Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 48,075 | 36,348 | 40,119 | 41,931 | 78,928 | 8,899 | 8,710 | 7,697 | 6,311 | 5,131 | 3,294 | 3,337 | 3,295 | 3,362 | 4,691 | 4,557 | 4,543 | 4,998 | 7,023 | 9,853 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 97 | 8 | 12 | 8 | 97 | 119 | 10 | 7 | 7 | 56 | 77 | 34 | 49 | 12 | 14 | 7 | 146 | 18 | 7 | 244 |
1. Tiền | 97 | 8 | 12 | 8 | 97 | 119 | 10 | 7 | 7 | 56 | 77 | 34 | 49 | 12 | 14 | 7 | 146 | 18 | 7 | 244 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 46,875 | 35,584 | 36,428 | 38,264 | 50,457 | 5,729 | 5,946 | 4,565 | 3,043 | 1,954 | 82 | 48 | 105 | 212 | 1,313 | 1,258 | 1,273 | 1,746 | 2,458 | 4,792 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 41,231 | 35,672 | 35,672 | 35,672 | 45,256 | 4,879 | 5,199 | 3,687 | 2,169 | 1,085 | 1,119 | 3,992 | 3,992 | 4,003 | 4,010 | 3,903 | 4,003 | 4,399 | 4,015 | 3,524 |
2. Trả trước cho người bán | 3,355 | 135 | 137 | 133 | 3,561 | 497 | 335 | 350 | 346 | 381 | 215 | 215 | 275 | 290 | 275 | 328 | 242 | 242 | 242 | 3,132 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 1,552 | 1,660 | 1,835 | 1,649 | 1,708 | 1,750 | 1,804 | 1,750 | ||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,513 | 552 | 624 | 624 | 1,552 | 4 | 4 | 78 | 24 | 38 | 24 | 24 | 21 | 19 | 15 | 13 | 15 | 19 | 87 | 22 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -776 | -776 | -1,664 | 88 | -1,300 | -1,300 | -1,300 | -1,300 | -1,300 | -1,276 | -4,182 | -4,182 | -4,100 | -2,987 | -2,987 | -2,987 | -2,914 | -1,885 | -1,885 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 191 | 26,092 | 1 | 2 | 2 | 2 | ||||||||||||||
1. Hàng tồn kho | 191 | 26,092 | 1 | 2 | 2 | 2 | ||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 913 | 756 | 3,679 | 3,659 | 2,281 | 3,051 | 2,753 | 3,124 | 3,261 | 3,121 | 3,134 | 3,255 | 3,141 | 3,137 | 3,364 | 3,292 | 3,123 | 3,232 | 4,556 | 4,815 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 23 | 27 | 1,751 | 1,721 | 27 | 228 | 228 | 3 | 3 | 5 | 1 | 4 | 82 | 20 | 20 | 125 | 125 | |||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 890 | 729 | 1,928 | 1,937 | 2,254 | 3,051 | 2,753 | 2,894 | 3,030 | 3,115 | 3,128 | 3,150 | 3,140 | 3,133 | 3,133 | 3,122 | 3,123 | 3,185 | 3,178 | 3,291 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2 | 2 | 2 | 2 | 100 | 150 | 150 | 27 | 1,253 | 1,398 | ||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 14,379 | 16,099 | 16,099 | 17,550 | 18,132 | 25,735 | 25,984 | 26,566 | 27,201 | 27,432 | 28,129 | 28,841 | 29,585 | 30,330 | 31,202 | 32,341 | 33,067 | 33,613 | 34,709 | 37,209 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 50 | |||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 50 | |||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 14,379 | 16,099 | 16,099 | 17,550 | 18,132 | 18,715 | 19,297 | 19,880 | 20,515 | 21,212 | 21,909 | 22,621 | 23,365 | 24,110 | 24,856 | 25,643 | 26,354 | 27,140 | 22,574 | 25,023 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 11,215 | 12,783 | 12,783 | 14,196 | 14,741 | 15,286 | 15,831 | 16,375 | 16,973 | 17,632 | 18,291 | 18,965 | 19,671 | 20,379 | 21,087 | 21,798 | 22,509 | 23,220 | 18,413 | 20,862 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 3,164 | 3,316 | 3,316 | 3,353 | 3,391 | 3,429 | 3,467 | 3,505 | 3,543 | 3,580 | 3,618 | 3,656 | 3,694 | 3,732 | 3,769 | 3,845 | 3,845 | 3,921 | 4,161 | 4,161 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 7,020 | 6,686 | 6,686 | 6,686 | 6,220 | 6,220 | 6,220 | 6,220 | 6,220 | 6,220 | 6,220 | 6,220 | 6,220 | 11,552 | 11,552 | |||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 7,020 | 6,686 | 6,686 | 6,686 | 6,220 | 6,220 | 6,220 | 6,220 | 6,220 | 6,220 | 6,220 | 6,220 | 6,220 | 11,552 | 11,552 | |||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 126 | 478 | 493 | 252 | 583 | 583 | ||||||||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 126 | 478 | 493 | 252 | 583 | 583 | ||||||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 62,454 | 52,447 | 56,218 | 59,480 | 97,060 | 34,634 | 34,694 | 34,263 | 33,512 | 32,563 | 31,423 | 32,178 | 32,880 | 33,692 | 35,894 | 36,898 | 37,609 | 38,611 | 41,732 | 47,062 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 23,736 | 14,447 | 11,236 | 9,945 | 64,294 | 11,880 | 10,792 | 10,967 | 10,709 | 9,919 | 7,661 | 10,580 | 10,321 | 9,819 | 9,626 | 9,233 | 8,965 | 7,893 | 8,722 | 12,345 |
I. Nợ ngắn hạn | 23,736 | 14,447 | 11,236 | 9,945 | 64,294 | 11,880 | 10,792 | 10,967 | 10,709 | 9,919 | 7,661 | 10,580 | 10,321 | 9,819 | 9,626 | 9,233 | 8,965 | 7,893 | 8,722 | 12,345 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 7,067 | 2,964 | 2,964 | 3,724 | 2,114 | 4,519 | 4,519 | 4,519 | 4,519 | 4,519 | 4,219 | 4,419 | 4,419 | 4,419 | 4,419 | 2,735 | 2,635 | |||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,784 | 1,481 | 1,378 | 716 | 56,902 | 634 | 514 | 514 | 514 | 1 | 44 | 50 | 56 | 1,793 | 1,794 | 1,836 | 4,369 | 4,783 | ||
4. Người mua trả tiền trước | 2,120 | 837 | 837 | 837 | 837 | 837 | 837 | 837 | 837 | 1,271 | 837 | 1,067 | 1,067 | 1,067 | 1,061 | 1,061 | 1,061 | 1,061 | 831 | 4,245 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 6,102 | 5,574 | 746 | 499 | 397 | 677 | 1,070 | 1,078 | 1,078 | 632 | 592 | 1,078 | 1,178 | 907 | 1,095 | 955 | 856 | 216 | 1,320 | 1,240 |
6. Phải trả người lao động | 2,007 | 1,941 | 2,016 | 1,013 | 712 | 947 | 785 | 905 | 696 | 557 | 530 | 453 | 432 | 353 | 395 | 433 | 349 | 91 | 160 | 66 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 356 | 95 | 80 | 216 | 190 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 80 | |||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 4,299 | 1,555 | 3,215 | 3,156 | 3,116 | 4,075 | 3,036 | 3,084 | 3,035 | 2,910 | 1,453 | 3,534 | 3,151 | 2,943 | 2,600 | 2,257 | 2,270 | 4,689 | 2,041 | 2,012 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 38,718 | 38,000 | 44,982 | 49,535 | 32,766 | 22,754 | 23,902 | 23,296 | 22,803 | 22,644 | 23,762 | 21,598 | 22,559 | 23,873 | 26,268 | 27,665 | 28,644 | 30,717 | 33,011 | 34,717 |
I. Vốn chủ sở hữu | 38,718 | 38,000 | 44,982 | 49,535 | 32,766 | 22,754 | 23,902 | 23,296 | 22,803 | 22,644 | 23,762 | 21,598 | 22,559 | 23,873 | 26,268 | 27,665 | 28,644 | 30,717 | 33,011 | 34,717 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 718 | 6,982 | 11,535 | -5,234 | -15,246 | -14,098 | -14,704 | -15,197 | -15,356 | -14,238 | -16,402 | -15,441 | -14,127 | -11,732 | -10,335 | -9,356 | -7,283 | -4,989 | -3,283 | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 62,454 | 52,447 | 56,218 | 59,480 | 97,060 | 34,634 | 34,694 | 34,263 | 33,512 | 32,563 | 31,423 | 32,178 | 32,880 | 33,692 | 35,894 | 36,898 | 37,609 | 38,611 | 41,732 | 47,062 |