02619,22818,224
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,685269535
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn17,447
1. Đầu tư vào công ty con17,447
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5689,2241809,84010,31115,05310,964836,8707,61618,45122,29721,31423,79325,89627,52523,93626,35928,41830,787
1. Chi phí trả trước dài hạn5689,2241809,84010,31115,05310,964836,8707,46218,29722,14321,16023,63925,74227,37122,78225,20527,26429,632
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác1541541541541541541541,1541,1541,1541,154
VII. Lợi thế thương mại611
TỔNG CỘNG TÀI SẢN79,32282,10493,057102,72145,01457,80051,85234,654163,115270,080293,753307,914303,713312,279318,083325,636334,468335,233349,972358,540
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả27,81431,21461,56170,79025,95948,07045,19347,898148,838216,884236,346252,406248,963254,114254,699258,508266,938267,937271,573278,372
I. Nợ ngắn hạn20,09824,86255,03264,26119,35031,28027,39030,26952,33130,39926,84539,18734,20132,77826,70524,68623,10218,70725,67029,693
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn35353539,535355355354,56126,641353535353,8603535359983535
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,9431,4351,9281,8712,32111,0394,8857,2589,36116,05913,12627,90421,32116,59014,80911,89711,4656,47711,93213,160
4. Người mua trả tiền trước80930,0005342197151443054522583702598141,137
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước48720,3591,0008329015265532346122699313421717790829490191292
6. Phải trả người lao động15,66620,09719,07713,23812,76612,83512,22711,6907,0816,7685,4956,0086,0016,5745,7015,5385,5234,8906,325
7. Chi phí phải trả ngắn hạn823,5125,3062,293164741208135176251353963284241100286
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn740
11. Phải trả ngắn hạn khác1,9642,2131,9611,9092,3182,1292,2562,3202,5374,5493,7623,3803,9433,1532,5552,7781,5101,6185,7385,296
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi311112135377731,0141,2461,4761,9141,9612,1312,1542,1602,1802,6382,7382,7632,7683,163
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7,7176,3516,5296,5296,60916,78917,80317,62996,507186,485209,501213,218214,762221,336227,994233,822243,836249,230245,903248,678
1. Phải trả người bán dài hạn1,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0003,5004,0004,0005,035
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4004004004004005788302,8443,0513,0923,0263,7323,3763,3844,5424,748
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6,5366,3516,1296,1296,20916,38916,40316,05194,676182,641205,450209,126210,735216,604221,118226,437235,129239,281245,717248,493
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,181
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm165165186186
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu51,50850,89031,49631,93119,0559,7316,659-13,24414,27753,19657,40755,50854,75058,16463,38467,12967,53167,29678,40080,168
I. Vốn chủ sở hữu51,50850,89031,49631,93119,0559,7316,659-13,24414,27753,19657,40755,50854,75058,16463,38467,12967,53167,29678,40080,168
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu61,00461,00461,00461,00461,00461,00461,00461,00461,00461,00461,00461,00461,00461,00461,00461,00440,74140,74140,74140,741
2. Thặng dư vốn cổ phần47,15847,15847,15847,15847,15847,15847,15847,15847,15847,15847,15847,15847,15847,15847,15847,15867,42267,42267,42267,422
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-685-685-685-685-685-685-685-685-685-685-685-685-685-685-685-685-685-685-685-685
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-5-3971923
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính2,4612,461
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1010101010101010101010101010101010101010
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-59,156-61,215-75,992-80,158-93,008-102,314-105,192-121,815-94,389-54,291-50,081-51,979-52,738-49,323-44,104-40,359-39,951-40,188-32,520-30,703
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,1774,6184,6034,5754,5574,3631,0841,178
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN79,32282,10493,057102,72145,01457,80051,85234,654163,115270,080293,753307,914303,713312,279318,083325,636334,468335,233349,972358,540
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |